Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Southern

ˈsəðərn
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

南の, 南部の, 南方の

Ý nghĩa của Southern bằng tiếng Nhật

南の

Ví dụ:
The southern region of Japan is known for its warm climate.
日本の南の地域は温暖な気候で知られています。
She traveled to the southern states of the USA.
彼女はアメリカの南部の州に旅行しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Geographical descriptions or discussions regarding climate and regions.
Ghi chú: This meaning is commonly used to describe locations that are situated to the south of a reference point.

南部の

Ví dụ:
The southern culture is rich in history and traditions.
南部の文化は歴史と伝統が豊かです。
He enjoys southern cuisine, especially fried chicken.
彼は南部料理、特にフライドチキンが好きです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Cultural discussions, especially in the context of the Southern United States.
Ghi chú: This term often refers specifically to the cultural aspects of the southern regions, particularly in the U.S.

南方の

Ví dụ:
The southern hemisphere experiences summer when the northern hemisphere is in winter.
南方半球は北半球が冬の時に夏を経験します。
Birds migrate to the southern areas during winter.
鳥は冬の間に南方地域に移動します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific or meteorological discussions regarding hemispheres and seasonal changes.
Ghi chú: This term is often used in scientific contexts and can refer to broader geographical areas beyond just cultural regions.

Từ đồng nghĩa của Southern

southerly

Relating to, situated in, or coming from the south.
Ví dụ: The wind was blowing from a southerly direction.
Ghi chú: Slightly more formal or technical than 'southern'.

south

In or towards the direction where the sun sets; situated on, directed toward, or coming from the south.
Ví dụ: They traveled to the south of the country for a vacation.
Ghi chú: Can be used as a noun or an adverb, while 'southern' is primarily an adjective.

meridional

Relating to or situated in the south; in particular, relating to a meridian.
Ví dụ: The meridional regions of the country have a different climate.
Ghi chú: More formal or technical term used in specific contexts like geography or climate studies.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Southern

Southern charm

Refers to the warm, friendly, and polite manner associated with people from the southern region.
Ví dụ: She captivated everyone with her southern charm and hospitality.
Ghi chú: The original word 'southern' refers to the direction or region, while 'southern charm' specifically denotes the charismatic and pleasant demeanor often attributed to individuals from the southern areas.

Southern hospitality

The generous and welcoming treatment extended by people from the southern states to guests or strangers.
Ví dụ: Their southern hospitality made us feel right at home during our visit.
Ghi chú: While 'southern' refers to a location, 'southern hospitality' emphasizes the warm and gracious way of treating visitors or guests that is culturally associated with the southern region.

Southern belle

A young woman from the southern US who is charming, attractive, and embodies traditional southern values.
Ví dụ: She was the epitome of a southern belle in her elegant dress and graceful demeanor.
Ghi chú: The term 'southern belle' goes beyond just geographical reference and conveys a specific cultural image of femininity and manners associated with young women from the southern states.

Southern drawl

A slow, distinct way of speaking with elongated vowel sounds typical of some southern dialects.
Ví dụ: His southern drawl was so pronounced that it added a unique charm to his storytelling.
Ghi chú: While 'southern' simply refers to the region, 'southern drawl' specifically denotes the characteristic accent or speech pattern associated with the southern states.

Southern comfort

Refers to the feeling of ease, relaxation, and contentment derived from familiar aspects of southern culture or customs.
Ví dụ: In times of distress, she found solace in the familiar taste of southern comfort food.
Ghi chú: Unlike 'southern' which denotes a geographical location, 'southern comfort' signifies a sense of emotional or psychological well-being arising from elements like food, music, or traditions associated with the southern region.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Southern

Dixie

A nickname for the southern United States, particularly the states that seceded during the Civil War.
Ví dụ: The band played 'Dixie' at the barbecue, and everyone started dancing.
Ghi chú: Originally referred to the Mason-Dixon Line separating free and slave-holding states.

Y'all

A contraction of 'you all,' commonly used in the southern United States as a plural form of 'you'.
Ví dụ: Y'all better come over for dinner tomorrow night - I'm cooking up a storm!
Ghi chú: Informal and regional, not widely used in standard English.

Grits

A popular southern dish made from ground corn, similar to porridge.
Ví dụ: For breakfast, I like to have a bowl of grits with butter and a sprinkle of salt.
Ghi chú: Less common outside of the southern United States.

Southern - Ví dụ

The southern states of the US are known for their warm climate.
The southern region of Hungary is famous for its wine production.
The train is heading in a southern direction.

Ngữ pháp của Southern

Southern - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: southern
Chia động từ
Tính từ (Adjective): southern
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
southern chứa 2 âm tiết: south • ern
Phiên âm ngữ âm: ˈsə-t͟hərn
south ern , ˈsə t͟hərn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Southern - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
southern: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.