Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Elsewhere
ˌɛlsˈ(h)wɛr
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
他の場所で, 他のところで, 別の場所で, 他に
Ý nghĩa của Elsewhere bằng tiếng Nhật
他の場所で
Ví dụ:
We can find the information elsewhere.
私たちは他の場所で情報を見つけることができます。
She moved elsewhere for a better job.
彼女はより良い仕事のために他の場所に引っ越しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in both written and spoken contexts to indicate a different location.
Ghi chú: Commonly used in both casual and formal settings, particularly in discussions about finding alternatives.
他のところで
Ví dụ:
This book is available elsewhere.
この本は他のところで入手可能です。
You can learn more about it elsewhere.
それについては他のところでもっと学ぶことができます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in conversation or writing to suggest looking in other locations for information or resources.
Ghi chú: This form is often used in everyday conversation, making it versatile for various contexts.
別の場所で
Ví dụ:
The meeting was held elsewhere due to the weather.
天候のため、会議は別の場所で開催されました。
I was told to go elsewhere for help.
助けを求めるために別の場所に行くように言われました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicates a specific or different location, often used in both casual and formal contexts.
Ghi chú: Useful when discussing specific arrangements or changes in location.
他に
Ví dụ:
We need to consider elsewhere for our vacation.
私たちは休暇のために他に考慮する必要があります。
You might find better prices elsewhere.
他にもっと良い価格を見つけるかもしれません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversations about options or alternatives.
Ghi chú: This usage implies looking for better options or alternatives and is frequently used in everyday discussions.
Từ đồng nghĩa của Elsewhere
anywhere else
Anywhere else denotes any other place or location.
Ví dụ: I'd rather be anywhere else than stuck in traffic right now.
Ghi chú: Anywhere else emphasizes the idea of any other place without specifying a particular location.
in another place
In another place signifies being located in a different area or position.
Ví dụ: The book you are looking for might be in another place on the shelf.
Ghi chú: In another place is a more formal way to express the concept of being situated elsewhere.
in other locations
In other locations indicates being situated in different places or regions.
Ví dụ: Our company has branches in other locations around the world.
Ghi chú: In other locations is a more specific term referring to various specific places rather than a general elsewhere.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Elsewhere
Look elsewhere
To search in a different place or consider other options.
Ví dụ: If you can't find what you're looking for here, you may need to look elsewhere.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of searching in a different location or considering alternatives.
Go elsewhere
To go to a different place or choose a different option.
Ví dụ: I'm not getting good service here; I think I'll go elsewhere.
Ghi chú: This phrase implies physically moving or selecting a different option.
Somewhere else
In a different place than the current one being discussed.
Ví dụ: I can't meet you here; let's meet somewhere else.
Ghi chú: Similar to 'elsewhere' but specifically refers to an unspecified different location.
Be somewhere else
To be distracted or thinking about something different.
Ví dụ: I'm sorry, my mind was somewhere else during the meeting.
Ghi chú: Focuses on mental presence being in a different place rather than physical location.
Send someone elsewhere
To direct someone to go to a different place or seek a different solution.
Ví dụ: The store didn't have the product, so they sent me elsewhere to find it.
Ghi chú: Emphasizes the action of directing someone to a different location or option.
Elsewhere in the world
In another location or part of the world.
Ví dụ: While it's winter here, it's summer elsewhere in the world.
Ghi chú: Specifies a different geographical area or place in the world.
Think elsewhere
To consider alternative ideas or options outside the current thinking.
Ví dụ: If we can't solve this problem, we may need to think elsewhere for a solution.
Ghi chú: Suggests exploring different thoughts or approaches beyond the current context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Elsewhere
Else
Else is a shortened form of elsewhere, commonly used in informal speech. It is used to suggest an alternative location or choice.
Ví dụ: Let's go somewhere else. Else, we won't find what we need here.
Ghi chú: Else is a casual and shortened version of elsewhere, often used for brevity in spoken language.
Outta Here
Outta Here is slang for leaving a place or situation quickly. In this context, it implies moving to another location or environment.
Ví dụ: This place is boring. Let's get outta here and find something more exciting elsewhere.
Ghi chú: Outta Here is a more informal and colloquial way of expressing the idea of leaving a place, often indicating a sense of urgency or dissatisfaction.
Another Place
Another Place is a casual way to refer to a different location or alternative option.
Ví dụ: I'm not finding what I need here. Let's check out another place.
Ghi chú: Another Place is a more direct and straightforward expression compared to the slightly more abstract nature of elsewhere.
Off the Beaten Path
Off the Beaten Path refers to going somewhere less traveled or unconventional. It can imply seeking out new and unique locations.
Ví dụ: Let's explore off the beaten path and see what we find elsewhere.
Ghi chú: Off the Beaten Path specifically emphasizes exploring unconventional locations, whereas elsewhere is a more general term for any other location.
Different Spot
Different Spot is used to suggest trying a new or alternate location in search of something different or better.
Ví dụ: The food here isn't great. Let's try a different spot and see if we find something better elsewhere.
Ghi chú: Different Spot implies seeking variety or a change of scenery, while elsewhere is a broader term referring to any other place.
Elsewhere - Ví dụ
Elsewhere in the world, people celebrate Christmas on different days.
I'm sorry, I can't help you with that, you'll have to look elsewhere.
She decided to move elsewhere to start a new life.
Ngữ pháp của Elsewhere
Elsewhere - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: elsewhere
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): elsewhere
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
elsewhere chứa 2 âm tiết: else • where
Phiên âm ngữ âm: ˈel(t)s-ˌ(h)wer
else where , ˈel(t)s ˌ(h)wer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Elsewhere - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
elsewhere: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.