Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Stun

stən
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

驚かせる (odorokaseru), 気絶させる (kizetsu saseru), 麻痺させる (mahi saseru), 感心させる (kanshin saseru)

Ý nghĩa của Stun bằng tiếng Nhật

驚かせる (odorokaseru)

Ví dụ:
The news stunned everyone in the room.
そのニュースは部屋の中の全員を驚かせた。
She was stunned by the sudden change.
彼女は突然の変化に驚かされた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations where someone is amazed or shocked by something surprising.
Ghi chú: Often used in informal conversations and can express both positive and negative reactions.

気絶させる (kizetsu saseru)

Ví dụ:
The blow to his head stunned him.
頭への一撃が彼を気絶させた。
The loud noise stunned the animals.
大きな音が動物たちを気絶させた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in medical or physical contexts where someone loses consciousness or is rendered unable to respond.
Ghi chú: This meaning is more specific and often used in medical or physical contexts.

麻痺させる (mahi saseru)

Ví dụ:
The cold weather stunned the workers into silence.
寒い天候が作業員たちを麻痺させて沈黙させた。
Fear can stun you in a dangerous situation.
危険な状況では恐怖があなたを麻痺させることがある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about an emotional or psychological impact that leaves someone unable to act or respond.
Ghi chú: This usage can be metaphorical, describing emotional paralysis.

感心させる (kanshin saseru)

Ví dụ:
Her talent never fails to stun the audience.
彼女の才能は観客をいつも感心させる。
The performance stunned the critics.
そのパフォーマンスは批評家たちを感心させた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where someone is deeply impressed or amazed by someone's skills or abilities.
Ghi chú: This meaning is often used in artistic or performance-related discussions.

Từ đồng nghĩa của Stun

astonish

To astonish means to surprise greatly or amaze.
Ví dụ: The magician's tricks never failed to astonish the audience.
Ghi chú: While stun implies a sudden impact or shock, astonish emphasizes the element of surprise or amazement.

amaze

To amaze means to fill with wonder or astonishment.
Ví dụ: The beauty of the sunset never fails to amaze me.
Ghi chú: Amaze focuses more on causing wonder or astonishment rather than a sudden impact.

daze

To daze means to stun or bewilder, typically by a blow or loud noise.
Ví dụ: The bright lights of the city dazed her as she stepped out of the train station.
Ghi chú: Daze often implies a state of confusion or disorientation caused by a sudden impact.

bewilder

To bewilder means to confuse or puzzle someone.
Ví dụ: The complex instructions bewildered the new employees.
Ghi chú: Bewilder focuses on causing confusion rather than a physical or mental shock.

shock

To shock means to cause a strong emotional reaction of surprise or dismay.
Ví dụ: The unexpected news shocked everyone in the room.
Ghi chú: Shock emphasizes the emotional impact of the event rather than just the state of being stunned.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stun

Stunning

Used to describe something that is extremely impressive or beautiful.
Ví dụ: The sunset was absolutely stunning.
Ghi chú: Stunning is an adjective that describes the impact or effect of something, whereas stun is a verb indicating the action of causing someone to feel shocked or amazed.

Stunned silence

Refers to a complete silence that occurs after a shocking or surprising event.
Ví dụ: The shocking news left everyone in stunned silence.
Ghi chú: Stunned silence combines the feeling of being shocked or amazed with the resulting silence, while stun focuses on the initial impact.

Stun gun

A device that emits an electric shock to temporarily incapacitate a person.
Ví dụ: Police officers use stun guns to incapacitate suspects.
Ghi chú: A stun gun is a specific tool designed to deliver an electric shock for self-defense or law enforcement purposes, whereas stun is the action of shocking or surprising someone.

Stun grenade

A type of grenade that produces a loud noise and bright light to disorient targets temporarily.
Ví dụ: The SWAT team deployed a stun grenade to disorient the criminals.
Ghi chú: A stun grenade is a tactical device used for distraction or incapacitation, whereas stun refers to the act of causing shock or amazement.

Stunned by

Indicates being shocked or surprised by something unexpected.
Ví dụ: She was stunned by the unexpected turn of events.
Ghi chú: Stunned by emphasizes the feeling of shock or surprise caused by an event, while stun focuses on the action of causing that feeling.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stun

Stunner

In slang terms, 'stunner' is often used to describe something or someone that is extremely attractive, impressive, or eye-catching.
Ví dụ: He walked into the party wearing a stunner of a suit.
Ghi chú: While 'stun' conveys the idea of shocking or surprising, 'stunner' is more about beauty or impressiveness.

Stunt

In slang, 'stunt' can refer to a bold or attention-grabbing action, often carried out to impress or shock others.
Ví dụ: She pulled a stunt that left everyone speechless.
Ghi chú: Unlike 'stun' which implies a state of shock or surprise, 'stunt' focuses more on the action performed rather than the reaction it elicits.

Stunna Shades

'Stunna shades' is a term used for stylish, oversized sunglasses that are often associated with looking cool or intimidating.
Ví dụ: He always rocks his stunna shades when he's out driving.
Ghi chú: While 'stun' refers to causing someone to be shocked or amazed, 'stunna shades' is focused on the style and appearance of the sunglasses.

Stuntdouble

A 'stuntdouble' is a person who performs dangerous or difficult stunts in place of an actor in movies or TV shows.
Ví dụ: The actor's stuntdouble performed the dangerous scene.
Ghi chú: In this case, 'stuntdouble' combines 'stunt' with 'double' to refer to someone who performs stunts as a profession.

Stunner shades

'Stunner shades' is another term for sunglasses that are trendy or fashionable.
Ví dụ: She wore her stunner shades to the beach to block out the sun.
Ghi chú: 'Stunner shades' combines the slang term 'stunner' with 'shades' to refer to fashionable sunglasses, emphasizing style over functionality.

Stun - Ví dụ

The news of his sudden death stunned everyone.
The beauty of the sunset stunned me.
The magician's trick stunned the audience.

Ngữ pháp của Stun

Stun - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stun
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stunned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stunning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stuns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stun
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stun
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stun chứa 1 âm tiết: stun
Phiên âm ngữ âm: ˈstən
stun , ˈstən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Stun - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stun: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.