Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Spot

spɑt
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

場所 (ばしょ, basho), 点 (てん, ten), 見つける (みつける, mitsukeru) / 知る (しる, shiru) - as in 'to spot' something, スポット (supotto), 状況 (じょうきょう, joukyou) - as in 'spot' in a particular situation

Ý nghĩa của Spot bằng tiếng Nhật

場所 (ばしょ, basho)

Ví dụ:
This is a great spot for a picnic.
ここはピクニックにぴったりの場所です。
I found a nice spot in the park to read.
公園で読書するのに良い場所を見つけました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a specific place or location.
Ghi chú: Often used in casual conversation to indicate a preferred or notable location.

点 (てん, ten)

Ví dụ:
There is a spot on your shirt.
あなたのシャツに点があります。
The painting has a red spot in the corner.
その絵の隅に赤い点があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a small mark or dot.
Ghi chú: Can refer to stains, marks, or small points in various contexts.

見つける (みつける, mitsukeru) / 知る (しる, shiru) - as in 'to spot' something

Ví dụ:
I spotted a mistake in the report.
報告書の中で間違いを見つけました。
Can you spot the difference between these two pictures?
この二つの写真の違いを見つけられますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when noticing or identifying something.
Ghi chú: Often used in contexts where observation or detection is involved.

スポット (supotto)

Ví dụ:
This restaurant is a popular tourist spot.
このレストランは観光客に人気のスポットです。
We visited several sightseeing spots during our trip.
旅行中にいくつかの観光スポットを訪れました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to places of interest or attraction.
Ghi chú: Derived from English; commonly used in travel and tourism contexts.

状況 (じょうきょう, joukyou) - as in 'spot' in a particular situation

Ví dụ:
She was in a tough spot during the negotiations.
彼女は交渉中に厳しい状況にいました。
I was in a bad spot financially last year.
昨年、私は経済的に困った状況にありました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used metaphorically to describe a difficult situation.
Ghi chú: Commonly used in discussions about challenges or difficult circumstances.

Từ đồng nghĩa của Spot

mark

A mark is a visible trace or impression left by something.
Ví dụ: She noticed a small mark on the wall.
Ghi chú: Mark is more specific and can imply a deliberate or accidental impression left on a surface.

stain

A stain is a discoloration or blemish caused by a foreign substance.
Ví dụ: There was a stubborn stain on the carpet.
Ghi chú: Stain typically refers to a discoloration caused by a substance, while spot can be a more general term for a small area.

blemish

A blemish is a flaw or imperfection that detracts from the overall appearance.
Ví dụ: The mirror had a small blemish that caught her eye.
Ghi chú: Blemish often implies a defect or imperfection, whereas spot can be a more neutral term for a small area or mark.

dot

A dot is a small round mark or spot.
Ví dụ: The artist added a tiny dot of paint to the canvas.
Ghi chú: Dot specifically refers to a small round mark, while spot can be more general in its shape.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Spot

Spot on

This phrase means that something is exactly right or accurate.
Ví dụ: Your analysis was spot on. You identified all the key issues.
Ghi chú: It emphasizes precision or correctness rather than just pointing out a location.

Hit the spot

To hit the spot means to satisfy a need or desire perfectly.
Ví dụ: That ice cream really hit the spot on a hot day.
Ghi chú: It refers to satisfying a desire or need rather than just indicating a location.

Spotlight

To be in the spotlight means to receive a lot of attention or focus.
Ví dụ: The new product launch will be in the spotlight next week.
Ghi chú: It refers to being the center of attention rather than just indicating a location.

Spot check

A spot check is an impromptu inspection or examination of a specific area or situation.
Ví dụ: The supervisor conducted a spot check to ensure the quality of work.
Ghi chú: It involves a sudden check or examination rather than just pointing out a location.

Spotless

To be spotless means to be completely clean and free from any marks or dirt.
Ví dụ: The kitchen was spotless after she cleaned it.
Ghi chú: It emphasizes cleanliness or lack of imperfections rather than just indicating a location.

Spot the difference

To spot the difference means to identify a small change or variation between two similar things.
Ví dụ: Can you spot the difference between these two pictures?
Ghi chú: It involves identifying differences rather than just pointing out a location.

On the spot

To do something on the spot means to do it immediately or without any preparation.
Ví dụ: She was asked to give a presentation on the spot.
Ghi chú: It refers to doing something immediately rather than just indicating a location.

Spot price

The spot price refers to the current market price of a commodity or security for immediate delivery.
Ví dụ: The spot price of gold has increased significantly.
Ghi chú: It specifically refers to the current price in the market rather than just pointing out a location.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Spot

Spot-on

Used to describe something that is precisely accurate or correct.
Ví dụ: His prediction was spot-on; the team won by exactly 10 points.
Ghi chú: Similar to 'spot' but emphasizes correctness.

Spotter

A person whose job is to watch and give information or warnings about something, often in a specific context like sports, filming, or transportation.
Ví dụ: She works as a spotter for the film crew, ensuring continuity in scenes.
Ghi chú: Derives from 'spot' but specifies someone who observes and monitors.

Spotter's fee

A small payment given to someone who assists in finding or recovering something lost.
Ví dụ: He paid a spotter's fee to the person who found his lost phone in the taxi.
Ghi chú: Links to 'spot' through the idea of locating something, but now includes a monetary reward.

Spot treatment

A targeted treatment applied to a specific area or spot, often used in skincare or cleaning contexts.
Ví dụ: She used a special cream for spot treatment on her acne.
Ghi chú: Relates to 'spot' (a small mark) but now denotes a focused treatment.

Spot check on someone

A sudden check or inspection carried out on a person or their activities without prior notice.
Ví dụ: Police officers perform spot checks on drivers to ensure they are following traffic rules.
Ghi chú: Expands 'spot check' to include surveillance on individuals or behavior.

Spot of tea

A small, informal amount of tea typically offered or consumed quickly.
Ví dụ: Would you like a spot of tea before we leave?
Ghi chú: Uses 'spot' to denote a small serving or quantity, particularly in a casual setting.

Spot - Ví dụ

I found a spot on my shirt.
Can you show me the spot where the accident happened?
He went to the lake to do some fishing in his favorite spot.

Ngữ pháp của Spot

Spot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: spot
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): spots, spot
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): spot
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): spotted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): spotting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): spots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): spot
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): spot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
spot chứa 1 âm tiết: spot
Phiên âm ngữ âm: ˈspät
spot , ˈspät (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Spot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
spot: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.