Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Succeed
səkˈsid
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
成功する (せいこうする), 引き継ぐ (ひきつぐ), うまくいく
Ý nghĩa của Succeed bằng tiếng Nhật
成功する (せいこうする)
Ví dụ:
She worked hard and succeeded in her career.
彼女は一生懸命働き、キャリアで成功しました。
If you study regularly, you will succeed in your exams.
定期的に勉強すれば、試験で成功するでしょう。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to achieving goals, whether personal or professional.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'succeed' and can be used in various situations.
引き継ぐ (ひきつぐ)
Ví dụ:
He succeeded his father as the CEO of the company.
彼は会社のCEOとして父を引き継ぎました。
She succeeded to the throne after the king passed away.
彼女は王が亡くなった後、王位を引き継ぎました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to inheriting a position, title, or role from someone.
Ghi chú: This usage is often seen in formal contexts such as politics or royalty.
うまくいく
Ví dụ:
Things didn't succeed as planned, but we learned a lot.
物事は計画通りにはうまくいきませんでしたが、多くを学びました。
I hope everything will succeed in the end.
最終的に全てがうまくいくことを願っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: General use when discussing plans or endeavors that may not necessarily be formal.
Ghi chú: This is a more casual way to express the idea of things going well.
Từ đồng nghĩa của Succeed
achieve
To achieve something means to successfully reach a desired goal or result through effort or skill. It implies accomplishing something significant.
Ví dụ: She worked hard to achieve her goal of becoming a doctor.
Ghi chú: While 'succeed' is more general, 'achieve' often conveys a sense of reaching a specific goal or objective.
attain
To attain means to achieve or accomplish something, especially after effort or striving. It suggests reaching a desired position or level.
Ví dụ: After years of hard work, he finally attained his dream job.
Ghi chú: Similar to 'achieve,' 'attain' emphasizes the idea of reaching a specific goal or target.
accomplish
To accomplish means to complete a task or goal successfully. It implies fulfilling a purpose or objective.
Ví dụ: The team was able to accomplish their mission successfully.
Ghi chú: While 'succeed' is more about achieving a positive outcome, 'accomplish' focuses on completing tasks or goals.
prosper
To prosper means to be successful or thrive, especially financially. It suggests flourishing or doing well.
Ví dụ: The business continued to prosper despite the economic challenges.
Ghi chú: Unlike 'succeed,' 'prosper' often specifically relates to financial success or overall well-being.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Succeed
Make it big
To achieve great success or become very successful.
Ví dụ: She always dreamed of making it big in the music industry.
Ghi chú: This phrase emphasizes achieving significant success rather than just succeeding.
Hit the jackpot
To achieve great success or make a significant discovery.
Ví dụ: After years of hard work, she finally hit the jackpot with her latest invention.
Ghi chú: This phrase often refers to sudden, unexpected success or a major breakthrough.
Come out on top
To be the most successful in a competition or situation.
Ví dụ: Despite facing many challenges, she always manages to come out on top.
Ghi chú: This phrase specifically refers to winning or succeeding in a competitive context.
Rise to the top
To achieve the highest level of success in a particular area.
Ví dụ: Through hard work and dedication, he rose to the top of his field.
Ghi chú: This phrase emphasizes reaching the highest level of success or achievement.
Make a name for oneself
To become well-known or famous for one's achievements.
Ví dụ: She worked tirelessly to make a name for herself in the fashion industry.
Ghi chú: This phrase focuses on gaining recognition and reputation through success.
Hit the big time
To achieve great success or become famous.
Ví dụ: After years of struggling, he finally hit the big time with his latest movie.
Ghi chú: This phrase often refers to achieving significant success in a high-profile or public way.
Make the grade
To meet the necessary standards or requirements for success.
Ví dụ: She studied hard to make the grade and get into her dream university.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or evaluative contexts to indicate success or achievement.
Win out
To ultimately succeed or prevail in a difficult situation.
Ví dụ: Despite the challenges, her determination helped her win out in the end.
Ghi chú: This phrase emphasizes overcoming obstacles or challenges to achieve success.
Make a breakthrough
To achieve a significant development or discovery that leads to success.
Ví dụ: After years of research, the scientists made a breakthrough in cancer treatment.
Ghi chú: This phrase often implies a significant advancement or discovery that propels one to success.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Succeed
Nail it
This slang term is used to indicate successfully completing or achieving something, often with precision or excellence.
Ví dụ: She really nailed her presentation and impressed the clients.
Ghi chú: The slang term 'nail it' focuses more on achieving success with precision and excellence compared to just 'succeeding'.
Crush it
To 'crush it' means to perform exceptionally well or to achieve success emphatically.
Ví dụ: He absolutely crushed his performance at the competition.
Ghi chú: The term 'crush it' conveys a stronger sense of overwhelming success compared to the general notion of succeeding.
Ace it
If you 'ace it', you successfully accomplish something, typically an exam or task, with great skill or proficiency.
Ví dụ: She aced the exam by studying hard.
Ghi chú: The term 'ace it' emphasizes achieving success with skill or expertise, reflecting a higher level of accomplishment.
Nail-biting success
This phrase describes a success or achievement that creates intense excitement or suspense.
Ví dụ: The movie was a nail-biting success, drawing large crowds to theaters.
Ghi chú: The term 'nail-biting success' adds an element of tension or suspense to the idea of succeeding, highlighting the thrilling or exhilarating aspect of the achievement.
Hitting the mark
To 'hit the mark' means to achieve success by meeting or surpassing set goals or expectations.
Ví dụ: With his latest project, he really hit the mark and exceeded expectations.
Ghi chú: The slang term 'hitting the mark' emphasizes meeting or exceeding specific goals or targets to succeed.
Smash success
A 'smash success' refers to a resounding and overwhelming success, often achieving popularity or profitability very quickly.
Ví dụ: Their new product launch was a smash success, selling out within hours.
Ghi chú: This slang term 'smash success' conveys a sense of quick and impressive success, often associated with public acclaim or commercial triumph.
Crack it
To 'crack it' means to successfully solve a problem, overcome a challenge, or achieve a goal.
Ví dụ: After months of hard work, he finally cracked the code and succeeded in solving the problem.
Ghi chú: The term 'crack it' specifically highlights succeeding in solving a problem, facing a challenge, or achieving a difficult goal.
Succeed - Ví dụ
I hope you will succeed in your new job.
The company's new marketing strategy was very successful.
It's important to find a way to succeed in life.
Ngữ pháp của Succeed
Succeed - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: succeed
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): succeeded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): succeeding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): succeeds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): succeed
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): succeed
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
succeed chứa 2 âm tiết: suc • ceed
Phiên âm ngữ âm: sək-ˈsēd
suc ceed , sək ˈsēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Succeed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
succeed: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.