Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Rude
rud
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
失礼な (しつれいな), 無礼な (ぶれいな), 粗野な (そやな), 無作法な (ぶさほうな)
Ý nghĩa của Rude bằng tiếng Nhật
失礼な (しつれいな)
Ví dụ:
It was rude of him to interrupt the meeting.
彼が会議を中断したのは失礼だった。
Don't be rude to your teachers.
先生に失礼なことを言わないで。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday interactions, social situations
Ghi chú: This is the most common translation for 'rude' and is used to describe behavior that is impolite or disrespectful.
無礼な (ぶれいな)
Ví dụ:
His comments were quite rude and offensive.
彼のコメントは非常に無礼で攻撃的だった。
Being rude to guests is unacceptable.
ゲストに無礼を働くのは受け入れられない。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Formal situations, business settings
Ghi chú: This term is often used in more formal contexts and can imply a lack of manners or etiquette.
粗野な (そやな)
Ví dụ:
His rude behavior shocked everyone at the party.
彼の粗野な行動はパーティーの全員を驚かせた。
She was criticized for her rude remarks.
彼女はその粗野な発言で批判された。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversations, social commentary
Ghi chú: This term emphasizes a lack of refinement and can be used to describe behaviors that are crass or uncouth.
無作法な (ぶさほうな)
Ví dụ:
His actions were very rude and thoughtless.
彼の行動は非常に無作法で思いやりがなかった。
It's rude to talk with your mouth full.
口に食べ物を入れたままで話すのは無作法です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Discussions about manners, etiquette
Ghi chú: This term is used to describe someone who lacks proper manners and can be used in both formal and informal contexts.
Từ đồng nghĩa của Rude
impolite
Impolite means not showing good manners or respect for others.
Ví dụ: He was being impolite by interrupting her while she was speaking.
Ghi chú: Impolite is a more formal synonym for rude.
discourteous
Discourteous describes behavior that shows a lack of politeness or consideration for others.
Ví dụ: His discourteous behavior towards the waiter angered his friends.
Ghi chú: Discourteous emphasizes a lack of courtesy or consideration rather than outright rudeness.
uncivil
Uncivil refers to behavior that is lacking in civility or politeness.
Ví dụ: Her uncivil remarks during the meeting offended many of her colleagues.
Ghi chú: Uncivil suggests a lack of basic manners or respect for social norms.
crude
Crude refers to behavior or language that is offensive, vulgar, or lacking refinement.
Ví dụ: His crude jokes made everyone uncomfortable at the dinner party.
Ghi chú: Crude often implies a lack of sophistication or tact in addition to being rude.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rude
Out of line
To behave inappropriately or rudely.
Ví dụ: His comments were out of line and offended many people.
Ghi chú: This phrase implies a breach of social norms or boundaries rather than just being rude.
Cross the line
To behave in a way that is unacceptable or disrespectful.
Ví dụ: She crossed the line when she insulted his family.
Ghi chú: Similar to 'out of line,' it suggests a more severe breach of boundaries.
Out of order
To act inappropriately or rudely.
Ví dụ: His behavior was completely out of order at the meeting.
Ghi chú: This phrase often implies a violation of rules or standards rather than just being impolite.
Offensive
Causing someone to feel hurt, upset, or annoyed.
Ví dụ: His jokes were offensive and made everyone uncomfortable.
Ghi chú: Focuses on causing harm or discomfort rather than just being impolite.
Cross a line
To behave in a way that is unacceptable or goes too far.
Ví dụ: He crossed a line when he insulted her appearance.
Ghi chú: Similar to 'cross the line,' it emphasizes a breach of boundaries or norms.
Out of place
Not suitable or appropriate for a particular situation.
Ví dụ: His remarks were completely out of place in a formal setting.
Ghi chú: Focuses on the lack of appropriateness rather than just being impolite.
Inappropriate
Not suitable or proper in a particular situation.
Ví dụ: Her behavior was highly inappropriate given the circumstances.
Ghi chú: Emphasizes the lack of suitability or correctness rather than just being rude.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rude
Disrespectful
Refers to behavior or language that shows a lack of respect or courtesy towards someone.
Ví dụ: His comments were so disrespectful to her.
Ghi chú: A more formal synonym for 'rude.'
Crass
Used to describe behavior or language that is vulgar, tasteless, or lacking sensitivity.
Ví dụ: I can't believe he made such a crass joke in front of everyone.
Ghi chú: Implies a lack of refinement or sophistication compared to 'rude.'
Insensitive
Lacking empathy or an understanding of others' feelings or emotions.
Ví dụ: His insensitive remarks about her weight hurt her feelings.
Ghi chú: Focuses on a lack of consideration for others' emotions, more specific than just being 'rude.'
Inconsiderate
Failing to take into account or regard the feelings or needs of others.
Ví dụ: It was inconsiderate of her not to tell us about the change in plans.
Ghi chú: Similar to 'rude' but specifically emphasizes a lack of thoughtfulness towards others.
Tactless
Showing a lack of sensitivity in dealing with others or difficult situations.
Ví dụ: His tactless comment embarrassed everyone at the party.
Ghi chú: Focuses on a lack of diplomacy or finesse in communication, different from just being 'rude.'
Uncouth
Lacking good manners, refinement, or grace.
Ví dụ: The way he slurped his soup was so uncouth.
Ghi chú: Implies a lack of sophistication or proper behavior more strongly than just being 'rude.'
Rude - Ví dụ
Rude people are not welcome here.
Don't be so rude to your mother!
His rude behavior offended everyone.
Ngữ pháp của Rude
Rude - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: rude
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): ruder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): rudest
Tính từ (Adjective): rude
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rude chứa 1 âm tiết: rude
Phiên âm ngữ âm: ˈrüd
rude , ˈrüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rude - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rude: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.