Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Shut
ʃət
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
閉じる (とじる, tojiru), 閉める (しめる, shimeru), 黙らせる (だまらせる, damaraseru), 終わる (おわる, owaru), 閉鎖する (へいさする, heisa suru)
Ý nghĩa của Shut bằng tiếng Nhật
閉じる (とじる, tojiru)
Ví dụ:
Please shut the door.
ドアを閉じてください。
He shut the book after reading.
彼は読み終えた後、本を閉じた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal situations when referring to doors, windows, books, etc.
Ghi chú: Tojiruu is a verb that can be used in various contexts, including both physical and metaphorical.
閉める (しめる, shimeru)
Ví dụ:
Don't forget to shut the window.
窓を閉めるのを忘れないで。
She shut her eyes tightly.
彼女は目をしっかりと閉めた。
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Commonly used for shutting objects like windows, doors, eyes, etc.
Ghi chú: Shimeru is often used for closing things but can also refer to closing one's eyes or mouth.
黙らせる (だまらせる, damaraseru)
Ví dụ:
He tried to shut her up during the meeting.
彼は会議中に彼女を黙らせようとした。
She wanted to shut him up with logic.
彼女は論理で彼を黙らせたかった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to silencing someone, often in a conversation or argument.
Ghi chú: Damaraseru has a negative connotation and is more about forcing someone to stop talking.
終わる (おわる, owaru)
Ví dụ:
The meeting will shut by 5 PM.
会議は午後5時に終わります。
They shut the project last year.
彼らは昨年そのプロジェクトを終わらせた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where something is finishing or ending.
Ghi chú: Owaru can also mean to finish, and is often used in business contexts.
閉鎖する (へいさする, heisa suru)
Ví dụ:
The factory will shut down next month.
工場は来月閉鎖します。
They decided to shut the bridge for repairs.
彼らは修理のために橋を閉鎖することに決めた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts, especially in business or governmental announcements.
Ghi chú: Heisa suru is a more formal term used for shutting down facilities or services.
Từ đồng nghĩa của Shut
close
To close means to shut something such as a door, window, or lid.
Ví dụ: Please close the door behind you.
Ghi chú: Close is often used in formal or polite contexts, whereas shut is more commonly used in everyday language.
seal
To seal means to close or secure something tightly to prevent air, liquid, or other substances from entering or escaping.
Ví dụ: Make sure to seal the package tightly to prevent any leaks.
Ghi chú: Seal implies a more secure and airtight closure compared to shut, which is more general in meaning.
lock
To lock means to fasten something with a key or lock mechanism to prevent access.
Ví dụ: Don't forget to lock the front door before you leave.
Ghi chú: Lock specifically refers to securing something with a key or lock, whereas shut is a more general term for closing something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shut
Shut up
This is a rude way of telling someone to stop talking.
Ví dụ: She told him to shut up during the meeting.
Ghi chú: The addition of 'up' changes the meaning to be a command to stop speaking.
Shut down
To close or cease operation, often referring to businesses, machines, or operations.
Ví dụ: The company decided to shut down its operations due to financial losses.
Ghi chú: The original word 'shut' refers more generally to closing, while 'shut down' specifically means to cease operation.
Shut out
To exclude someone or something, to prevent from entering or being involved.
Ví dụ: She felt shut out of the group after the argument.
Ghi chú: The addition of 'out' changes the meaning to be exclusion or isolation.
Shut off
To turn off or stop the flow of something, such as water, electricity, or a machine.
Ví dụ: Remember to shut off the lights before leaving the room.
Ghi chú: The original word 'shut' refers more generally to closing, while 'shut off' specifically means to stop a flow or operation.
Shut in
To confine or be confined to a place, usually due to external factors.
Ví dụ: Due to the heavy snow, they were shut in their house for days.
Ghi chú: The addition of 'in' changes the meaning to be confinement within a place.
Shut up shop
To close a business or operation permanently.
Ví dụ: After years in business, they decided to shut up shop and retire.
Ghi chú: The addition of 'shop' specifies the closure of a business or operation.
Shut-eye
To get some sleep or rest.
Ví dụ: I need to get some shut-eye before the big exam tomorrow.
Ghi chú: The addition of 'eye' refers specifically to getting some sleep.
Shut the door on
To close off or end opportunities or possibilities.
Ví dụ: He felt like he had shut the door on his chances of promotion with his recent behavior.
Ghi chú: The addition of 'the door on' signifies closing off opportunities or possibilities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shut
Shut it
An informal way to tell someone to be quiet or stop talking.
Ví dụ: Can you please shut it? I'm trying to concentrate.
Ghi chú: It is a more casual and direct way of saying 'be quiet' or 'stop talking'.
Shut your trap
A rude way of telling someone to be quiet or stop talking.
Ví dụ: Hey, shut your trap and listen for a minute.
Ghi chú: It is a harsher and more disrespectful version of 'shut up'.
Shut it down
To end or close something, often abruptly or forcefully.
Ví dụ: The party was getting too wild, so we had to shut it down.
Ghi chú: Implies a quick and decisive action to stop or close something, not just a regular closure.
Shut your cakehole
A humorous and somewhat old-fashioned way to tell someone to be quiet.
Ví dụ: Would you please shut your cakehole for once?
Ghi chú: A playful and less offensive way to ask someone to stop talking.
Shut the front door
An exclamation of surprise or disbelief.
Ví dụ: No way, shut the front door! I can't believe it.
Ghi chú: Used as a fun and expressive way to convey shock or disbelief.
Shut it off
To turn off a device or machinery.
Ví dụ: Don't forget to shut it off before you leave the house.
Ghi chú: Indicates specifically turning off a device or mechanism, not just closing or stopping it.
Shut - Ví dụ
Shut the door, please.
I always shut down my computer before leaving work.
She shut her eyes and tried to relax.
Ngữ pháp của Shut
Shut - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: shut
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shut
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shut
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shutting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shuts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shut
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shut
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shut chứa 1 âm tiết: shut
Phiên âm ngữ âm: ˈshət
shut , ˈshət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Shut - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shut: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.