Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Jack

dʒæk
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ジャック (jakku) - a device used for lifting or moving heavy objects, ジャック (jakku) - a playing card (specifically the Jack), ジャック (jakku) - to lift or raise something, ジャック (jakku) - a male given name, ジャック (jakku) - a term used in electronics (e.g., audio jack)

Ý nghĩa của Jack bằng tiếng Nhật

ジャック (jakku) - a device used for lifting or moving heavy objects

Ví dụ:
He used a jack to lift the car.
彼は車を持ち上げるためにジャックを使った。
Make sure to secure the jack before working under the vehicle.
車の下で作業する前に、ジャックをしっかり固定してください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Automotive repair or construction work
Ghi chú: The term is commonly used in contexts involving vehicles and heavy machinery.

ジャック (jakku) - a playing card (specifically the Jack)

Ví dụ:
He drew a jack from the deck.
彼はデッキからジャックを引いた。
In poker, a jack can be a valuable card.
ポーカーでは、ジャックは貴重なカードになり得る。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Card games
Ghi chú: In card games, the jack is often considered a face card and has specific roles depending on the game.

ジャック (jakku) - to lift or raise something

Ví dụ:
Can you jack up the price?
価格をジャックできますか?
They jacked up the volume on the speakers.
彼らはスピーカーの音量をジャックした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Conversations about pricing or volume adjustments
Ghi chú: This usage is often informal, particularly in slang contexts.

ジャック (jakku) - a male given name

Ví dụ:
Jack is coming to the party.
ジャックがパーティーに来る。
I met a guy named Jack yesterday.
昨日、ジャックという男に会った。
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversation about people
Ghi chú: The name Jack is common in English-speaking countries and is often used in various contexts.

ジャック (jakku) - a term used in electronics (e.g., audio jack)

Ví dụ:
Plug the headphones into the audio jack.
ヘッドフォンをオーディオジャックに差し込んでください。
The device has a USB jack for charging.
そのデバイスには充電用のUSBジャックがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Electronics and technology
Ghi chú: This usage refers to ports or connectors in electronic devices.

Từ đồng nghĩa của Jack

knave

A knave refers to a dishonest or untrustworthy person, often used in a negative context.
Ví dụ: He was known as a cunning knave who cheated many people.
Ghi chú: While 'jack' can refer to a generic term for a man or a mechanical device, 'knave' specifically implies deceitfulness or dishonesty.

lad

A lad is a young boy or a man, often used informally or affectionately.
Ví dụ: The young lad helped his neighbor carry groceries.
Ghi chú: Unlike 'jack,' which is more neutral, 'lad' specifically refers to a young male.

fellow

A fellow is a man or a person, often used in a friendly or informal manner.
Ví dụ: He's a good fellow who always helps others in need.
Ghi chú: Similar to 'jack,' 'fellow' is a general term for a person, but it may convey a sense of camaraderie or familiarity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Jack

Jack of all trades

Refers to a person who has many skills or can do many different types of work.
Ví dụ: He's a real jack of all trades, able to fix anything around the house.
Ghi chú: The phrase 'jack of all trades' emphasizes versatility and adaptability, whereas 'jack' on its own refers to a common male name.

Jack up

To raise or increase something, especially prices or rates.
Ví dụ: They decided to jack up the prices of their products due to high demand.
Ghi chú: The phrase 'jack up' specifically conveys the action of raising something, while 'jack' alone does not imply this meaning.

Jackpot

A large prize or reward, especially one that comes unexpectedly.
Ví dụ: She hit the jackpot when she found a rare antique at a garage sale.
Ghi chú: While 'jackpot' contains 'jack,' its meaning is specific to a big win or success, unlike the general connotation of 'jack.'

Jack in

To quit or abandon something, often a job or responsibility.
Ví dụ: He decided to jack in his job and travel the world.
Ghi chú: 'Jack in' denotes the action of quitting or giving up, distinct from the name 'jack' itself.

Jack off

To use a jack to loosen or remove something, typically a vehicle component.
Ví dụ: He needs to jack off that rusty bolt before fixing the machinery.
Ghi chú: 'Jack off' refers to the specific action of using a jack to perform a mechanical task, unlike the general term 'jack.'

Every man jack

Every single person, especially used to emphasize inclusivity.
Ví dụ: Every man jack of them showed up at the meeting, ready to discuss the project.
Ghi chú: 'Every man jack' is a phrase that emphasizes the idea of every individual person, different from the standalone term 'jack.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Jack

Jack

In this context, 'jack' is used informally to refer to someone who is clever, innovative, or resourceful.
Ví dụ: He's such a jack. Always coming up with creative ideas.
Ghi chú: This slang term is derived from the name 'Jack' and is used to describe a person with particular qualities, rather than a specific action or object.

Jackass

A derogatory and informal term used to describe someone who is stupid, rude, or annoying.
Ví dụ: Stop being a jackass and just listen to what I have to say.
Ghi chú: Although derived from the word 'jack', 'jackass' carries negative connotations and is typically used as an insult or criticism.

Jack of hearts

Refers to someone who is charming, romantic, or has a way with people.
Ví dụ: She's always been a jack of hearts, charming everyone she meets.
Ghi chú: This slang term takes inspiration from the playing card 'Jack of Hearts', associating positive qualities with the image on the card.

Jack - Ví dụ

Jack is a common name for male characters in movies.
Can you please hand me the jack so I can change the tire?
The fisherman was proud of his big catch, a huge jack.

Ngữ pháp của Jack

Jack - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: jack
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): jacks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): jack
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): jacked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): jacking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): jacks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): jack
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): jack
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
jack chứa 1 âm tiết: jack
Phiên âm ngữ âm: ˈjak
jack , ˈjak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Jack - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
jack: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.