Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Shortly

ˈʃɔrtli
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

間もなく (まもなく), すぐに (すぐに), 短時間で (たんじかんで), すぐさま (すぐさま)

Ý nghĩa của Shortly bằng tiếng Nhật

間もなく (まもなく)

Ví dụ:
The train will arrive shortly.
電車は間もなく到着します。
We will start the meeting shortly.
会議は間もなく始まります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something will happen soon.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written contexts. It conveys urgency or immediacy.

すぐに (すぐに)

Ví dụ:
I will call you shortly.
すぐに電話します。
He'll be back shortly.
彼はすぐに戻ります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual situations among friends or family.
Ghi chú: This is often used in everyday conversation and is less formal.

短時間で (たんじかんで)

Ví dụ:
The project needs to be completed shortly.
プロジェクトは短時間で完了する必要があります。
I will finish my homework shortly.
宿題を短時間で終わらせます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a brief period of time.
Ghi chú: This phrase emphasizes the duration rather than just the immediacy.

すぐさま (すぐさま)

Ví dụ:
Please respond shortly.
すぐさま返事してください。
He left shortly after the meeting.
彼は会議の後すぐさま出発しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal writing or speeches.
Ghi chú: This term can convey a sense of urgency or promptness.

Từ đồng nghĩa của Shortly

soon

Soon means in a short time or without much delay.
Ví dụ: I will call you soon.
Ghi chú: Similar to shortly, but may imply a slightly shorter timeframe.

briefly

Briefly means for a short period of time or in a concise manner.
Ví dụ: Let me explain it briefly.
Ghi chú: Focuses more on the brevity of time or explanation.

momentarily

Momentarily means in a very short time or for a moment.
Ví dụ: The bus will arrive momentarily.
Ghi chú: Emphasizes a very brief and imminent timeframe.

in a little while

In a little while means in a short period of time.
Ví dụ: I'll be there in a little while.
Ghi chú: Conveys a casual sense of time passing before something happens.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shortly

In a nutshell

To give a brief summary or explanation of something.
Ví dụ: Can you explain the main idea in a nutshell?
Ghi chú: This phrase implies a concise summary rather than just stating something shortly.

Before long

In the near future or soon.
Ví dụ: I'll be there before long, just finishing up a few things.
Ghi chú: It suggests a specific timeframe or eventuality rather than just a short duration.

In a jiffy

Very quickly or soon.
Ví dụ: I'll get that report to you in a jiffy.
Ghi chú: It emphasizes speed or immediacy more than just a short period of time.

Shortly after

A short time following something else.
Ví dụ: The meeting will start shortly after the presentation ends.
Ghi chú: It specifies a sequence of events rather than just a brief duration.

In a trice

Almost immediately or very quickly.
Ví dụ: I'll have this fixed in a trice, don't worry.
Ghi chú: It conveys a sense of instantaneous action or completion.

In a snap

With great speed or efficiency.
Ví dụ: She can solve those equations in a snap.
Ghi chú: It highlights rapidity or ease of completion more than just being done shortly.

In short order

Without delay or promptly.
Ví dụ: We need those documents processed in short order.
Ghi chú: It emphasizes the urgency or promptness of an action rather than just a short time frame.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shortly

In a sec

A shortened form of 'second', used informally to mean a very short amount of time.
Ví dụ: I'll be with you in a sec, just finishing up this email.
Ghi chú: The slang term 'In a sec' is more casual and colloquial compared to the formal 'shortly'.

In a bit

A colloquial way of saying 'shortly' or 'in a short while'.
Ví dụ: I'll call you back in a bit once I'm done with this meeting.
Ghi chú: The slang term 'In a bit' is more relaxed and implies a less precise timeframe than 'shortly'.

In a tick

An informal expression meaning 'very soon'.
Ví dụ: Just hold on a second, I'll be ready in a tick.
Ghi chú: The slang term 'In a tick' is more whimsical and playful than 'shortly'.

In a flash

Used to describe something that happens very quickly or instantly.
Ví dụ: She finished her homework in a flash and joined us for dinner.
Ghi chú: The slang term 'In a flash' emphasizes the speed of an action compared to 'shortly'.

In a mo

A shortened form of 'moment', indicating a brief period of time.
Ví dụ: I'll help you out in a mo, just need to wrap up this task.
Ghi chú: The slang term 'In a mo' is more informal and suggests a more relaxed timeframe than 'shortly'.

Shortly - Ví dụ

Shortly after the meeting ended, I received an email from my boss.
The concert will start shortly, so we need to hurry.
I will be back shortly, I just need to grab my coat.

Ngữ pháp của Shortly

Shortly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: shortly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): shortly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shortly chứa 2 âm tiết: short • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈshȯrt-lē
short ly , ˈshȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Shortly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shortly: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.