Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Symptom

ˈsɪm(p)təm
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

症状 (しょうじょう), 兆候 (ちょうこう), 現れ (あらわれ)

Ý nghĩa của Symptom bằng tiếng Nhật

症状 (しょうじょう)

Ví dụ:
The patient has a high fever as a symptom of the flu.
患者はインフルエンザの症状として高熱を出しています。
Coughing can be a symptom of allergies.
咳はアレルギーの症状であることがあります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Medical, health-related discussions
Ghi chú: This is the most common translation used in medical contexts to refer to physical signs of a disease.

兆候 (ちょうこう)

Ví dụ:
The dark clouds are a symptom of an approaching storm.
暗い雲は嵐の兆候です。
His sudden change in behavior is a symptom of stress.
彼の突然の行動の変化はストレスの兆候です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: General discussions, both medical and non-medical
Ghi chú: This term can refer to signs or indications of various situations, not limited to health.

現れ (あらわれ)

Ví dụ:
Her nervousness was a symptom of her anxiety.
彼女の緊張は不安の現れです。
The increase in crime is a symptom of social unrest.
犯罪の増加は社会の不安の現れです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: General discussions, describing signs or manifestations of a situation
Ghi chú: This term is more abstract and is often used to describe signs of non-physical conditions.

Từ đồng nghĩa của Symptom

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Symptom

Warning signs

Warning signs are indications or symptoms that suggest a potential problem or danger.
Ví dụ: Frequent headaches can be warning signs of a more serious health issue.
Ghi chú: While 'symptoms' refer to the physical manifestations of a condition, 'warning signs' specifically point to indicators of a possible issue.

Red flag

A red flag is a symptom or sign that indicates potential danger or trouble.
Ví dụ: Persistent coughing can be a red flag for lung disease.
Ghi chú: Similar to 'warning signs,' a 'red flag' is a specific indicator of a problem rather than the general symptoms themselves.

Tell-tale signs

Tell-tale signs are unmistakable indications or symptoms that reveal the presence of something.
Ví dụ: Her pale skin and tired eyes were tell-tale signs of her illness.
Ghi chú: Unlike 'symptoms,' which can be more general, 'tell-tale signs' are distinctive and revealing.

Indication

An indication is a sign or symptom that suggests the presence or existence of something.
Ví dụ: Fever can be an indication of an infection.
Ghi chú: While 'symptoms' are the physical effects experienced, 'indications' are more general signals that something might be wrong.

Manifestation

A manifestation is an outward display or demonstration of something, such as a symptom.
Ví dụ: Insomnia can be a manifestation of stress or anxiety.
Ghi chú: Unlike 'symptom,' which is a more commonly used term, 'manifestation' emphasizes the outward appearance or display of a condition.

Clue

A clue is a piece of evidence or information that helps in the detection or understanding of a situation, like a symptom.
Ví dụ: His persistent cough was a clue that he might have a respiratory infection.
Ghi chú: While 'symptom' is a medical term, 'clue' is a more informal way of describing a hint or indication of a problem.

Sign

A sign is an indication or symptom that can be observed or measured, pointing to a particular condition.
Ví dụ: High blood pressure can be a sign of heart disease.
Ghi chú: Similar to 'symptom,' 'sign' denotes an observable indication of a health issue, but 'sign' can be more objective and measurable.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Symptom

Sympto

Sympto is a shortened, informal version of the word 'symptom'. It is commonly used in casual conversations to refer to physical or mental indications of an illness or condition.
Ví dụ: I've been feeling sympto for a few days now, maybe I should see a doctor.
Ghi chú: Sympto is a casual slang term for 'symptom', mainly used in informal settings.

Issue

In informal language, 'issue' can be used to refer to symptoms or problems one is experiencing, especially related to health or well-being.
Ví dụ: I've been having some stomach issues lately, I think it might be related to stress.
Ghi chú: While 'issue' can encompass various problems or concerns, it is often used interchangeably with 'symptom' in casual contexts.

Feeling off

The phrase 'feeling off' is used to describe a sense of being unwell, experiencing symptoms, or not feeling one's usual self.
Ví dụ: I've been feeling off lately, like something's not quite right.
Ghi chú: This phrase is more general and subjective compared to 'symptom', which typically refers to specific physical or mental indications of an illness.

Ailment

'Ailment' is often used informally to describe symptoms or minor health issues affecting a person.
Ví dụ: She's been experiencing various ailments like headaches and fatigue.
Ghi chú: While 'ailment' can include symptoms, it is a broader term that encompasses general health complaints or conditions.

Feeling under the weather

This expression is used to indicate that someone is feeling unwell or exhibiting mild symptoms of sickness or fatigue.
Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today, I might be coming down with something.
Ghi chú: It implies a general unwell feeling without specifying specific symptoms, distinguishing it from the more precise nature of the term 'symptom'.

Trouble

In colloquial terms, 'trouble' can be used to describe symptoms or issues that one is facing, particularly in relation to health or well-being.
Ví dụ: I've been having trouble sleeping and feeling tired all the time.
Ghi chú: 'Trouble' can refer to a broad range of difficulties or problems, including symptoms, making it a more general term compared to 'symptom'.

Something's up

This phrase is an informal way to express a sense that there may be an underlying issue or symptoms affecting a person's well-being.
Ví dụ: I'm not sure, but I feel like something's up with me lately—just not myself.
Ghi chú: It conveys a more vague or mysterious feeling of disturbance or abnormality compared to the specific nature of the term 'symptom'.

Symptom - Ví dụ

Symptom: She experienced flu-like symptoms.
Symptom: One of the symptoms of depression is loss of interest in activities.
Symptom: The doctor asked about any other symptoms the patient was experiencing.

Ngữ pháp của Symptom

Symptom - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: symptom
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): symptoms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): symptom
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
symptom chứa 2 âm tiết: symp • tom
Phiên âm ngữ âm: ˈsim(p)-təm
symp tom , ˈsim(p) təm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Symptom - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
symptom: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.