Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Delete
dəˈlit
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
削除する (さくじょする), 消去する (しょうきょする), 抹消する (まっしょうする), 取り消す (とりけす)
Ý nghĩa của Delete bằng tiếng Nhật
削除する (さくじょする)
Ví dụ:
I need to delete that file from my computer.
そのファイルをコンピュータから削除する必要があります。
Please delete your old messages.
古いメッセージを削除してください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in computing and everyday conversation.
Ghi chú: This is the most common translation for 'delete' and can be used in various contexts.
消去する (しょうきょする)
Ví dụ:
You can erase the data on the device.
デバイスのデータを消去することができます。
Make sure to erase the history after browsing.
ブラウジング後は履歴を消去してください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in technical or formal contexts regarding data and information.
Ghi chú: This term emphasizes the act of completely removing information, often used in a more formal context.
抹消する (まっしょうする)
Ví dụ:
The document was erased from the record.
その文書は記録から抹消されました。
He tried to erase all traces of his past.
彼は自分の過去の痕跡を全て抹消しようとしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or official contexts, often referring to the removal of records or information.
Ghi chú: This term has a stronger connotation and is less commonly used in everyday conversation.
取り消す (とりけす)
Ví dụ:
I want to cancel my last command.
最後のコマンドを取り消したいです。
You can undo the last action.
最後のアクションを取り消すことができます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in computing or casual conversation when referring to reversing actions.
Ghi chú: This term is more about canceling or undoing rather than outright deletion.
Từ đồng nghĩa của Delete
Remove
To take something away or eliminate it.
Ví dụ: Please remove the unnecessary files from the folder.
Ghi chú: Similar to 'delete,' but can also imply physically taking something away.
Erase
To remove all traces or marks of something.
Ví dụ: Make sure to erase all the data before selling the old computer.
Ghi chú: Often used for removing data or information completely.
Omit
To leave out or exclude something.
Ví dụ: The editor decided to omit that paragraph from the final draft.
Ghi chú: More commonly used in the context of excluding rather than permanently removing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Delete
Wipe out
To completely remove or destroy something.
Ví dụ: I accidentally wiped out all my files on the computer.
Ghi chú: It implies a more thorough and irreversible deletion compared to simply deleting.
Erase from memory
To forget or remove something from one's memory.
Ví dụ: I wish I could erase that embarrassing moment from my memory.
Ghi chú: It refers to removing something not just physically but also mentally or emotionally.
Cut out
To remove or eliminate something from a larger whole.
Ví dụ: I had to cut out the unnecessary parts of the document.
Ghi chú: It suggests a precise removal, like cutting out a piece of paper from a larger sheet.
Scrub out
To eliminate or erase something completely.
Ví dụ: She scrubbed out all references to her ex-boyfriend from her social media.
Ghi chú: It emphasizes a thorough and meticulous deletion process, like scrubbing away dirt.
Obliterate
To destroy completely, leaving nothing behind.
Ví dụ: The virus obliterated all the data on the hard drive.
Ghi chú: It conveys a sense of total destruction beyond just deletion.
Remove completely
To take away entirely, leaving no trace.
Ví dụ: Please remove my name completely from the list.
Ghi chú: It emphasizes the thoroughness of the removal process without any remnants.
Wipe off
To clean or remove something by wiping it away.
Ví dụ: She used a cloth to wipe off the whiteboard after the meeting.
Ghi chú: It implies a physical cleaning action, like wiping away dust or marks.
Expunge
To erase or remove completely, especially official records or memories.
Ví dụ: The court ordered the records to be expunged after his innocence was proven.
Ghi chú: It is often used in legal contexts to indicate the removal of records as if they never existed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Delete
Trash
In informal language, 'trash' is used to mean delete or move something to the trash or recycle bin.
Ví dụ: I accidentally clicked trash instead of saving the file.
Ghi chú: The original word 'delete' is more formal, while 'trash' is informal and commonly used in casual conversations.
Bin
In slang terms, 'bin' is used as a synonym for delete or discard something.
Ví dụ: I'll just bin this email, it's not important.
Ghi chú: While 'delete' is a standard term, 'bin' is more colloquial and may not be understood universally.
Chuck
'Chuck' is a slang term meaning to throw away or get rid of something, commonly used to imply deleting a digital file or discarding something physically.
Ví dụ: I'll just chuck this old document, we don't need it anymore.
Ghi chú: 'Chuck' is more informal and implies a casual or careless attitude towards deleting something compared to the neutral 'delete'.
Ditch
'Ditch' is a slang term meaning to get rid of something or discard it, often used informally to refer to deleting files, images, or other items.
Ví dụ: Let's ditch all these old photos, we need to clear up some space.
Ghi chú: Unlike 'delete', which is more neutral, 'ditch' carries a connotation of intentionally discarding or abandoning something.
X
In informal usage, 'X' refers to deleting or removing something, often associated with mistakenly closing or deleting content.
Ví dụ: I accidentally clicked the X and deleted the whole paragraph.
Ghi chú: While 'delete' is a specific action, 'X' is more ambiguous and can refer to various types of removal or deletion.
Dump
'Dump' is slang for getting rid of or discarding something, commonly used informally to refer to deleting or removing unwanted content.
Ví dụ: I'm going to dump all these old emails, they're taking up too much space.
Ghi chú: Compared to 'delete', 'dump' has a more casual and sometimes dismissive connotation, suggesting quick and unsentimental removal.
Pitch
'Pitch' is a slang term meaning to throw away or discard something, often used informally to convey the act of deleting or getting rid of unwanted items.
Ví dụ: I think I'm just going to pitch this whole folder, it's a mess.
Ghi chú: While 'delete' is a standard term, 'pitch' is more informal and implies a more abrupt or forceful action of discarding something.
Delete - Ví dụ
Delete the file from your computer.
Can you delete my name from the list?
I accidentally deleted all my emails.
Ngữ pháp của Delete
Delete - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: delete
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): deleted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): deleting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): deletes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): delete
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): delete
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
delete chứa 2 âm tiết: de • lete
Phiên âm ngữ âm: di-ˈlēt
de lete , di ˈlēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Delete - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
delete: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.