Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Stats
stæts
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
統計 (とうけい, toukei), スタッツ (sutattsu), 統計データ (とうけいデータ, toukei deeta)
Ý nghĩa của Stats bằng tiếng Nhật
統計 (とうけい, toukei)
Ví dụ:
The stats show an increase in sales.
統計は売上の増加を示しています。
Can you provide the latest stats on population growth?
最新の人口増加に関する統計を提供できますか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, business, or any analytical discussions.
Ghi chú: The term '統計' is often used in formal writing and presentations.
スタッツ (sutattsu)
Ví dụ:
Check the player stats before the game.
試合前に選手のスタッツを確認してください。
The website provides detailed stats for each game.
そのウェブサイトは各ゲームの詳細なスタッツを提供しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in sports, gaming, and casual conversations.
Ghi chú: The term 'スタッツ' is a loanword from English and is popular among younger audiences.
統計データ (とうけいデータ, toukei deeta)
Ví dụ:
We analyzed the stats data from last year.
昨年の統計データを分析しました。
The stats data is crucial for our research.
統計データは私たちの研究にとって重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in research, analysis, and reporting contexts.
Ghi chú: This term is more specific and refers to the actual data collected.
Từ đồng nghĩa của Stats
data
Data is information, especially facts or numbers, collected for reference or analysis.
Ví dụ: We need to review the data before making any decisions.
Ghi chú: While stats often specifically refer to statistical data, data can encompass a broader range of information.
figures
Figures refer to numerical values or statistics used to represent information.
Ví dụ: The figures indicate a steady growth in revenue over the past year.
Ghi chú: Figures are often used in a more visual or graphical context compared to the term stats.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stats
Off the charts
It means something is exceptionally high or impressive, beyond what can be shown on a chart or graph.
Ví dụ: The sales for the new product are off the charts.
Ghi chú: Stats refer to numerical data, while 'off the charts' describes something exceeding normal limits.
By the numbers
It means to follow a plan or process step by step, often focusing on specific details or statistics.
Ví dụ: Let's approach this project by the numbers to ensure accuracy.
Ghi chú: Stats are the actual numerical data, while 'by the numbers' refers to following a methodical approach.
Numbers game
It refers to a situation where success or outcome depends on understanding and manipulating numerical data or statistics.
Ví dụ: Politics can sometimes feel like a numbers game, with parties vying for support.
Ghi chú: Stats are the results of data analysis, while 'numbers game' emphasizes the strategic aspect of using numbers to achieve goals.
In the black
It means to be financially profitable or having positive earnings.
Ví dụ: After the cost-cutting measures, the company is finally in the black.
Ghi chú: Stats usually refer to numerical data, while 'in the black' specifically relates to financial health.
Numbers don't lie
It emphasizes the reliability of numerical data or statistics in revealing the truth or reality of a situation.
Ví dụ: The numbers don't lie – our profits have been steadily increasing.
Ghi chú: Stats are the actual numerical data, while 'numbers don't lie' underscores the trustworthiness of numbers.
Cook the books
It means to manipulate financial or statistical records to create a false impression or deceive others.
Ví dụ: The company was caught cooking the books to show inflated profits.
Ghi chú: Stats are authentic numerical data, while 'cook the books' refers to falsifying or tampering with data.
Play the numbers game
It means to use numerical data or statistics to gain an advantage or achieve a desired outcome.
Ví dụ: In negotiations, it's important to play the numbers game strategically.
Ghi chú: Stats are the results of data analysis, while 'play the numbers game' focuses on using numbers for strategic purposes.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stats
Stats
Short for statistics, referring to numerical data or information.
Ví dụ: I need to see the stats before making a decision.
Ghi chú: N/A
Digits
Refers to numerical data or figures; often used in a casual or slangy way.
Ví dụ: Can you give me the digits of that report?
Ghi chú: Less formal or technical than 'stats,' commonly used in informal conversations.
Deets
Informal shorthand for details, often used in a conversational or casual setting.
Ví dụ: Can you fill me in on the deets about the project stats?
Ghi chú: Less formal and more colloquial than 'stats,' used mostly in casual conversations among friends or colleagues.
Info
Short for information, usually referring to data or details about a particular subject.
Ví dụ: I'll need more info on those market trends.
Ghi chú: Broader than 'stats,' encompassing not only numerical data but also qualitative information.
Intel
Short for intelligence, often implying valuable or secret information.
Ví dụ: We've got some interesting intel on customer preferences.
Ghi chú: Emphasizes the strategic or confidential nature of the information, often used in a specialized or espionage context.
Lowdown
Refers to the essential details or information, often in a concise or straightforward manner.
Ví dụ: Give me the lowdown on the project stats before the meeting.
Ghi chú: Focuses on providing concise information or briefing, usually in a casual or direct manner.
Stats - Ví dụ
English: The stats show that our sales have increased by 20% this quarter.
English: We need to gather more data before we can make any conclusions.
English: The company's financial indicators are looking positive for the upcoming year.
Ngữ pháp của Stats
Stats - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: stat
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stats chứa 1 âm tiết: stat
Phiên âm ngữ âm: ˈstat
stat , ˈstat (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Stats - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stats: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.