Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Skill

skɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

技術 (ぎじゅつ), スキル, 能力 (のうりょく), 熟練 (じゅくれん)

Ý nghĩa của Skill bằng tiếng Nhật

技術 (ぎじゅつ)

Ví dụ:
She has excellent technical skills.
彼女は優れた技術を持っています。
He is improving his skills in programming.
彼はプログラミングの技術を向上させています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Professional or academic settings where specific abilities or techniques are discussed.
Ghi chú: 技術 is often used in contexts where technical or specialized knowledge is involved.

スキル

Ví dụ:
I need to develop my communication skills.
私はコミュニケーションスキルを伸ばす必要があります。
Her skills in negotiation are impressive.
彼女の交渉スキルは素晴らしいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversations, often in business or personal development contexts.
Ghi chú: スキル is a loanword from English and is widely used in casual conversations.

能力 (のうりょく)

Ví dụ:
His skills in mathematics are exceptional.
彼の数学の能力は卓越しています。
She has the ability to learn quickly.
彼女はすぐに学ぶ能力があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Contexts where one’s inherent talents or capabilities are being evaluated.
Ghi chú: 能力 emphasizes the inherent potential or capacity to perform tasks rather than learned skills.

熟練 (じゅくれん)

Ví dụ:
He is a master craftsman with years of skill.
彼は何年も経験を持つ熟練の職人です。
Her skill in painting shows her dedication.
彼女の絵画の熟練は彼女の献身を示しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Artisan or traditional crafts contexts where mastery is highlighted.
Ghi chú: 熟練 refers to a high level of skill achieved through practice and experience.

Từ đồng nghĩa của Skill

ability

Ability refers to the capacity to do something or the quality of being able to do something well.
Ví dụ: She has the ability to learn new languages quickly.
Ghi chú: While skill often implies learned or acquired expertise, ability can be seen as a more innate or natural capacity.

talent

Talent is a natural aptitude or skill for a particular activity.
Ví dụ: He has a talent for playing the piano.
Ghi chú: Talent emphasizes innate abilities or gifts, whereas skill can be developed through practice and training.

expertise

Expertise refers to a high level of skill or knowledge in a particular area.
Ví dụ: Her expertise in computer programming landed her a job at a tech company.
Ghi chú: Expertise implies a deep and specialized knowledge or skill in a specific field, often gained through experience and study.

proficiency

Proficiency indicates a high degree of competence or skill in a particular task or subject.
Ví dụ: His proficiency in Spanish allowed him to work as a translator.
Ghi chú: Proficiency suggests a more advanced level of skill or ability, often indicating mastery or fluency in a specific area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Skill

A skill set

Refers to a range of skills or abilities that a person possesses.
Ví dụ: She has a diverse skill set that includes coding, graphic design, and marketing.
Ghi chú: It emphasizes the variety and combination of skills rather than focusing on a single skill.

Master of a skill

Describes someone who has achieved a high level of proficiency in a particular skill.
Ví dụ: He is a master of the guitar, able to play complex pieces with ease.
Ghi chú: It implies a high level of expertise and mastery beyond just possessing the skill.

Skillful hands

Refers to someone's adeptness or proficiency in using their hands for a specific task.
Ví dụ: The artist's skillful hands created a beautiful sculpture out of marble.
Ghi chú: It highlights the dexterity and precision in performing manual tasks using hands.

Acquire a skill

Means to gain or develop a new ability through learning or practice.
Ví dụ: It's important to acquire new skills to stay competitive in today's job market.
Ghi chú: It emphasizes the process of learning and gaining a new skill rather than just possessing it.

Skill and drill

Refers to repetitive practice or training aimed at mastering a particular skill.
Ví dụ: The coach focused on skill and drill exercises to improve the team's performance.
Ghi chú: It emphasizes the repetitive nature of practice to enhance proficiency in a skill.

Fine-tune a skill

Means to make small adjustments or improvements to enhance the effectiveness of a skill.
Ví dụ: She spent hours fine-tuning her negotiation skills to close the deal successfully.
Ghi chú: It highlights the process of refining and perfecting a skill to achieve better results.

Skill up

Refers to the act of improving or developing one's skills, especially in a specific area.
Ví dụ: I need to skill up in digital marketing to advance in my career.
Ghi chú: It emphasizes the proactive effort to enhance skills, often in response to changing demands or goals.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Skill

Mad skills

Used to compliment someone's exceptional abilities or talents in a particular area.
Ví dụ: Check out his mad skills on the basketball court!
Ghi chú: The slang term 'mad skills' is more informal and expressive than simply using 'skill'.

Skillz

A playful variation of 'skills', often used in a more casual or light-hearted context.
Ví dụ: She's got serious cooking skillz - her dishes are amazing!
Ghi chú: The alteration in spelling adds a fun and informal tone to the term.

Skillful dodger

Refers to someone who is adept at avoiding tricky or challenging situations.
Ví dụ: He's a skillful dodger when it comes to answering difficult questions.
Ghi chú: Combines 'skillful' and 'dodger' to imply cleverly evading obstacles.

Ninja skills

Highlights exceptional abilities or expertise, likening them to the agility and precision associated with ninjas.
Ví dụ: She displayed ninja skills in fixing the technical issue in minutes.
Ghi chú: Draws on the imagery of ninjas to convey a sense of stealth and mastery in a skill.

Skillz pay the billz

A playful way to emphasize the importance of one's skills for earning income or achieving success.
Ví dụ: You'll start earning big once your skillz pay the billz.
Ghi chú: Transforms the concept of skills leading to financial gain into a catchy and memorable phrase.

Skill gap

Describes a significant difference in abilities or competencies, especially in a competitive or comparative context.
Ví dụ: There's a noticeable skill gap between the two teams, which is impacting the game.
Ghi chú: Focuses on the difference or disparity in skills rather than just the possession of skills themselves.

Skill - Ví dụ

My sister has excellent cooking skills.
He has a great ability to learn new languages.
The job requires a lot of experience in marketing.

Ngữ pháp của Skill

Skill - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: skill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): skills, skill
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): skill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): skilled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): skilling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): skills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): skill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): skill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
skill chứa 1 âm tiết: skill
Phiên âm ngữ âm: ˈskil
skill , ˈskil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Skill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
skill: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.