Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Steal
stil
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
盗む (ぬすむ), 奪う (うばう), こっそり持ち去る (こっそりもちさる), 盗用する (とうようする)
Ý nghĩa của Steal bằng tiếng Nhật
盗む (ぬすむ)
Ví dụ:
He tried to steal my wallet.
彼は私の財布を盗もうとした。
The thief stole a car.
泥棒が車を盗んだ。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in legal contexts, crime reports, or everyday conversations about theft.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'steal' used in both formal and informal contexts.
奪う (うばう)
Ví dụ:
He stole her heart with his charm.
彼はその魅力で彼女の心を奪った。
The unfair decision stole their chance to win.
不公平な決定が彼らの勝つチャンスを奪った。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in emotional or metaphorical contexts, such as love or opportunities.
Ghi chú: This usage is more metaphorical and can refer to taking something intangible, like emotions or chances.
こっそり持ち去る (こっそりもちさる)
Ví dụ:
He stole the cookies from the jar when no one was looking.
誰も見ていないときに彼はジャーからクッキーをこっそり持ち去った。
She stole a glance at him.
彼女は彼をこっそり見た。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in informal contexts, often to describe sneaky or secretive actions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the stealthiness of the action.
盗用する (とうようする)
Ví dụ:
He stole content from other websites.
彼は他のウェブサイトからコンテンツを盗用した。
Plagiarism is stealing someone else's work.
剽窃は他人の作品を盗用することです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional contexts related to copyright and intellectual property.
Ghi chú: This meaning is specific to cases of literary or artistic theft.
Từ đồng nghĩa của Steal
thieve
To thieve means to steal something, typically in a secretive or dishonest way.
Ví dụ: He attempted to thieve the jewels from the museum.
Ghi chú: Thieve is a less common synonym for steal but carries a similar meaning.
purloin
Purloin means to steal something, especially in a way that shows a disregard for honesty or law.
Ví dụ: She purloined money from her employer's desk.
Ghi chú: Purloin is a more formal or literary synonym for steal.
snatch
To snatch means to quickly take something away from its rightful owner.
Ví dụ: The thief snatched her purse and ran away.
Ghi chú: Snatch implies a quick and forceful action in taking something.
filch
Filch means to steal something of small value in a casual way.
Ví dụ: He filched a cookie from the jar when no one was looking.
Ghi chú: Filch often implies a sense of slyness or sneakiness in stealing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Steal
Caught red-handed
To be caught red-handed means to be caught in the act of doing something wrong or illegal, especially stealing.
Ví dụ: He was caught red-handed stealing money from the cash register.
Ghi chú: This phrase emphasizes being caught in the act rather than just the act of stealing itself.
Rob someone blind
To rob someone blind means to steal everything of value from someone, leaving them with nothing.
Ví dụ: The thief robbed us blind, taking all our valuables while we were away.
Ghi chú: This phrase implies a thorough or complete theft, leaving the victim with significant loss.
Five-finger discount
A five-finger discount refers to stealing something by using one's fingers to take it without paying.
Ví dụ: He got that new phone with a five-finger discount, meaning he stole it.
Ghi chú: This phrase humorously suggests using all five fingers to grab something without paying for it.
Take someone for a ride
To take someone for a ride means to deceive or cheat someone, often by stealing from them.
Ví dụ: Don't trust him, he'll take you for a ride and steal your money.
Ghi chú: This phrase implies a level of deceit or manipulation beyond just stealing.
Make off with
To make off with something means to steal it and quickly leave the scene.
Ví dụ: The burglars made off with the jewelry before the police arrived.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of stealing and making a quick getaway with the stolen items.
Steal someone's thunder
To steal someone's thunder means to take credit or praise for something that someone else did.
Ví dụ: She announced the news before I could, stealing my thunder.
Ghi chú: This phrase does not involve physical stealing but rather taking away someone's recognition or attention.
Light-fingered
Light-fingered describes someone who steals things skillfully and often without being detected.
Ví dụ: The light-fingered pickpocket stole her wallet without her noticing.
Ghi chú: This phrase focuses on the skill or finesse involved in stealing rather than the act of stealing itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Steal
Swipe
To steal something quickly and smoothly.
Ví dụ: She swiped some money from her roommate's wallet.
Ghi chú: Swipe often implies a quick and discreet theft, especially involving physical objects.
Jack
To steal something usually by force or with aggression.
Ví dụ: He jacked a new phone from the store.
Ghi chú: Jack carries a connotation of aggression or forceful theft.
Lift
To steal or take something without permission, especially in a sly manner.
Ví dụ: The shoplifter managed to lift several items without getting caught.
Ghi chú: Lift often implies a secretive or covert act of stealing.
Boost
To steal or take something, especially a vehicle, usually to facilitate another illicit activity.
Ví dụ: He boosted a car to get away from the scene of the crime.
Ghi chú: Boost is commonly used in the context of stealing vehicles for criminal purposes.
Crib
To burglarize or steal from a residence or building.
Ví dụ: The thieves hit a crib last night and took off with valuable electronics.
Ghi chú: Crib specifically refers to stealing from a place of residence or property.
Pinch
To steal something, often used informally and casually.
Ví dụ: He pinched some cash from his brother's wallet.
Ghi chú: Pinch carries a lighter or more informal tone compared to 'steal'.
Steal - Ví dụ
She tried to steal the necklace from the store.
He was caught stealing money from his employer.
The company was accused of stealing trade secrets from a competitor.
Ngữ pháp của Steal
Steal - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: steal
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): steals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): steal
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stole
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): stolen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stealing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): steals
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): steal
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): steal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
steal chứa 1 âm tiết: steal
Phiên âm ngữ âm: ˈstēl
steal , ˈstēl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Steal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
steal: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.