Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Send

sɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

送る (おくる), 発信する (はっしんする), 送り出す (おくりだす), 送り込む (おくりこむ), 伝える (つたえる)

Ý nghĩa của Send bằng tiếng Nhật

送る (おくる)

Ví dụ:
I will send you an email.
メールを送ります。
Can you send this package to my friend?
この荷物を友達に送ってくれますか?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in general communication, both in written and spoken forms.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'send', used for physical items, messages, and digital communication.

発信する (はっしんする)

Ví dụ:
Please send the request to the server.
リクエストをサーバーに発信してください。
The system sends data automatically.
システムは自動的にデータを発信します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in technical or formal contexts, especially in computing and telecommunications.
Ghi chú: This term is often used in the context of data transmission.

送り出す (おくりだす)

Ví dụ:
We will send off the guests at the station.
駅でお客様を送り出します。
The team sent off the players to the tournament.
チームは選手たちを大会に送り出しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to sending someone off to a location or event.
Ghi chú: Often implies a farewell or a formal sending off.

送り込む (おくりこむ)

Ví dụ:
They will send in reinforcements.
増援を送り込みます。
The company sends in the required documents.
会社は必要な書類を送り込みます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when referring to sending something into a location or a situation.
Ghi chú: This term often conveys a sense of entering or infiltration.

伝える (つたえる)

Ví dụ:
Please send my regards to your family.
ご家族によろしく伝えてください。
He sent a message through his friend.
彼は友達を通じてメッセージを伝えました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to conveying messages or feelings.
Ghi chú: This term focuses more on the act of communication rather than the physical act of sending.

Từ đồng nghĩa của Send

dispatch

To send off or deal with promptly.
Ví dụ: She dispatched the package to its destination.
Ghi chú: Dispatch often implies a sense of urgency or efficiency in sending something.

transmit

To send or pass on from one person, place, or thing to another.
Ví dụ: The radio tower can transmit signals over long distances.
Ghi chú: Transmit is often used in the context of sending signals, information, or messages.

forward

To send something on to a further destination.
Ví dụ: Please forward the email to the appropriate department.
Ghi chú: Forward specifically implies sending something to a subsequent recipient or location.

ship

To send goods or items by a specified method of transport.
Ví dụ: The company ships products to customers worldwide.
Ghi chú: Ship is commonly used in the context of sending physical goods or products.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Send

Send off

To dispatch or mail something to a destination.
Ví dụ: He sent off his application for the job yesterday.
Ghi chú: This phrase implies the action of sending something away, often with a specific purpose in mind.

Send out

To distribute or dispatch something to multiple recipients.
Ví dụ: The company sends out a newsletter every month.
Ghi chú: This phrase suggests sending something to a group or audience rather than to a specific destination.

Send for

To request someone to come or be brought to a place.
Ví dụ: I need to send for a repairman to fix the broken appliance.
Ghi chú: This phrase is used when calling for someone to come to a specific location or for a particular purpose.

Send in

To submit or forward something, especially as a response or contribution.
Ví dụ: Please send in your feedback by the end of the week.
Ghi chú: This phrase often involves sending something as a response to a request or as a contribution to a larger project.

Send off for

To request something to be sent to you by mail.
Ví dụ: She sent off for a free sample of the new product.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of requesting something to be sent to you, usually through a formal process.

Send up

To raise suspicions or cause alarm about something.
Ví dụ: His behavior sent up red flags for the teacher.
Ghi chú: This phrase conveys a figurative meaning of alerting someone to potential issues or concerns.

Send away

To dismiss or order someone to leave a place.
Ví dụ: The boss sent away the employee for his misconduct.
Ghi chú: This phrase indicates the action of forcing someone to leave or removing them from a particular location.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Send

Send a message

To communicate with someone by sending a message through text, email, or any other medium.
Ví dụ: Just send me a message when you're ready to leave.
Ghi chú:

Send someone packing

To force someone to leave a place or situation, often abruptly or rudely.
Ví dụ: If he keeps bothering you, just send him packing.
Ghi chú: Implies a more forceful or abrupt action compared to simply 'sending away.'

Send shivers down someone's spine

To cause someone to feel a sudden chill or a strong emotional reaction, often due to fear or excitement.
Ví dụ: The creepy music sent shivers down my spine.
Ghi chú: Figurative expression indicating a strong impact on someone's emotions or physical sensations.

Send chills up the spine

Similar to 'send shivers down someone's spine,' expressing a strong physical or emotional reaction.
Ví dụ: That horror movie never fails to send chills up my spine.
Ghi chú: Variation of the previous expression with the same meaning but using 'up' instead of 'down.'

Send someone to the moon

To greatly amuse or delight someone, to the point of feeling extremely happy or euphoric.
Ví dụ: That joke was so funny, it almost sent me to the moon.
Ghi chú: Exaggerated expression to convey extreme joy or amusement, not meant to be taken literally.

Send off a vibe

To give a particular impression or feeling to others, often through non-verbal cues or behavior.
Ví dụ: There's something about her that sends off a friendly vibe.
Ghi chú: Implies the projection of a certain aura or atmosphere rather than a physical transmission.

Send a chill down the spine

Similar to 'send shivers down someone's spine' or 'send chills up the spine,' conveying a sensation of fear or excitement.
Ví dụ: That ghost story sent a chill down my spine.
Ghi chú: Variation of the previous expressions to describe a chilling or thrilling effect.

Send - Ví dụ

I will send you the package tomorrow.
Can you send me the document via email?
She always sends postcards to her friends when she travels.

Ngữ pháp của Send

Send - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: send
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sent
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sent
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): send
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): send
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
send chứa 1 âm tiết: send
Phiên âm ngữ âm: ˈsend
send , ˈsend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Send - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
send: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.