Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Stepped
stɛpt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
踏み出した (ふみだした), 段階を踏んだ (だんかいをふんだ), 踏んだ (ふんだ), 介入した (かいにゅうした)
Ý nghĩa của Stepped bằng tiếng Nhật
踏み出した (ふみだした)
Ví dụ:
She stepped forward to speak.
彼女は話すために踏み出した。
He stepped into the room confidently.
彼は自信を持って部屋に踏み入れた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when describing physical movement or action.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of moving or taking a step.
段階を踏んだ (だんかいをふんだ)
Ví dụ:
She stepped up her training regimen.
彼女はトレーニングの計画を段階を踏んで進めた。
They have stepped up their efforts to improve quality.
彼らは品質改善のために努力を段階を踏んで進めている。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or structured settings.
Ghi chú: This meaning conveys the idea of progressing through stages or phases.
踏んだ (ふんだ)
Ví dụ:
He accidentally stepped on my foot.
彼はうっかり私の足を踏んだ。
She stepped in a puddle and got her shoes wet.
彼女は水たまりを踏んで靴が濡れた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, often regarding accidents or mishaps.
Ghi chú: This meaning focuses on the unintended action of stepping on something.
介入した (かいにゅうした)
Ví dụ:
The manager stepped in to resolve the conflict.
マネージャーは対立を解決するために介入した。
She stepped in when she saw the argument escalating.
彼女は議論がエスカレートするのを見て介入した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about intervention in various situations.
Ghi chú: This meaning suggests taking action or intervening in a situation.
Từ đồng nghĩa của Stepped
walked
To move by taking steps in a particular direction.
Ví dụ: She walked up the stairs to her apartment.
Ghi chú: Similar to 'stepped' but may imply a more continuous or fluid motion.
treaded
To walk in a specified way or on a specified surface.
Ví dụ: He carefully treaded on the icy path to avoid slipping.
Ghi chú: Similar to 'stepped' but often implies cautious or deliberate movement.
ascended
To go up or climb.
Ví dụ: The hikers ascended the mountain slowly but steadily.
Ghi chú: More formal and often used in the context of moving upwards, especially in a physical sense.
climbed
To move or go up (something) using both feet and hands.
Ví dụ: The children climbed the tree to get a better view.
Ghi chú: Specifically refers to moving upwards using both hands and feet, often on a steep surface.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stepped
step up
To increase effort or performance; to make an extra effort to improve.
Ví dụ: She needs to step up her game if she wants to win the competition.
Ghi chú: The word 'step' refers to the physical action of moving one foot after the other, while 'step up' implies taking action to improve or enhance something.
step down
To resign or voluntarily leave a position of authority or responsibility.
Ví dụ: The manager decided to step down after many years of leading the company.
Ghi chú: While 'step' simply means to move by lifting one foot and putting it down in a different place, 'step down' specifically refers to relinquishing a position or role.
step in
To become involved in a situation, especially to help or take control when needed.
Ví dụ: I had to step in and mediate the argument between my friends.
Ghi chú: When you 'step in', you intervene or get involved in a situation, whereas 'step' alone refers to physical movement.
step out
To take a risk or do something different from what is usual for you.
Ví dụ: She stepped out of her comfort zone and took on a new challenge.
Ghi chú: While 'step' just denotes movement by lifting and setting down the foot, 'step out' implies venturing beyond one's comfort zone or usual routine.
step by step
In a gradual and methodical manner, one stage at a time.
Ví dụ: I followed the instructions step by step to assemble the furniture.
Ghi chú: Unlike 'step' alone, which refers to the physical act of stepping, 'step by step' emphasizes a systematic and gradual approach to a task or process.
watch your step
To be careful about how you act or what you say in order to avoid problems.
Ví dụ: The path is slippery, so watch your step.
Ghi chú: 'Watch your step' is a cautionary phrase advising someone to be cautious or attentive, in contrast to the simple action of 'step'.
take a step back
To pause and reevaluate a situation from a more detached perspective.
Ví dụ: When things get overwhelming, it's important to take a step back and reassess the situation.
Ghi chú: While 'step' is a physical movement, 'take a step back' figuratively means to create distance or gain perspective on a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stepped
stepped up
To take action or make an effort beyond what is expected or required, often to improve a situation or fulfill a responsibility.
Ví dụ: She really stepped up and took charge of the project.
Ghi chú: The slang term 'stepped up' implies a proactive and often positive response, while 'stepped' alone typically just refers to movement.
stepped off
To behave in a disrespectful or confrontational manner, often deserving of retribution or consequences.
Ví dụ: He shouldn't have said that to her, he really stepped off this time.
Ghi chú: Unlike the neutral connotation of 'stepped', 'stepped off' carries a negative and confrontational tone.
stepped on
To feel disrespected, ignored, or mistreated by someone else's actions or words.
Ví dụ: I think he felt stepped on when they didn't consider his opinion.
Ghi chú: While 'stepped' may indicate movement, 'stepped on' specifically refers to the emotional impact of feeling disregarded or unappreciated.
stepped out
To make an appearance, especially in a stylish or impressive manner.
Ví dụ: She stepped out in a stunning gown for the event.
Ghi chú: Compared to the general idea of 'stepped', 'stepped out' involves a deliberate and often notable presentation.
stepped around
To avoid confronting or dealing with a problem or topic directly.
Ví dụ: They kept dancing around the real issue, never directly addressing it.
Ghi chú: While 'stepped' implies movement or action, 'stepped around' suggests avoiding or skirting a particular issue.
Stepped - Ví dụ
Stepped approach is often used in project management.
The company has taken a stepped approach to implementing the new policy.
She stepped onto the stepped platform and looked out at the view.
Ngữ pháp của Stepped
Stepped - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: step
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): steps
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): step
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stepped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stepping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): steps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): step
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): step
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stepped chứa 1 âm tiết: step
Phiên âm ngữ âm: ˈstep
step , ˈstep (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Stepped - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stepped: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.