Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Stain

steɪn
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

汚れ (よごれ), しみ, 汚す (よごす), 汚点 (おてん), 染み (しみ)

Ý nghĩa của Stain bằng tiếng Nhật

汚れ (よごれ)

Ví dụ:
There is a stain on my shirt.
私のシャツに汚れがあります。
She tried to remove the stain with soap.
彼女は石鹸で汚れを落とそうとしました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, discussing clothing or surfaces that are dirty.
Ghi chú: 汚れ is commonly used to refer to physical stains, such as those from food or drink.

しみ

Ví dụ:
The wine left a stain on the carpet.
ワインがカーペットにしみを残しました。
He noticed a dark stain on the wall.
彼は壁に暗いしみを見つけました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in both casual and descriptive contexts, often referring to marks or blemishes.
Ghi chú: しみ can refer to a broader range of stains, including those that are less easily removable.

汚す (よごす)

Ví dụ:
Don't stain your hands with paint.
ペンキで手を汚さないでください。
He stained the floor with mud.
彼は泥で床を汚しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing actions that cause something to become stained.
Ghi chú: 汚す is a verb that indicates the act of staining something.

汚点 (おてん)

Ví dụ:
This incident will leave a stain on his reputation.
この事件は彼の評判に汚点を残すでしょう。
She viewed the mistake as a stain on her record.
彼女はそのミスを自分の記録に汚点と見なしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal or literary contexts, often metaphorically.
Ghi chú: 汚点 refers to a figurative stain, such as a blemish on someone's character or reputation.

染み (しみ)

Ví dụ:
There’s a coffee stain on the table.
テーブルにコーヒーの染みがあります。
The artist's canvas had a large stain.
そのアーティストのキャンバスには大きな染みがありました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday contexts, particularly in reference to surfaces or materials.
Ghi chú: 染み can refer to stains that are more permanent or have altered the material's appearance.

Từ đồng nghĩa của Stain

spot

A spot is a small mark or stain.
Ví dụ: There was a spot on the carpet where the juice had spilled.
Ghi chú: Spot is often used to refer to a small or localized stain.

blemish

A blemish is a flaw or imperfection, often referring to a visible mark.
Ví dụ: The blemish on the tablecloth was difficult to remove.
Ghi chú: Blemish can imply a more noticeable or significant imperfection compared to a stain.

blotch

A blotch is a large, irregular mark or stain.
Ví dụ: The painting was ruined by a large blotch of paint in the corner.
Ghi chú: Blotch typically describes a larger and more irregular stain compared to a stain.

smudge

A smudge is a dirty mark or smear.
Ví dụ: She accidentally left a smudge of ink on the paper.
Ghi chú: Smudge often refers to a mark made by smearing or rubbing, rather than a liquid-based stain.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stain

Stain on one's reputation

Refers to damaging one's good reputation or character due to a particular action or event.
Ví dụ: The scandal left a permanent stain on his reputation.
Ghi chú: The phrase 'stain on one's reputation' extends the concept of a physical stain to the metaphorical realm of reputation.

Stain on one's conscience

Denotes a feeling of guilt or moral blemish resulting from wrongdoing or a questionable act.
Ví dụ: The betrayal of his friend left a lasting stain on his conscience.
Ghi chú: Similar to 'stain on one's reputation,' this idiom uses 'stain' metaphorically to describe a psychological burden.

Stain glass

Refers to colored glass used in decorative windows or panels, often featuring intricate designs or scenes.
Ví dụ: The church's windows were adorned with beautiful stain glass art.
Ghi chú: In this case, 'stain' is used to describe the coloring process of the glass, rather than a mark or blemish.

Bloodstain

A mark or spot of blood on a surface, often used in forensic investigations.
Ví dụ: The detective found a bloodstain at the crime scene.
Ghi chú: While 'stain' typically denotes any discoloration, 'bloodstain' specifically refers to a mark made by blood.

Stain remover

A substance or product designed to eliminate or reduce discolorations or marks on surfaces.
Ví dụ: She used a powerful stain remover to get rid of the wine stain on the carpet.
Ghi chú: Unlike a stain itself, a 'stain remover' is a product used to eradicate stains.

Stain-resistant

Describes materials or surfaces that are designed to resist and repel stains or discolorations.
Ví dụ: These pants are made from a stain-resistant fabric that repels spills.
Ghi chú: While a 'stain' is a mark or blemish, 'stain-resistant' refers to the property of being able to resist staining.

Stain the sheets

To leave marks or discolorations on fabric or other surfaces, often unintentionally.
Ví dụ: Be careful not to stain the sheets with that oily lotion.
Ghi chú: Here, 'stain' is used as a verb to describe the action of leaving marks, rather than the mark itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stain

Stain (as a verb)

In this context, 'stain' is used as a verb to describe the action of accidentally marking or discoloring something.
Ví dụ: I accidentally stained my shirt with coffee this morning.
Ghi chú: Using 'stain' as a verb focuses on the action of marking or discoloration rather than a physical mark itself.

Stained (Intoxicated)

In informal language, 'stained' can be used to describe someone who is heavily intoxicated or drunk.
Ví dụ: After having a few drinks, he was completely stained.
Ghi chú: This slang term has a metaphorical connection to the original word 'stain' in the sense of marking or affecting someone's state due to alcohol.

Stain (as a tattoo)

Here, 'stain' is used informally to refer to a tattoo, highlighting the permanent mark left on the skin.
Ví dụ: She got a beautiful stain of a rose on her wrist.
Ghi chú: While a tattoo is a deliberate and often artistic form of marking the skin, the slang term 'stain' reflects a casual or colloquial way of referring to it.

Stain (Dirty or soiled)

Colloquially, 'stain' can also be used to describe someone or something that is dirty, marked, or soiled.
Ví dụ: The kids came back from playing outside completely stained with mud.
Ghi chú: In this sense, 'stain' is used more broadly to denote general dirtiness or marks rather than a specific discoloration or mark.

Stain (to tarnish one's reputation)

This informal usage of 'stain' refers to damaging or tarnishing one's reputation or character.
Ví dụ: He stained his reputation with that scandalous behavior.
Ghi chú: While this slang term is related to reputation, it focuses on the action or impact of damaging one's image rather than the literal mark or discoloration.

Stain - Ví dụ

The red wine stain on the white shirt was impossible to remove.
The factory caused a lot of pollution and stains on the nearby river.
The stamp left a small stain on the envelope.

Ngữ pháp của Stain

Stain - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stain
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stains, stain
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stain
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stain chứa 1 âm tiết: stain
Phiên âm ngữ âm: ˈstān
stain , ˈstān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Stain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stain: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.