Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Tank

tæŋk
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

戦車 (せんしゃ, sensha), タンク (たんく, tanku), タンクトップ (たんくとっぷ, tanku toppu), 水槽 (すいそう, suisou), タンク車 (たんくしゃ, tankusha)

Ý nghĩa của Tank bằng tiếng Nhật

戦車 (せんしゃ, sensha)

Ví dụ:
The tank advanced on the battlefield.
戦車は戦場で前進した。
The army deployed several tanks for the operation.
軍は作戦のためにいくつかの戦車を展開した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Military, warfare, discussions about defense.
Ghi chú: This meaning specifically refers to armored vehicles used in combat.

タンク (たんく, tanku)

Ví dụ:
The water tank needs to be refilled.
水タンクは補充が必要です。
He bought a new fuel tank for his car.
彼は車のために新しい燃料タンクを買った。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to containers for liquids or gases in various fields like engineering, cooking, or home maintenance.
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in technical contexts.

タンクトップ (たんくとっぷ, tanku toppu)

Ví dụ:
She wore a tank top during the summer.
彼女は夏にタンクトップを着ていた。
He prefers to wear a tank top when working out.
彼はトレーニングをするときにタンクトップを着るのが好きだ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual wear, fashion.
Ghi chú: This term refers to a sleeveless shirt, commonly worn in warm weather.

水槽 (すいそう, suisou)

Ví dụ:
They have a large fish tank in their living room.
彼らのリビングルームには大きな水槽がある。
The aquarium has a new tank for tropical fish.
水族館には熱帯魚用の新しい水槽がある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Aquariums, pet care, biology.
Ghi chú: Refers to a container for holding water, often used for keeping aquatic animals.

タンク車 (たんくしゃ, tankusha)

Ví dụ:
The tank truck delivers fuel to the station.
タンク車がスタンドに燃料を運んでいる。
They use tankers to transport chemicals.
彼らは化学薬品を運ぶためにタンク車を使用している。
Sử dụng: formalBối cảnh: Transportation, logistics, industrial use.
Ghi chú: Refers to vehicles designed to transport liquids, commonly used in industrial contexts.

Từ đồng nghĩa của Tank

container

A container is a receptacle used for holding or transporting something.
Ví dụ: The chemicals were stored in a large container.
Ghi chú: A tank is a specific type of container used for holding liquids or gases, often associated with military vehicles or storage.

reservoir

A reservoir is a natural or artificial place where water is collected and stored for use.
Ví dụ: The reservoir supplies water to the entire town.
Ghi chú: A tank is usually a more enclosed structure used for storage or containment, while a reservoir can be open or closed and is often used for water storage.

cistern

A cistern is a tank or container for storing water, especially rainwater.
Ví dụ: The ancient city had a network of underground cisterns to collect rainwater.
Ghi chú: A cistern specifically refers to a container for holding water, often used for collecting and storing rainwater.

vessel

A vessel is a hollow container used for holding liquids or other substances.
Ví dụ: The ship's cargo vessel was loaded with goods from different countries.
Ghi chú: A tank is a specific type of vessel used for holding liquids or gases, often with a more industrial or military connotation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tank

In the tank

To be in a bad situation or performing poorly.
Ví dụ: After losing the debate, he knew his chances were in the tank.
Ghi chú: This phrase uses 'tank' metaphorically to convey failure or decline.

Tank top

A sleeveless, close-fitting, usually knit shirt.
Ví dụ: She wore a tank top and shorts to stay cool in the summer heat.
Ghi chú: In this case, 'tank' refers to a type of clothing, not a container.

Fish out of water

To feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: At the fancy gala, I felt like a fish out of water among all those wealthy guests.
Ghi chú: This phrase uses 'fish' as a metaphor for someone feeling out of their element, not related to a tank.

Tank up

To fill up a vehicle's gas tank.
Ví dụ: Before the long drive, we need to tank up the car with gas.
Ghi chú: Here, 'tank' refers to a storage container for fuel, not a military vehicle.

Think tank

A group of experts who provide ideas and advice on specific subjects.
Ví dụ: The university hosts a think tank to discuss policy issues.
Ghi chú: In this context, 'tank' refers to a group of intellectuals or experts, not a container or military vehicle.

Sitting duck

An easy target or vulnerable to attack.
Ví dụ: Without any cover, the soldiers were sitting ducks for enemy snipers.
Ghi chú: This phrase uses 'duck' as a metaphor for vulnerability, not related to a tank.

Fish tank

A glass tank or bowl in which fish or other aquatic animals are kept.
Ví dụ: The living room has a beautiful fish tank with colorful tropical fish.
Ghi chú: Here, 'tank' refers to a container for aquatic life, not a military vehicle.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tank

Tank it

To complete a task or activity quickly and efficiently.
Ví dụ: We need to tank it tonight and finish this project.
Ghi chú: Derived from 'tank' as a military vehicle capable of powerful and swift action.

Tankard

A large drinking vessel, typically used for beer.
Ví dụ: Let's grab a tankard after work to unwind.
Ghi chú: Derived from the shape of a tank, but used in a different context for drinking.

Tanked

To be extremely intoxicated or drunk.
Ví dụ: He got tanked at the party last night and couldn't even walk straight.
Ghi chú: Derived from 'tank' in the sense of full or overflowing, implying excessive consumption.

Tankini

A two-piece swimsuit consisting of a tank top and bikini bottoms.
Ví dụ: She looked great in her new tankini at the beach.
Ghi chú: Combination of 'tank top' and 'bikini', creating a unique swimwear style.

Tankster

Someone who is muscular, strong, or tough.
Ví dụ: Check out that guy, he's a real tankster with those muscles.
Ghi chú: Derived from 'tank' in the sense of being powerful or sturdy, used to describe a person.

Tanked up

To consume a large amount of alcohol or become heavily intoxicated.
Ví dụ: They got all tanked up before the concert and had a great time.
Ghi chú: Similar to 'tanked', but emphasizes the act of drinking excessively.

Tank - Ví dụ

The tank was filled with gasoline.
The aquarium had a leak.
The army sent in their tanks to quell the rebellion.

Ngữ pháp của Tank

Tank - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tank
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tanks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tank
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tanked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tanking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tanks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tank chứa 1 âm tiết: tank
Phiên âm ngữ âm: ˈtaŋk
tank , ˈtaŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Tank - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tank: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.