Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Claim
kleɪm
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
主張する (しゅちょうする), 要求する (ようきゅうする), 権利を主張する (けんりをしゅちょうする), 断言する (だんげんする), 受け取る (うけとる)
Ý nghĩa của Claim bằng tiếng Nhật
主張する (しゅちょうする)
Ví dụ:
She claims that she can run faster than anyone.
彼女は誰よりも速く走れると主張しています。
He claims to be an expert in the field.
彼はその分野の専門家だと主張しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or arguments to assert something as true.
Ghi chú: This usage often implies that the speaker is stating something that may require evidence or is subject to debate.
要求する (ようきゅうする)
Ví dụ:
She claimed a refund for her defective product.
彼女は不良品の返金を要求しました。
He claimed his prize after winning the contest.
彼はコンテストに勝った後、賞品を要求しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a legal or transactional context where one is seeking something owed.
Ghi chú: This meaning often relates to financial, legal, or entitlement contexts.
権利を主張する (けんりをしゅちょうする)
Ví dụ:
They claim the right to use the land.
彼らはその土地を使用する権利を主張しています。
The company claims ownership of the trademark.
その会社は商標の所有権を主張しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about rights, ownership, or entitlements.
Ghi chú: This meaning emphasizes legal or moral rights over something.
断言する (だんげんする)
Ví dụ:
He claims that aliens exist.
彼はエイリアンが存在すると断言しています。
They claim that the earth is flat.
彼らは地球が平らであると断言しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to express strong beliefs or opinions.
Ghi chú: This usage indicates a firm belief that may not be widely accepted.
受け取る (うけとる)
Ví dụ:
You need to claim your baggage at the airport.
空港で荷物を受け取る必要があります。
Please claim your prize at the front desk.
フロントで賞品を受け取ってください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations involving receiving items or rewards.
Ghi chú: This meaning is more practical and commonly used in everyday life situations.
Từ đồng nghĩa của Claim
assert
To state with confidence or force; to declare
Ví dụ: She asserted that she had completed the project on time.
Ghi chú: Assert is more forceful and confident than claim.
allege
To assert without proof; to declare with confidence but without evidence
Ví dụ: The witness alleged that he saw the suspect at the scene of the crime.
Ghi chú: Allege implies making a statement without necessarily providing evidence.
declare
To make known formally or officially; to announce
Ví dụ: He declared his intention to run for office.
Ghi chú: Declare often implies a more formal or official statement compared to claim.
maintain
To assert or defend as true; to uphold or support
Ví dụ: The company maintains that their product is the best in the market.
Ghi chú: Maintain suggests a continuous assertion or defense of a position.
contend
To assert or argue a point; to claim as a belief
Ví dụ: The author contends that his novel is a work of fiction, not autobiography.
Ghi chú: Contend often implies actively arguing or defending a position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Claim
Stake a claim
To assert one's right to something, typically a piece of land or a position.
Ví dụ: The settlers staked their claim to the land by building fences around it.
Ghi chú: This phrase implies taking an active step to establish ownership or rights.
Claim to fame
Something that makes a person or thing well-known or noteworthy.
Ví dụ: Her claim to fame is being the youngest player to win the championship.
Ghi chú: This phrase refers to the specific reason for someone or something being famous or notable.
Claim victory
To assert or declare that one has won a competition or battle.
Ví dụ: The team claimed victory in the final minutes of the game.
Ghi chú: This phrase specifically relates to winning in a competitive context.
Lay claim to
To assert ownership or rights over something, often in a formal or official manner.
Ví dụ: The company laid claim to the invention, stating it was developed by their team.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of formally declaring ownership or rights.
Disputed claim
A claim or assertion that is challenged or not accepted by all parties involved.
Ví dụ: The insurance company denied the payment due to a disputed claim of the damages.
Ghi chú: This phrase highlights that the validity of the claim is being questioned or contested.
Claim innocence
To assert that one is not guilty of a crime or wrongdoing.
Ví dụ: The accused continued to claim innocence despite the evidence presented in court.
Ghi chú: This phrase specifically relates to denying responsibility for an alleged action.
Claim a refund
To demand or request the return of money paid for a product or service.
Ví dụ: Customers can claim a refund within 30 days of purchase if they are not satisfied with the product.
Ghi chú: This phrase refers to the action of requesting a reimbursement of money.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Claim
Call dibs
To claim ownership or preference for something before others can.
Ví dụ: I called dibs on the last piece of pizza!
Ghi chú: Informal way of claiming something in a group setting.
Bag
To claim or secure something for oneself, often before others.
Ví dụ: I bagged the best seat in the house.
Ghi chú: Casual way of staking a claim on something.
Snag
To claim or obtain something, usually in a lucky or opportunistic manner.
Ví dụ: I managed to snag a free ticket to the concert.
Ghi chú: Implies getting hold of something unexpectedly or with luck.
Score
To successfully obtain or achieve something of value.
Ví dụ: I scored an extra day off work.
Ghi chú: Uses a sports-related term to show gaining something desired.
Nab
To capture or secure something quickly or skillfully.
Ví dụ: I nabbed the last copy of the book before it sold out.
Ghi chú: Conveys acting swiftly to claim or acquire something.
Swiped
To take something, especially by moving quickly or unexpectedly.
Ví dụ: She swiped the job opportunity away from me.
Ghi chú: Suggests taking something by surprise or without permission.
Claim - Ví dụ
Claim: She filed a claim for damages.
Claim: He made a claim to the throne.
Claim: The company's claim that their product is the best is disputed.
Ngữ pháp của Claim
Claim - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: claim
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): claims
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): claim
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): claimed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): claiming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): claims
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): claim
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): claim
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
claim chứa 1 âm tiết: claim
Phiên âm ngữ âm: ˈklām
claim , ˈklām (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Claim - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
claim: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.