Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Softly
ˈsɔf(t)li
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
静かに (shizuka ni), 優しく (yasashiku), 穏やかに (odayaka ni), 柔らかく (yawarakaku)
Ý nghĩa của Softly bằng tiếng Nhật
静かに (shizuka ni)
Ví dụ:
She spoke softly to the baby.
彼女は赤ちゃんに静かに話しかけました。
He walked softly on the carpet.
彼はカーペットの上を静かに歩きました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations to describe actions done in a quiet manner.
Ghi chú: This meaning emphasizes a low volume, often used in contexts involving sensitivity or care.
優しく (yasashiku)
Ví dụ:
He gently touched her shoulder softly.
彼は優しく彼女の肩に触れました。
She softly caressed the puppy.
彼女は子犬を優しく撫でました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describes actions done with kindness or tenderness.
Ghi chú: This meaning conveys a gentle or tender approach, often in emotional or affectionate contexts.
穏やかに (odayaka ni)
Ví dụ:
The wind blew softly through the trees.
風が木々の間を穏やかに吹き抜けました。
The music played softly in the background.
音楽がバックグラウンドで穏やかに流れていました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in poetic or descriptive contexts, often relating to nature or atmosphere.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of calmness and is often used in more literary or artistic expressions.
柔らかく (yawarakaku)
Ví dụ:
She spoke softly, with a gentle tone.
彼女は柔らかく、優しい口調で話しました。
The fabric felt softly against my skin.
その布は私の肌に柔らかく当たりました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe a soft texture or manner of speech.
Ghi chú: This meaning applies to both physical softness and the soft quality of voice or tone.
Từ đồng nghĩa của Softly
gently
Gently means to do something in a mild or careful manner, often with a soft touch or approach.
Ví dụ: She whispered gently to the baby to soothe him to sleep.
Ghi chú: Gently implies a sense of carefulness or tenderness in the action.
quietly
Quietly means to do something with little or no noise, in a hushed or subdued manner.
Ví dụ: He tiptoed quietly across the room so as not to wake anyone.
Ghi chú: Quietly focuses more on the absence of noise rather than the softness of the action.
tenderly
Tenderly means to do something with gentleness, kindness, or affection.
Ví dụ: He held her hand tenderly, showing his affection and care for her.
Ghi chú: Tenderly emphasizes the emotional aspect of the soft action.
mildly
Mildly means to do something in a gentle or moderate way, without harshness or severity.
Ví dụ: She spoke mildly to avoid escalating the argument.
Ghi chú: Mildly suggests a moderate or restrained approach rather than a strong or forceful one.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Softly
Speak softly
To speak quietly or in a gentle tone.
Ví dụ: She spoke softly to the scared child to calm him down.
Ghi chú: Softly specifically refers to the volume or tone of speech.
Handle with kid gloves
To handle something carefully or gently, with sensitivity.
Ví dụ: He always handles delicate situations with kid gloves, avoiding confrontation.
Ghi chú: Kid gloves implies extreme care and gentleness beyond just being soft.
Softly, softly catchy monkey
To proceed cautiously or gently in order to achieve a desired outcome.
Ví dụ: The team approached negotiations softly, softly, hoping to win over the client gradually.
Ghi chú: This idiom emphasizes a gradual, subtle approach to achieving a goal.
Softly, softly, catchee monkey
To proceed slowly and carefully in order to achieve success.
Ví dụ: The coach advised the players to take it softly, softly during the first half of the game.
Ghi chú: Similar to the previous idiom, it highlights a careful and gradual strategy.
Land softly
To land or touch down gently and without impact.
Ví dụ: The gymnast managed to land softly after a high-flying routine.
Ghi chú: Softly here refers to a gentle landing without force or noise.
Whisper sweet nothings
To speak loving or romantic words softly and intimately.
Ví dụ: He whispered sweet nothings in her ear to show his affection.
Ghi chú: Sweet nothings are tender, affectionate words spoken softly.
Softly-softly approach
To handle a situation with caution, avoiding aggressive or forceful actions.
Ví dụ: The teacher took a softly-softly approach to discipline, preferring gentle guidance over strict punishment.
Ghi chú: Softly-softly suggests a careful, gentle method of dealing with issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Softly
Pillow-soft
Describing something very soft and cushiony, like a soft pillow.
Ví dụ: The baby's cheeks were pillow-soft to the touch.
Ghi chú: It conveys a higher level of softness and comfort compared to just being soft.
Silky
Having a smooth and soft texture like silk.
Ví dụ: The fabric of her dress felt silky against her skin.
Ghi chú: Focuses on the smooth and luxurious quality of softness, often in reference to textures.
Whisper-like
Resembling a soft or gentle whisper in sound or manner.
Ví dụ: Her voice was whisper-like as she sang the lullaby to the baby.
Ghi chú: Refers to a softness associated with the quiet and hushed tone of a whisper.
Feather-light
Extremely light and delicate, like the touch of a feather.
Ví dụ: The butterfly landed on her hand with a feather-light touch.
Ghi chú: Highlights the lightness and delicacy of softness, often suggesting fragility.
Subdued
Being soft or restrained in intensity or emotion.
Ví dụ: His voice was subdued as he spoke about the tragic event.
Ghi chú: Involves a softness that is subdued or toned down, often associated with a lack of energy or vigor.
Softly - Ví dụ
She spoke softly to the baby.
The music played softly in the background.
He touched her face softly.
Ngữ pháp của Softly
Softly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: softly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): softly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
softly chứa 1 âm tiết: soft
Phiên âm ngữ âm: ˈsȯft
soft , ˈsȯft (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Softly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
softly: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.