Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Unfortunately

ˌənˈfɔrtʃ(ə)nətli
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

残念ながら (ざんねんながら), 不運にも (ふうんにも), 残念なことに (ざんねんなことに)

Ý nghĩa của Unfortunately bằng tiếng Nhật

残念ながら (ざんねんながら)

Ví dụ:
Unfortunately, I can't attend the meeting.
残念ながら、会議に出席できません。
Unfortunately, the event has been canceled.
残念ながら、そのイベントは中止になりました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express regret or disappointment about a situation.
Ghi chú: This is the most common translation for 'unfortunately' and can be used in both spoken and written Japanese.

不運にも (ふうんにも)

Ví dụ:
Unfortunately, he lost his job.
不運にも、彼は仕事を失いました。
Unfortunately, she was unable to finish the race.
不運にも、彼女はレースを完走できませんでした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts or literary language to express misfortune.
Ghi chú: This expression is less commonly used in everyday conversation and is more appropriate for formal writing.

残念なことに (ざんねんなことに)

Ví dụ:
Unfortunately, the weather was bad.
残念なことに、天気が悪かったです。
Unfortunately, I missed the bus.
残念なことに、バスに乗り遅れました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both spoken and written Japanese to express disappointment.
Ghi chú: This phrase emphasizes the unfortunate nature of a situation and can be used similarly to 'unfortunately.'

Từ đồng nghĩa của Unfortunately

sadly

Sadly means in a sorrowful or regretful manner.
Ví dụ: Sadly, the concert was canceled due to bad weather.
Ghi chú: Sadly conveys a sense of emotional disappointment or sorrow.

lamentably

Lamentably means in a way that is regrettable or unfortunate.
Ví dụ: Lamentably, the project did not meet the deadline.
Ghi chú: Lamentably carries a stronger sense of expressing sorrow or disappointment.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unfortunately

It's a pity

This phrase expresses regret or disappointment about a situation.
Ví dụ: It's a pity that the concert was canceled due to bad weather.
Ghi chú: It's a more polite and sympathetic way of expressing disappointment compared to 'unfortunately.'

Regrettably

This is a formal way of expressing regret or disappointment.
Ví dụ: Regrettably, I won't be able to attend the meeting tomorrow.
Ghi chú: It is a more formal synonym for 'unfortunately.'

Alas

This is an old-fashioned interjection used to express sorrow, regret, or disappointment.
Ví dụ: Alas, I missed the last train and now I have to take a cab home.
Ghi chú: It is a more poetic or antiquated way of expressing 'unfortunately.'

Sad to say

This phrase indicates regret or disappointment about a situation.
Ví dụ: Sad to say, the project didn't meet the deadline.
Ghi chú: It is a softer way of conveying disappointment compared to 'unfortunately.'

In a sad turn of events

This phrase introduces a disappointing or unfortunate development.
Ví dụ: In a sad turn of events, the company had to lay off several employees.
Ghi chú: It sets a tone of storytelling or narration and is more elaborate than simply saying 'unfortunately.'

To one's regret

This phrase indicates personal regret or disappointment.
Ví dụ: To my regret, I forgot to bring the important documents to the meeting.
Ghi chú: It emphasizes personal responsibility for the unfortunate situation.

It breaks my heart to say

This phrase emphasizes emotional distress or sorrow in delivering unfortunate news.
Ví dụ: It breaks my heart to say that the team lost the championship match.
Ghi chú: It conveys a deeper emotional impact compared to 'unfortunately.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unfortunately

Bummer

Bummer is a casual way to express disappointment or bad luck.
Ví dụ: Bummer! The concert got canceled tonight.
Ghi chú: Bummer is more informal and colloquial than saying 'unfortunately'.

Tough break

Tough break refers to a situation where someone experiences something unfortunate or unlucky.
Ví dụ: Tough break, but we'll have to cancel our vacation plans.
Ghi chú: Tough break emphasizes the difficulty of the situation more than a simple 'unfortunately'.

Hard luck

Hard luck is used to sympathize with someone's misfortune or lack of success.
Ví dụ: Hard luck with that job interview. Better luck next time.
Ghi chú: Hard luck focuses on acknowledging the tough situation rather than just stating 'unfortunately'.

Tough luck

Tough luck is similar to hard luck, expressing a lack of sympathy for someone's unfortunate circumstance.
Ví dụ: You missed the deadline? Tough luck.
Ghi chú: Tough luck can come across as a bit harsh or unsympathetic compared to 'unfortunately'.

Unfortunately - Ví dụ

Unfortunately, I cannot attend the meeting tomorrow.
The weather forecast is unfortunately predicting rain for the entire weekend.
Unfortunately, the package was damaged during shipping.

Ngữ pháp của Unfortunately

Unfortunately - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: unfortunately
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): unfortunately
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unfortunately chứa 5 âm tiết: un • for • tu • nate • ly
Phiên âm ngữ âm: ˌən-ˈfȯrch-nət-lē
un for tu nate ly , ˌən ˈfȯrch nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Unfortunately - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unfortunately: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.