Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Seldom
ˈsɛldəm
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
めったにない (metta ni nai), 滅多に (metta ni), 稀に (mare ni)
Ý nghĩa của Seldom bằng tiếng Nhật
めったにない (metta ni nai)
Ví dụ:
I seldom go to the movies.
私はめったに映画に行きません。
She seldom eats breakfast.
彼女はめったに朝食を食べません。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation when discussing habits or frequency of actions.
Ghi chú: Used to indicate that something happens infrequently or not often.
滅多に (metta ni)
Ví dụ:
He seldom talks about his feelings.
彼は自分の気持ちについて滅多に話しません。
They seldom visit their relatives.
彼らは滅多に親戚を訪れません。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal settings, often interchangeable with 'めったにない'.
Ghi chú: Often used in negative sentences to emphasize rarity.
稀に (mare ni)
Ví dụ:
It seldom snows in this region.
この地域では稀に雪が降ります。
Seldom do we see such talent.
そのような才能を稀に見ることができます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in more formal writing or speeches.
Ghi chú: Can imply an even greater rarity compared to 'めったにない' and '滅多に'.
Từ đồng nghĩa của Seldom
rarely
Rarely means not often or seldom. It indicates a low frequency of occurrence.
Ví dụ: She rarely goes to the gym.
Ghi chú: Rarely is often used interchangeably with seldom, but it may imply a slightly higher frequency of occurrence.
infrequently
Infrequently means not happening often or seldom. It suggests a low rate of occurrence.
Ví dụ: He visits his grandparents infrequently.
Ghi chú: Infrequently emphasizes the irregularity or sporadic nature of an action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Seldom
few and far between
This phrase means that something is rare or uncommon, similar to the infrequency of the word 'seldom'.
Ví dụ: Opportunities like this are few and far between, so we should take advantage of it.
Ghi chú: It emphasizes the scarcity of something compared to the general idea of occasional occurrences in 'seldom.'
once in a blue moon
This phrase means very rarely, similar to the infrequency of 'seldom.'
Ví dụ: I only go to the beach once in a blue moon because I live far from the coast.
Ghi chú: It suggests an even rarer occurrence than 'seldom,' as a blue moon is a rare celestial event in itself.
hardly ever
This phrase means almost never or very rarely, similar to the infrequency of 'seldom.'
Ví dụ: I hardly ever eat fast food; I prefer cooking at home.
Ghi chú: It suggests an even lower frequency than 'seldom,' emphasizing the extreme rarity of an action or event.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Seldom
Scarcely
Scarcely means hardly or barely, indicating a rare occurrence.
Ví dụ: She scarcely had time to finish her homework.
Ghi chú: Scarcely emphasizes the limited or insufficient amount of something happening.
Occasionally
Occasionally means sometimes, not regularly or frequently.
Ví dụ: I treat myself to a nice dinner occasionally.
Ghi chú: Occasionally suggests a slightly more frequent occurrence compared to seldom.
Barely
Barely means only just or almost not at all.
Ví dụ: They barely spoke during the meeting.
Ghi chú: Barely emphasizes the close proximity to not happening compared to seldom.
From time to time
From time to time means occasionally or every now and then.
Ví dụ: I like to indulge in some chocolate from time to time.
Ghi chú: From time to time suggests a slightly more regular occurrence than seldom.
Seldom - Ví dụ
Seldom do I eat fast food.
Nem gyakran járok moziba.
Alig van időm sportolni.
Ngữ pháp của Seldom
Seldom - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: seldom
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): seldom
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
seldom chứa 2 âm tiết: sel • dom
Phiên âm ngữ âm: ˈsel-dəm
sel dom , ˈsel dəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Seldom - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
seldom: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.