Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Separate

ˈsɛp(ə)rət
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

分ける (わける), 切り離す (きりはなす), 隔てる (へだてる), 別れる (わかれる)

Ý nghĩa của Separate bằng tiếng Nhật

分ける (わける)

Ví dụ:
Please separate the recyclable materials from the trash.
リサイクル可能な材料をゴミから分けてください。
I need to separate my work and personal life.
私は仕事と私生活を分ける必要があります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, environmental discussions, and work-life balance contexts.
Ghi chú: This meaning is commonly used when referring to dividing or distinguishing between different items or categories.

切り離す (きりはなす)

Ví dụ:
They decided to separate the two sections of the garden.
彼らは庭の二つの部分を切り離すことに決めました。
The doctor had to separate the conjoined twins.
医者は癒着した双子を切り離さなければなりませんでした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in medical or technical contexts, or when discussing physical separation.
Ghi chú: This term emphasizes a physical or definitive separation, often used in more serious contexts.

隔てる (へだてる)

Ví dụ:
A wall separates the two houses.
壁が二つの家を隔てています。
Culture can sometimes separate communities.
文化は時にコミュニティを隔てることがあります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe barriers or divisions, whether physical, cultural, or social.
Ghi chú: This term is often used in discussions about social issues, geography, and cultural differences.

別れる (わかれる)

Ví dụ:
They decided to separate after many years together.
彼らは長い間一緒にいた後、別れることに決めました。
We must separate our emotions from the decision.
私たちは感情を決定から別れさせなければなりません。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in personal relationships and emotional contexts.
Ghi chú: This meaning often refers to parting ways in relationships or discussions about emotional separation.

Từ đồng nghĩa của Separate

divide

To separate or split into parts.
Ví dụ: The wall divided the room into two separate spaces.
Ghi chú: While 'separate' can also mean to split into parts, 'divide' often implies creating distinct sections or portions.

split

To separate into parts or pieces.
Ví dụ: The company decided to split into two separate entities.
Ghi chú: Similar to 'divide,' 'split' emphasizes the action of breaking into distinct parts or entities.

detach

To disconnect or separate from something.
Ví dụ: You can detach the two parts by unscrewing the bolts.
Ghi chú: Unlike 'separate,' 'detach' specifically implies removing one thing from another to make them distinct.

disconnect

To break the connection or link between two things.
Ví dụ: Please disconnect the power before attempting to repair the device.
Ghi chú: While 'separate' can be more general, 'disconnect' focuses on the idea of breaking a connection or link.

partition

To divide or separate by creating partitions or sections.
Ví dụ: The room was partitioned into smaller sections for different purposes.
Ghi chú: Unlike 'separate,' 'partition' involves creating specific sections or divisions within a larger whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Separate

Split up

To separate or divide into parts, usually referring to people or groups going their separate ways.
Ví dụ: After the argument, they decided to split up and take different paths.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of dividing or separating into different parts or directions.

Part ways

To separate from someone, usually when both parties agree to go in different directions.
Ví dụ: They realized they had different goals and decided to part ways amicably.
Ghi chú: It conveys a mutual agreement to separate and go on different paths.

Break up

To end a relationship, partnership, or group, often due to disagreements or irreconcilable differences.
Ví dụ: The band broke up after creative differences led to conflicts.
Ghi chú: It specifically refers to the dissolution of a relationship or a group, implying a more significant separation.

Go separate ways

To go in different directions or pursue different paths, often after being together for a period.
Ví dụ: After college, they went their separate ways to pursue their careers.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of individuals moving in distinct directions after being together or connected.

Detached from

To become emotionally or physically separated or disconnected from someone or something.
Ví dụ: He felt detached from his old friends after moving to a new city.
Ghi chú: It focuses on the feeling of being separated or disconnected rather than the physical act of separation.

Set apart

To make someone or something distinct or different from others.
Ví dụ: His exceptional talent sets him apart from the other candidates.
Ghi chú: It highlights creating a distinction or differentiation rather than just separating physically or geographically.

Draw a line between

To establish a clear boundary or separation between two things or aspects.
Ví dụ: It's important to draw a line between work and personal life to maintain balance.
Ghi chú: It emphasizes creating a clear boundary or distinction between two aspects or areas.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Separate

Split off

To separate or break away from a larger entity or group.
Ví dụ: The department split off from the main company and became independent.
Ghi chú: Similar to 'separate', but implies a more abrupt or decisive action.

Cut loose

To disassociate oneself from something or someone, especially liberating or freeing oneself.
Ví dụ: It's time to cut loose from this toxic relationship and move on.
Ghi chú: Conveys a sense of freedom and independence beyond just the act of separation.

Split apart

To divide or break into separate parts or pieces.
Ví dụ: The fabric split apart at the seams after years of wear and tear.
Ghi chú: Suggests a more forceful or noticeable division compared to a general separation.

Cut ties

To sever connections or relationships with someone or something.
Ví dụ: I decided to cut ties with my old friends who were dragging me down.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate and often permanent act of ending a connection.

Bust up

To disband or dissolve a group, typically due to internal conflicts or issues.
Ví dụ: The band decided to bust up after disagreements over creative direction.
Ghi chú: Implies a more chaotic or abrupt ending compared to a simple separation.

Split up the scene

To disperse or separate people or groups, typically to maintain order or peace.
Ví dụ: The police arrived and split up the scene of the fight.
Ghi chú: Focuses on the action of dispersing individuals or groups rather than just separating them.

Call it quits

To end something, especially a relationship or venture, and accept that it is over.
Ví dụ: They decided to call it quits on their business partnership and move on to other ventures.
Ghi chú: Conveys a sense of finality and acceptance of the end that goes beyond mere separation.

Separate - Ví dụ

The teacher asked the students to work separately.
Please separate the recyclables from the regular trash.
The border separates Hungary from Slovakia.

Ngữ pháp của Separate

Separate - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: separate
Chia động từ
Tính từ (Adjective): separate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): separated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): separating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): separates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): separate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): separate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
separate chứa 3 âm tiết: sep • a • rate
Phiên âm ngữ âm: ˈse-pə-ˌrāt
sep a rate , ˈse ˌrāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Separate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
separate: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.