Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Soil

sɔɪl
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

土壌 (どじょう), 土 (つち), 土壌汚染 (どじょうおせん), 土台 (どだい)

Ý nghĩa của Soil bằng tiếng Nhật

土壌 (どじょう)

Ví dụ:
The soil in this area is very fertile.
この地域の土壌は非常に肥沃です。
We need to test the soil for nutrients.
栄養素のために土壌をテストする必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Agriculture, environmental science, gardening
Ghi chú: 土壌 is commonly used in scientific contexts or when discussing agriculture.

土 (つち)

Ví dụ:
The children played in the dirt.
子供たちは土で遊びました。
He used clay soil to make pottery.
彼は陶芸のために粘土土を使いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversation, childhood activities
Ghi chú: 土 refers to earth or dirt, often used in everyday contexts.

土壌汚染 (どじょうおせん)

Ví dụ:
Soil contamination is a serious issue.
土壌汚染は深刻な問題です。
They are working to clean up the soil contamination.
彼らは土壌汚染を清掃するために働いています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Environmental discussions, pollution management
Ghi chú: 土壌汚染 specifically refers to contaminated soil, often discussed in environmental contexts.

土台 (どだい)

Ví dụ:
The building needs a solid soil base.
建物にはしっかりした土台が必要です。
The soil serves as a foundation for the plants.
その土は植物のための土台として機能します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Construction, gardening, metaphorical use
Ghi chú: 土台 can also be used metaphorically to mean a foundation of ideas or concepts.

Từ đồng nghĩa của Soil

dirt

Dirt refers to loose earth or soil, especially when it is not clean.
Ví dụ: The children played in the dirt all afternoon.
Ghi chú: Dirt is often used informally and can imply a lack of cleanliness or order.

earth

Earth is the substance that forms the surface of the land, including soil and rock.
Ví dụ: The earth was rich and fertile, perfect for planting crops.
Ghi chú: Earth has a broader meaning and can refer to the planet as a whole or the material of which the land is made.

ground

Ground refers to the surface of the earth, including soil, land, or terrain.
Ví dụ: The ground was damp from the recent rain.
Ghi chú: Ground can also refer to a particular area of land or a surface on which something is supported or built.

dust

Dust is fine, dry powder consisting of tiny particles of earth or waste matter.
Ví dụ: The old bookshelf was covered in a thick layer of dust.
Ghi chú: Dust specifically refers to dry particles that can be stirred up and settle on surfaces.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Soil

Up to your elbows in soil

This phrase means to be deeply involved or heavily engaged in working with soil or gardening.
Ví dụ: After gardening all day, I was up to my elbows in soil.
Ghi chú: The literal meaning of 'soil' refers to the top layer of the earth's surface, whereas this idiom uses 'soil' metaphorically to represent being immersed in a task.

Good soil

This phrase refers to fertile or nutrient-rich soil that is suitable for planting and cultivating crops.
Ví dụ: The farmland in that region has good soil for growing crops.
Ghi chú: While 'soil' typically denotes the earth's top layer, 'good soil' emphasizes the quality of the soil for supporting plant growth.

Soil the reputation

To soil someone's or something's reputation means to tarnish or damage it by bringing disgrace or dishonor.
Ví dụ: His scandalous behavior has begun to soil the company's reputation.
Ghi chú: In this idiom, 'soil' is used metaphorically to indicate the negative impact on someone's or something's reputation, rather than referring to physical dirt or earth.

Rich soil

Rich soil is soil that is full of nutrients and conducive to supporting abundant plant growth.
Ví dụ: The Amazon rainforest has rich soil due to the decomposition of organic matter.
Ghi chú: Similar to 'good soil,' 'rich soil' emphasizes the high quality and fertility of the soil for sustaining plant life.

Soil the nest

To soil the nest means to bring shame or disgrace to one's family or home by engaging in dishonorable or morally questionable actions.
Ví dụ: She felt guilty for having to soil the family nest by borrowing money from her parents.
Ghi chú: In this idiom, 'soil' is used metaphorically to convey the idea of polluting or tainting the family's reputation or honor.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Soil

Mud

Mud refers to a wet, soft earth or earthy matter.
Ví dụ: After the rain, the backyard turned into a pit of mud.
Ghi chú: Mud specifically denotes wet soil, often with a consistency that is not dry.

Grime

Grime refers to dirt that is ingrained and difficult to remove.
Ví dụ: There was so much grime on my shoes after working in the garden all day.
Ghi chú: Grime typically implies a more stubborn and hard-to-clean type of soil or dirt.

Silt

Silt is fine sediment found in bodies of water, often deposited on land during floods.
Ví dụ: The river deposited a layer of silt on the floodplain, enriching the soil.
Ghi chú: Silt is a specific type of soil component, typically distinguished by its small particle size.

Topsoil

Topsoil refers to the upper layer of soil, rich in nutrients and organic matter.
Ví dụ: Make sure to choose a good quality topsoil for your garden beds.
Ghi chú: Topsoil refers to a specific layer of soil, often used in gardening and agriculture contexts.

Loam

Loam is soil with a balanced mix of sand, silt, and clay, providing good drainage and fertility.
Ví dụ: Loamy soil is ideal for growing a variety of plants.
Ghi chú: Loam denotes a specific soil texture and composition that is highly suitable for plant growth.

Soil - Ví dụ

The soil in this area is very fertile.
The plants need good soil to grow.
The construction workers had to dig through layers of clay soil.

Ngữ pháp của Soil

Soil - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: soil
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): soils, soil
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): soil
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): soiled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): soiling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): soils
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): soil
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): soil
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
soil chứa 1 âm tiết: soil
Phiên âm ngữ âm: ˈsȯi(-ə)l
soil , ˈsȯi( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Soil - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
soil: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.