Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Specify

ˈspɛsəˌfaɪ
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

指定する, 明記する, 特定する, 詳しく述べる

Ý nghĩa của Specify bằng tiếng Nhật

指定する

Ví dụ:
Please specify the date for the meeting.
会議の日付を指定してください。
Can you specify the requirements for the project?
プロジェクトの要件を指定できますか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional, academic, or technical settings.
Ghi chú: This meaning is often used in contexts where clarity and precision are required.

明記する

Ví dụ:
The contract should specify the terms clearly.
契約書には条件を明記する必要があります。
It is important to specify your needs in the application.
申請書にあなたのニーズを明記することが重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in legal, business, and formal documents.
Ghi chú: Similar to '指定する', but emphasizes the act of writing down or stating clearly.

特定する

Ví dụ:
Please specify which model you are interested in.
どのモデルに興味があるか特定してください。
Can you specify the location of the event?
イベントの場所を特定できますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal conversations when identifying or clarifying something.
Ghi chú: This meaning focuses on identifying or narrowing down options.

詳しく述べる

Ví dụ:
Could you specify your opinion on the matter?
その件についてのあなたの意見を詳しく述べていただけますか?
He failed to specify his reasons for leaving.
彼は辞めた理由を詳しく述べることができなかった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions, debates, or when expressing personal views.
Ghi chú: This usage implies providing more details or elaboration on a topic.

Từ đồng nghĩa của Specify

specify

To specify means to clearly indicate or identify something in detail.
Ví dụ: Please specify the color you prefer for the car.
Ghi chú:

indicate

To indicate means to point out or show something, often without providing all the specific details.
Ví dụ: Can you indicate your preferred time for the meeting?
Ghi chú: Indicate is more general and may not require as much detail as specify.

define

To define means to state or explain the meaning of something precisely.
Ví dụ: The terms of the agreement need to be clearly defined.
Ghi chú: Define is often used to establish the exact meaning or boundaries of something.

clarify

To clarify means to make something clear or easy to understand.
Ví dụ: Could you clarify your instructions for the project?
Ghi chú: Clarify is used when there is a need to make something more understandable or remove confusion.

designate

To designate means to appoint or assign a specific role or task to someone.
Ví dụ: You need to designate a team leader for this project.
Ghi chú: Designate is often used in the context of assigning a specific role or responsibility.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Specify

Be specific

This phrase is used to ask someone to provide more detailed or precise information.
Ví dụ: Could you please be more specific about your requirements for the project?
Ghi chú: It directly implies asking for more detailed information rather than just specifying something.

Specify the details

To specify the details means to clearly define or state the specific aspects or elements.
Ví dụ: Before we proceed, we need to specify the details of the contract.
Ghi chú: It emphasizes the act of defining particular aspects or elements rather than just mentioning them.

Specify a deadline

To specify a deadline is to indicate or designate a specific date or time by which something must be completed.
Ví dụ: Please specify a deadline for when you need the report to be completed.
Ghi chú: It highlights the action of designating a particular time frame rather than just mentioning a time frame.

Specifically speaking

This phrase is used to introduce a statement that is precise or detailed in nature.
Ví dụ: Specifically speaking, we require your signature on the document before proceeding.
Ghi chú: It introduces a statement that is precise or detailed, emphasizing the specific nature of the information.

Specify the requirements

To specify the requirements means to clearly outline or define the necessary conditions or criteria.
Ví dụ: It's important to specify the requirements for the position before conducting interviews.
Ghi chú: It stresses the act of clearly outlining necessary conditions rather than just mentioning them.

Clearly specify

To clearly specify something is to state it in a way that leaves no room for ambiguity or confusion.
Ví dụ: Please clearly specify the dimensions of the product in the technical documentation.
Ghi chú: It emphasizes the clarity in stating something, ensuring there is no ambiguity in the information provided.

Specify the process

To specify the process is to define or explain the steps or procedures involved in a particular course of action.
Ví dụ: Before we begin, let's specify the process for handling customer complaints.
Ghi chú: It focuses on defining the steps or procedures involved in a process, rather than just mentioning the process itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Specify

Spell it out

To provide detailed and explicit information or instructions.
Ví dụ: Can you spell out exactly what you need from me?
Ghi chú: This phrase implies a more informal and conversational tone compared to 'specify.'

Break it down

To explain something in simpler terms or in a step-by-step manner.
Ví dụ: Could you break down the steps for me?
Ghi chú: This slang term suggests a more casual or informal approach to explaining details.

Nail down

To settle or determine the exact details or requirements of something.
Ví dụ: Let's nail down the specifics before moving forward with the project.
Ghi chú: This term implies a sense of finality or decisiveness in determining specifics.

Get into the nitty-gritty

To delve into the fine or detailed aspects of a subject or task.
Ví dụ: We need to get into the nitty-gritty of this proposal to make it work.
Ghi chú: This expression emphasizes a focus on detailed and sometimes overlooked aspects of a topic.

Spill the beans

To reveal or disclose secret or crucial information.
Ví dụ: Come on, spill the beans! What are the exact requirements?
Ghi chú: While not directly synonymous with 'specify,' this phrase urges someone to share specific information.

Lay it on the line

To be straightforward and clear about something, especially when expressing requirements or details.
Ví dụ: I need you to lay it on the line and tell me exactly what you want.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of directness and honesty in communicating specific information.

Specify - Ví dụ

Please specify the color of the shirt you want to order.
The instructions didn't specify which button to press.
The contract specifies the terms and conditions of the agreement.

Ngữ pháp của Specify

Specify - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: specify
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): specified
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): specifying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): specifies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): specify
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): specify
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
specify chứa 3 âm tiết: spec • i • fy
Phiên âm ngữ âm: ˈspe-sə-ˌfī
spec i fy , ˈspe ˌfī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Specify - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
specify: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.