Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sharp
ʃɑrp
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
鋭い (するどい), 急激な (きゅうげきな), 鋭利な (えいりな), シャープ (しゃーぷ), 鋭さ (えいさ)
Ý nghĩa của Sharp bằng tiếng Nhật
鋭い (するどい)
Ví dụ:
The knife is very sharp.
そのナイフはとても鋭いです。
He has sharp instincts.
彼は鋭い直感を持っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical sharpness of objects or keen senses.
Ghi chú: Used frequently in both everyday language and more formal contexts.
急激な (きゅうげきな)
Ví dụ:
There was a sharp increase in prices.
価格の急激な上昇がありました。
She felt a sharp pain in her side.
彼女は脇に急激な痛みを感じました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe sudden changes or intense experiences.
Ghi chú: Often used in medical or economic contexts.
鋭利な (えいりな)
Ví dụ:
This pencil has a sharp tip.
この鉛筆は鋭利な先端があります。
Make sure the scissors are sharp.
はさみが鋭利であることを確認してください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Typically refers to tools or instruments that are designed to cut.
Ghi chú: When describing tools, '鋭利な' emphasizes the cutting quality.
シャープ (しゃーぷ)
Ví dụ:
The image on the screen is very sharp.
画面の画像はとてもシャープです。
He has a sharp mind.
彼はシャープな頭脳を持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual contexts, especially in modern conversations and technology.
Ghi chú: 'シャープ' is often used in slang or modern language to describe clarity or intelligence.
鋭さ (えいさ)
Ví dụ:
The sharpness of his arguments impressed everyone.
彼の議論の鋭さは皆を感心させました。
There is a sharpness to her tone when she is angry.
彼女が怒っているとき、彼女の口調には鋭さがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes the quality of being sharp in various contexts, including emotional or intellectual aspects.
Ghi chú: Can describe both physical and metaphorical sharpness.
Từ đồng nghĩa của Sharp
keen
Keen means having a sharp edge or point, or showing eagerness or enthusiasm.
Ví dụ: She has a keen intellect.
Ghi chú: Keen can also refer to having a sharp mind or being perceptive, in addition to physical sharpness.
acute
Acute means sharp or severe in effect, intense, or keenly perceptive.
Ví dụ: He has an acute sense of smell.
Ghi chú: Acute often refers to something being intense or severe, in addition to sharpness.
crisp
Crisp means firm, dry, and brittle, or clear and sharp in form.
Ví dụ: The air was crisp and cool in the morning.
Ghi chú: Crisp can refer to a sharpness in terms of clarity or freshness.
pointed
Pointed means having a sharp or tapering tip, or expressing something clearly and directly.
Ví dụ: She made a pointed remark about his behavior.
Ghi chú: Pointed often implies a sharpness in terms of directness or clarity in communication.
incisive
Incisive means intelligently analytical and clear-thinking, or having or denoting a sharp cutting edge.
Ví dụ: His incisive analysis of the situation impressed everyone.
Ghi chú: Incisive specifically refers to sharpness in terms of analytical thinking or cutting edge.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sharp
Sharp as a tack
This phrase means someone is very intelligent or quick-witted.
Ví dụ: She's sharp as a tack, always quick to notice the smallest details.
Ghi chú: The word 'sharp' in this phrase refers to mental acuity rather than physical sharpness.
Sharp-witted
Describes someone who is quick to understand and respond cleverly.
Ví dụ: His sharp-witted remarks always keep us entertained.
Ghi chú: Focuses on mental agility and wit rather than physical sharpness.
Sharp tongue
Refers to someone who speaks harshly or critically.
Ví dụ: Watch out for her sharp tongue; she can be quite cutting with her words.
Ghi chú: Uses 'sharp' to describe the biting nature of someone's words.
Sharp eye
Means having a keen ability to notice or observe things accurately.
Ví dụ: He has a sharp eye for spotting grammatical errors.
Ghi chú: Shifts the focus to keen observation rather than physical sharpness.
Sharp dresser
Describes someone who dresses stylishly and elegantly.
Ví dụ: She's always a sharp dresser, wearing stylish and well-coordinated outfits.
Ghi chú: Applies 'sharp' to fashion sense rather than literal sharpness.
Sharp contrast
Refers to a clear and pronounced difference or distinction.
Ví dụ: There is a sharp contrast between the two main characters in the story.
Ghi chú: Uses 'sharp' to emphasize the clarity and starkness of the contrast.
Sharp pain
Describes a sudden, intense, and acute pain.
Ví dụ: He winced in response to the sharp pain in his shoulder.
Ghi chú: Applies 'sharp' to describe the intensity of physical pain.
Sharp turn
Refers to a sudden and almost angular change in direction.
Ví dụ: The road ahead takes a sharp turn to the left.
Ghi chú: Uses 'sharp' to indicate a sudden and significant change in direction.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sharp
On point
This term means that something is excellent, accurate, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key details.
Ghi chú: While 'sharp' can imply precision or keenness, 'on point' specifically emphasizes something being perfect or exactly right.
Sharpshooter
This term refers to someone who is skilled at shooting accurately, often used in sports contexts.
Ví dụ: She's a sharpshooter when it comes to basketball; she rarely misses a shot.
Ghi chú: While 'sharp' can refer to mental acuity, 'sharpshooter' focuses on physical accuracy in shooting.
Sharp cookie
This term describes someone who is clever, intelligent, or shrewd.
Ví dụ: Watch out for him; he's a sharp cookie and can easily outsmart you.
Ghi chú: While 'sharp' can suggest quickness or keenness, 'sharp cookie' emphasizes intelligence and cleverness.
Sharp as a knife
This phrase compares someone's mental sharpness or wit to the keenness of a knife.
Ví dụ: His wit is as sharp as a knife; he always has a clever retort ready.
Ghi chú: While 'sharp' can refer to keen perception, 'sharp as a knife' specifically emphasizes the cutting or incisive nature of someone's words or thoughts.
Sharp guy
This term describes a man who is astute, observant, or clever in his judgments.
Ví dụ: He's a sharp guy; he can spot a fake a mile away.
Ghi chú: While 'sharp' can indicate quickness or intelligence, 'sharp guy' highlights someone's ability to recognize deception or falsehood.
Sharp wit
This term refers to a quick and clever intelligence that allows for humorous or clever remarks.
Ví dụ: She's known for her sharp wit, always able to make clever jokes.
Ghi chú: While 'sharp' can denote keenness or quickness, 'sharp wit' specifically emphasizes the ability to be clever or witty in conversation.
Sharpshooting
This term refers to accurate and skillful shooting, especially in sports like basketball.
Ví dụ: The team's sharpshooting led them to victory in the basketball game.
Ghi chú: While 'sharp' can imply precision, 'sharpshooting' emphasizes the act of shooting accurately and skillfully, particularly in a competitive context.
Sharp - Ví dụ
The knife is very sharp.
Be careful with that sharp pencil.
I need to sharpen my skills.
Ngữ pháp của Sharp
Sharp - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: sharp
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): sharper
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): sharpest
Tính từ (Adjective): sharp
Trạng từ (Adverb): sharp
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sharps
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sharp
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sharp chứa 1 âm tiết: sharp
Phiên âm ngữ âm: ˈshärp
sharp , ˈshärp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sharp - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sharp: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.