Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Client
ˈklaɪənt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
顧客 (こきゃく), 依頼人 (いらいにん), クライアント
Ý nghĩa của Client bằng tiếng Nhật
顧客 (こきゃく)
Ví dụ:
The client was satisfied with the service.
顧客はサービスに満足していました。
We need to maintain a good relationship with our clients.
私たちは顧客との良好な関係を維持する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, sales, and customer service contexts.
Ghi chú: 顧客 is often used in a commercial context to refer to customers or clients of a company.
依頼人 (いらいにん)
Ví dụ:
The lawyer met with her client to discuss the case.
弁護士はケースについて話し合うために依頼人と会いました。
The architect presented the design to the client.
建築家はデザインを依頼人に提示しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal and professional services contexts.
Ghi chú: 依頼人 refers specifically to a person who requests services or advice, often in legal or professional settings.
クライアント
Ví dụ:
Our company uses a software client for communication.
私たちの会社はコミュニケーションのためにソフトウェアクライアントを使用しています。
The client application needs to be updated.
クライアントアプリケーションは更新する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Technology and computing contexts.
Ghi chú: クライアント is a loanword from English, commonly used in IT to refer to a software application that interacts with a server.
Từ đồng nghĩa của Client
customer
A customer is someone who purchases goods or services from a business.
Ví dụ: The store offers personalized services to each customer.
Ghi chú: While a client can refer to anyone receiving services, a customer specifically refers to someone who buys products or services.
patron
A patron is a person who supports and frequents a particular establishment, such as a restaurant or a theater.
Ví dụ: The restaurant's loyal patrons always receive VIP treatment.
Ghi chú: Unlike a client, a patron typically implies a regular or loyal customer who supports a specific business or organization.
guest
A guest is someone who is invited or welcomed to an event, establishment, or home.
Ví dụ: The hotel ensures that every guest has a comfortable stay.
Ghi chú: While a client usually refers to someone receiving professional services, a guest is more commonly associated with hospitality or events.
consumer
A consumer is a person who uses goods or services produced by a business.
Ví dụ: The company conducted a survey to better understand consumer preferences.
Ghi chú: Similar to a customer, a consumer focuses on the usage or consumption of products or services rather than professional services.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Client
Clientele
Clientele refers to a group of clients or customers who regularly use the services of a business.
Ví dụ: The restaurant's clientele includes many regular customers.
Ghi chú: Clientele specifically refers to a group of clients, whereas 'client' refers to an individual customer.
Client satisfaction
Client satisfaction is the measure of how happy or content clients are with a service or product.
Ví dụ: Our top priority is client satisfaction, so we always strive to exceed their expectations.
Ghi chú: Client satisfaction focuses on the overall contentment of clients, while 'client' refers to an individual customer.
Clientele base
Clientele base refers to the overall group of clients that a business serves or interacts with.
Ví dụ: The company has a diverse clientele base from various industries.
Ghi chú: Clientele base emphasizes the collective group of clients, whereas 'client' refers to an individual customer.
Client relationship
Client relationship refers to the interactions, connections, and rapport established between a business and its clients.
Ví dụ: Building strong client relationships is crucial for long-term business success.
Ghi chú: Client relationship focuses on the broader connection between a business and its clients, while 'client' refers to an individual customer.
Client management
Client management encompasses the strategies and practices used to oversee and maintain relationships with clients.
Ví dụ: Effective client management involves understanding their needs and providing tailored solutions.
Ghi chú: Client management involves the systematic approach to handling clients, whereas 'client' refers to an individual customer.
Client services
Client services are the range of services provided by a business to cater to the needs and demands of clients.
Ví dụ: Our company prides itself on offering exceptional client services to meet various needs.
Ghi chú: Client services encompass the services offered to all clients, while 'client' refers to an individual customer.
Client-facing
Client-facing refers to roles or departments within a company that involve direct interaction with clients.
Ví dụ: The client-facing staff members are responsible for directly interacting with customers.
Ghi chú: Client-facing specifically indicates roles that involve direct client interaction, while 'client' refers to an individual customer.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Client
Buyer
a person who purchases goods or services, often in the context of a specific transaction
Ví dụ: The real estate agent found a buyer for the property within a week.
Ghi chú: Similar to 'customer', 'buyer' focuses specifically on the act of purchasing and is commonly used in sales and commerce contexts.
Regular
a loyal or frequent customer who visits a business consistently
Ví dụ: The cafe's regulars know each other by name and always sit at the same table.
Ghi chú: While a 'regular' can be a client, the term emphasizes the loyalty and frequency of visits to a particular establishment.
Purchaser
someone who buys goods or services, often in a business or commercial setting
Ví dụ: The company's top purchasers were invited to an exclusive sales event.
Ghi chú: 'Purchaser' is a more formal term focusing on the act of buying within a business or commercial context, similar to 'buyer'.
Client - Ví dụ
The client was satisfied with the service.
The company has many loyal clients.
The client requested a quote for the project.
Ngữ pháp của Client
Client - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: client
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): clients
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): client
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
client chứa 2 âm tiết: cli • ent
Phiên âm ngữ âm: ˈklī-ənt
cli ent , ˈklī ənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Client - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
client: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.