Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Supper

ˈsəpər
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

夕食 (ゆうしょく), 晩御飯 (ばんごはん), 軽食 (けいしょく)

Ý nghĩa của Supper bằng tiếng Nhật

夕食 (ゆうしょく)

Ví dụ:
We usually have supper at 7 PM.
私たちは通常、午後7時に夕食を取ります。
She prepared a delicious supper for her family.
彼女は家族のためにおいしい夕食を用意しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations about meals with family or friends.
Ghi chú: In Japanese, 夕食 (ゆうしょく) specifically refers to the evening meal, similar to 'supper' in English.

晩御飯 (ばんごはん)

Ví dụ:
What are you making for supper tonight?
今夜の晩御飯は何を作るの?
They usually eat supper together.
彼らは普段一緒に晩御飯を食べます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual settings, often among family and friends.
Ghi chú: 晩御飯 (ばんごはん) is another common term for supper, often used interchangeably with 夕食 (ゆうしょく).

軽食 (けいしょく)

Ví dụ:
We had a light supper after the party.
パーティーの後に軽食を取りました。
She prefers a light supper before bed.
彼女は寝る前に軽い夕食を好みます。
Sử dụng: informalBối cảnh: When referring to a lighter meal or snack taken in the evening.
Ghi chú: 軽食 (けいしょく) can be used when 'supper' refers to a light meal or snack rather than a full dinner.

Từ đồng nghĩa của Supper

dinner

Dinner is the main meal of the day, typically eaten in the evening. It can be used interchangeably with supper in many contexts.
Ví dụ: We usually have dinner around 7 pm.
Ghi chú: Dinner is often considered a more formal or substantial meal compared to supper.

evening meal

The evening meal refers to the meal eaten in the evening, which can be synonymous with supper.
Ví dụ: Let's have our evening meal together tonight.
Ghi chú: The term 'evening meal' is more generic and can refer to any meal eaten in the evening, not necessarily the last meal of the day.

last meal

Last meal refers to the final meal of the day, often eaten before bedtime.
Ví dụ: We sat down for our last meal of the day, which was a simple supper.
Ghi chú: Last meal specifically emphasizes that it is the final meal of the day, which can include supper but also other meals.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Supper

Have supper

To eat the evening meal, typically referring to a light meal later in the evening.
Ví dụ: We usually have supper at 7 p.m.
Ghi chú: The phrase 'have supper' specifically refers to the act of eating the evening meal rather than just the word 'supper' which is the meal itself.

Supper time

The designated time for the evening meal.
Ví dụ: What time is supper time for your family?
Ghi chú: While 'supper' refers to the meal itself, 'supper time' refers to the specific time designated for eating the evening meal.

Supper club

A social club or group that meets regularly for shared meals, often rotating locations or hosts.
Ví dụ: They are part of a supper club that meets once a month for potluck dinners.
Ghi chú: In this context, 'supper club' extends beyond just the meal itself to encompass the social gathering and shared experience of dining together.

Supper dish

A main course or a dish served during the evening meal.
Ví dụ: She prepared a delicious supper dish with roasted vegetables and grilled chicken.
Ghi chú: While 'supper' refers to the meal as a whole, 'supper dish' specifically highlights a particular main course or dish served during that meal.

Supper table

The table around which people sit to eat the evening meal together.
Ví dụ: The family gathered around the supper table to share stories from their day.
Ghi chú: This phrase emphasizes the communal aspect of sharing a meal together at a specific table, rather than just the act of eating supper.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Supper

Grub

Grub is a casual term for food in general, often used when referring to a meal.
Ví dụ: Let's grab some grub after the movie.
Ghi chú: Grub specifically refers to food, while supper pertains to the evening meal.

Chow

Chow is a slang term for food or a meal, commonly used in informal conversations.
Ví dụ: I'm starving, let's go get some chow now.
Ghi chú: Chow is more informal and can refer to any meal, while supper is specifically the evening meal.

Eats

Eats is a colloquial term for food, especially when referring to a specific type or style of food.
Ví dụ: I'm in the mood for some greasy eats tonight.
Ghi chú: Eats generally refers to any food, while supper specifically refers to the evening meal.

Nosh

Nosh is a slang term meaning to eat food, especially a light snack or meal.
Ví dụ: Let's grab a quick nosh before heading home.
Ghi chú: Nosh can refer to any eating activity, while supper specifically refers to the evening meal.

Feast

Feast is a slang term used to describe a large, elaborate, or delicious meal.
Ví dụ: That barbecue was a feast to remember!
Ghi chú: Feast implies a grand or special meal, while supper is a regular evening meal.

Munch

Munch is a casual term meaning to eat, especially in small or quick bites.
Ví dụ: I could really go for a munch right now. How about some pizza?
Ghi chú: Munch refers to the act of eating, while supper refers to the evening meal.

Scoff

Scoff is a slang term meaning to eat something quickly or greedily.
Ví dụ: After a long day at work, I just want to scoff down some comfort food.
Ghi chú: Scoff implies eating quickly or voraciously, while supper is a regular meal.

Supper - Ví dụ

I usually have supper at 7 pm.
Let's have a family supper tonight.
She is cooking supper for us.

Ngữ pháp của Supper

Supper - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: supper
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): suppers, supper
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): supper
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
supper chứa 2 âm tiết: sup • per
Phiên âm ngữ âm: ˈsə-pər
sup per , ˈsə pər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Supper - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
supper: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.