Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Value
ˈvælju
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
価値 (かち), 値 (あたい), 重要性 (じゅうようせい), 評価 (ひょうか), 価値観 (かちかん)
Ý nghĩa của Value bằng tiếng Nhật
価値 (かち)
Ví dụ:
The value of this painting is very high.
この絵の価値は非常に高いです。
We should assess the value of our time.
私たちは自分たちの時間の価値を評価すべきです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions related to economics, art, or personal worth.
Ghi chú: Often used in philosophical discussions about ethics and morality.
値 (あたい)
Ví dụ:
What is the value of this item?
このアイテムの値はいくらですか?
The value can fluctuate based on demand.
需要によって値は変動する可能性があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in mathematical contexts or discussions about pricing.
Ghi chú: Used more in technical or quantitative contexts.
重要性 (じゅうようせい)
Ví dụ:
The value of teamwork cannot be underestimated.
チームワークの重要性は過小評価できません。
He emphasized the value of education.
彼は教育の重要性を強調しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about principles, ethics, and societal issues.
Ghi chú: Often used in academic or professional contexts.
評価 (ひょうか)
Ví dụ:
The value of the project will be evaluated next week.
プロジェクトの評価は来週行われます。
They conducted a value assessment of the service.
彼らはそのサービスの評価を行いました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, project management, or academic assessments.
Ghi chú: Refers specifically to the process of assessing or appraising something.
価値観 (かちかん)
Ví dụ:
Cultural values shape our perceptions.
文化的価値観は私たちの認識を形作ります。
Everyone has different values that influence their decisions.
誰もが異なる価値観を持っており、それが彼らの決定に影響を与えます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about personal beliefs, ethics, and social issues.
Ghi chú: This term emphasizes individual or collective beliefs and ethics.
Từ đồng nghĩa của Value
Worth
Worth refers to the importance or value of something, often in terms of monetary or emotional value.
Ví dụ: The antique vase is of great worth to collectors.
Ghi chú: Worth is commonly used to indicate the value of something in terms of its significance or usefulness.
Merit
Merit refers to the quality or worth of something based on its positive attributes or achievements.
Ví dụ: His hard work and dedication earned him great merit in the eyes of his peers.
Ghi chú: Merit is often associated with the intrinsic value or quality of something, particularly in terms of achievements or qualities.
Importance
Importance signifies the level of significance or relevance of something.
Ví dụ: Education is of utmost importance in shaping a better future.
Ghi chú: Importance emphasizes the significance or relevance of something rather than its specific value or worth.
Significance
Significance denotes the importance or meaning attached to something based on its impact or implications.
Ví dụ: The discovery of a new species holds great significance for the field of biology.
Ghi chú: Significance focuses on the importance or meaning of something based on its impact or implications, rather than its inherent value.
Benefit
Benefit refers to the advantage or positive outcome gained from something.
Ví dụ: Regular exercise provides numerous health benefits.
Ghi chú: Benefit highlights the positive outcomes or advantages gained from something, rather than its intrinsic value.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Value
Face value
Refers to the nominal value of something, often used in financial contexts or when describing the apparent worth of an item.
Ví dụ: He bought the antique vase for $100, but its face value turned out to be much higher when appraised by an expert.
Ghi chú: Face value differs from the original meaning of 'value' as it specifically indicates the stated value of an object or item.
Core values
Refers to the fundamental beliefs or guiding principles that dictate behavior and decision-making within an organization or individual.
Ví dụ: The company's core values include integrity, transparency, and customer satisfaction.
Ghi chú: Core values encompass a set of principles or beliefs that are central to a person or entity, differing from the general concept of 'value' as worth or importance.
Add value
Means to enhance or increase the worth or quality of something.
Ví dụ: As a consultant, her role is to add value to the company by improving efficiency and productivity.
Ghi chú: Adding value goes beyond simply recognizing worth; it involves actively improving or enhancing the value of something.
Family values
Refers to the moral and ethical principles traditionally upheld within a family unit.
Ví dụ: The politician often speaks about the importance of family values in shaping society.
Ghi chú: Family values focus on the ethical and moral standards within a family, different from the general concept of 'value' as worth or importance.
Invaluable
Describes something of such great value or importance that it is impossible to quantify or measure.
Ví dụ: Her experience and guidance have been invaluable to the team's success.
Ghi chú: Invaluable emphasizes the immeasurable worth or significance of something, going beyond the quantifiable aspect of 'value.'
Place value on
Means to prioritize or regard something as important or valuable.
Ví dụ: He places a high value on honesty and integrity in all his relationships.
Ghi chú: Placing value on something involves assigning significance or importance to it, differing from the general concept of 'value' as worth or importance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Value
Bang for your buck
Refers to the value or benefits received in relation to the amount of money spent.
Ví dụ: This new smartphone offers great bang for your buck with its advanced features at an affordable price.
Ghi chú: This phrase emphasizes the impact and worthiness of what is received relative to the cost, often used in consumer contexts.
Bang on
Means exactly right or accurate, perfectly matching the situation or truth.
Ví dụ: Your analysis of the situation was absolutely bang on; you were spot on with your assessment.
Ghi chú: This slang term indicates precision or correctness, often used in informal conversations to express agreement or approval.
On point
Describes something that is excellent, outstanding, or perfectly executed.
Ví dụ: Your presentation skills were on point today; you grabbed everyone's attention from the start.
Ghi chú: This slang conveys a high level of quality or effectiveness in a specific context, often related to performance or style.
Get a bang out of
Means to derive enjoyment, excitement, or satisfaction from something.
Ví dụ: I always get a real bang out of watching comedy shows; they never fail to make me laugh.
Ghi chú: This phrase emphasizes the pleasure or amusement gained from an activity or experience, adding a sense of fun or entertainment value.
Bang for the buck
Indicates the return or value obtained in relation to the resources or effort invested.
Ví dụ: Investing in solar panels provides long-term bang for the buck by lowering energy bills and reducing environmental impact.
Ghi chú: Similar to 'Bang for your buck,' this expression focuses on the efficiency or productivity of an investment or action.
Value - Ví dụ
The value of this antique vase is priceless.
We need to value our employees' hard work and dedication.
The company's success is based on its strong values and commitment to quality.
Ngữ pháp của Value
Value - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: value
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): values, value
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): value
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): valued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): valuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): values
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): value
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): value
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
value chứa 2 âm tiết: val • ue
Phiên âm ngữ âm: ˈval-(ˌ)yü
val ue , ˈval (ˌ)yü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Value - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
value: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.