Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Tape
teɪp
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
テープ (tēpu), 録音テープ (rokuon tēpu), テープレコーダー (tēpu rekōdā), 計測テープ (keisoku tēpu)
Ý nghĩa của Tape bằng tiếng Nhật
テープ (tēpu)
Ví dụ:
I need some tape to wrap this gift.
この贈り物を包むためにテープが必要です。
Can you pass me the tape?
テープを渡してくれますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, such as in homes, schools, or offices when discussing adhesive tape.
Ghi chú: テープ generally refers to adhesive tape used for sticking things together. It can be used in various contexts, including crafting and gift-wrapping.
録音テープ (rokuon tēpu)
Ví dụ:
I recorded the lecture on a tape.
講義を録音テープに録音しました。
Do you have a tape player?
テーププレーヤーはありますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to audio or video recording, often referring to older technology.
Ghi chú: 録音テープ refers specifically to audio recording tapes, which are less common today due to digital media. The term may also be used to refer to video tapes.
テープレコーダー (tēpu rekōdā)
Ví dụ:
I bought a new tape recorder.
新しいテープレコーダーを買いました。
This tape recorder has great sound quality.
このテープレコーダーは音質が素晴らしいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing devices that record sound or music.
Ghi chú: テープレコーダー refers to a tape recorder, a device that uses magnetic tape to record and playback audio. This term is becoming less common as digital recorders take over.
計測テープ (keisoku tēpu)
Ví dụ:
I used a measuring tape to check the length.
長さを測るために計測テープを使いました。
The measuring tape is in the toolbox.
計測テープは工具箱の中にあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in construction, sewing, or any situation that requires measuring.
Ghi chú: 計測テープ refers to a measuring tape, a flexible ruler used to measure size or distance. It's commonly used in various practical situations.
Từ đồng nghĩa của Tape
ribbon
A narrow strip of material used for tying or decoration.
Ví dụ: She tied the package with a red ribbon.
Ghi chú: Ribbon is typically thinner and more decorative than tape.
strip
A long, narrow piece of material.
Ví dụ: He tore off a strip of paper to write a note.
Ghi chú: Strip can refer to any long, narrow piece of material, not just adhesive tape.
band
A flat, thin strip or loop of material used for various purposes.
Ví dụ: The band of fabric held the pages together.
Ghi chú: Band can refer to a wider range of materials used for binding or holding things together.
strap
A strip of material used for fastening, holding, or carrying something.
Ví dụ: She secured the bag with a leather strap.
Ghi chú: Strap is often thicker and more durable than tape, used for securing or carrying items.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tape
Stick to the tape
To adhere or be attached to a piece of tape.
Ví dụ: Make sure the painting sticks to the tape on the wall.
Ghi chú: The phrase uses 'stick to' in a figurative sense, meaning to adhere or stay connected.
Red tape
Excessive bureaucracy or official procedures that hinder progress.
Ví dụ: We had to cut through a lot of red tape to get the project approved.
Ghi chú: The term 'red tape' refers to bureaucratic obstacles, not the physical adhesive tape.
Pull out all the stops
To make every possible effort; to do everything you can.
Ví dụ: We need to pull out all the stops to finish this project on time.
Ghi chú: The phrase emphasizes making a maximum effort, using the imagery of pulling out organ stops to produce more sound.
Tape up
To fasten or secure something with tape.
Ví dụ: I need to tape up this box before shipping it.
Ghi chú: The phrase 'tape up' specifically refers to using tape to secure or seal something.
Stick to the tape measure
To follow or adhere strictly to a specific measurement or guideline.
Ví dụ: Make sure you stick to the tape measure when cutting the wood.
Ghi chú: The phrase 'stick to' in this context means to adhere closely to and not deviate from the measurement indicated by the tape measure.
Tape over
To cover or record over something with tape.
Ví dụ: I accidentally taped over the important part of the recording.
Ghi chú: The phrase 'tape over' involves covering or replacing existing content with new tape, altering or erasing the original.
Hit record on the tape deck
To start recording on a tape deck or similar device.
Ví dụ: Don't forget to hit record on the tape deck before the session starts.
Ghi chú: The phrase 'hit record' implies pressing a button or activating a function to begin recording on a tape or digital recording device.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tape
Hit the tape
To achieve or reach the desired end point, goal, or target, often with a sense of urgency or just in time.
Ví dụ: I can't believe he hit the tape just in time for the deadline.
Ghi chú: The slang term 'hit the tape' conveys a sense of accomplishment or completion, similar to reaching the finish line in a race, which differs from the literal meaning of 'tape' as a material used for various purposes.
Tape it up
To use tape to secure or fix something that is broken or not properly held together.
Ví dụ: The box was falling apart, so I had to tape it up to keep everything inside.
Ghi chú: While 'tape' refers to the adhesive material itself, 'tape it up' specifically indicates the action of using tape to repair or reinforce something.
On tape
Recorded or captured on video or audio tape, typically used to refer to past events that have been documented.
Ví dụ: Did you catch that amazing goal? It's already on tape if you want to see it again.
Ghi chú: The slang term 'on tape' denotes the recording or documentation of something, unlike the literal meaning of 'tape' as a physical material used for various purposes.
Stick to the tape deck
Prefer or choose to use outdated or traditional methods or technologies, such as cassette tape decks.
Ví dụ: He's a classic music enthusiast, always sticking to the tape deck rather than streaming music online.
Ghi chú: While 'tape deck' refers to the device used to play cassette tapes, 'stick to the tape deck' suggests a preference for older technologies over modern alternatives, which is different from the literal meaning of 'tape deck'.
Tape it off
To cordon off or mark a specific area with tape as a way to indicate boundaries, restrictions, or caution.
Ví dụ: We need to tape off this area for safety reasons until the repairs are completed.
Ghi chú: The term 'tape it off' specifically refers to using tape as a means to mark off an area, contrasting with the general use of 'tape' as an adhesive material.
No tape
To be out of tape or adhesive material, indicating the need to replenish or restock the supply.
Ví dụ: There's no tape left in the stationery cupboard; we need to order more.
Ghi chú: The phrase 'no tape' refers to the absence or lack of adhesive material, distinct from the literal meaning of 'tape' as a material itself.
Tape out
To outline or mark the intended boundaries or layout using tape as a guide for positioning or planning.
Ví dụ: We'll need to tape out the dimensions on the floor before we start setting up the exhibit.
Ghi chú: While 'tape' involves the physical material, 'tape out' refers to the action of using tape to mark or define areas or measurements.
Tape - Ví dụ
The tape measure is in the toolbox.
Can you pass me the tape? I need to wrap this gift.
I found an old cassette tape in my attic.
Ngữ pháp của Tape
Tape - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tape
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tapes, tape
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tape
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): taped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): taping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tapes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tape
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tape
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tape chứa 1 âm tiết: tape
Phiên âm ngữ âm: ˈtāp
tape , ˈtāp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tape - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tape: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.