Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Temper
ˈtɛmpər
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
気性 (きしょう), 調和させる (ちょうわさせる), 鍛える (きたえる), 気分 (きぶん)
Ý nghĩa của Temper bằng tiếng Nhật
気性 (きしょう)
Ví dụ:
He has a quick temper.
彼は気性が激しい。
Don't lose your temper over small things.
小さなことで気性を失わないで。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing someone's emotional reactions or behavior.
Ghi chú: Refers to a person's emotional state, particularly anger. It can be used to describe both good and bad temper.
調和させる (ちょうわさせる)
Ví dụ:
You need to temper your enthusiasm with caution.
熱意を慎重さで調和させる必要がある。
The artist tempered the bright colors with darker shades.
そのアーティストは明るい色を暗い色で調和させた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic or philosophical discussions about balancing elements.
Ghi chú: This meaning refers to the act of moderating or balancing something, often in a creative or strategic context.
鍛える (きたえる)
Ví dụ:
They tempered the steel to make it stronger.
彼らは鋼を鍛えて強くした。
The blacksmith tempered the sword carefully.
鍛冶屋はその剣を慎重に鍛えた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to metallurgy or craftsmanship.
Ghi chú: Refers specifically to the process of heating and cooling metal to increase its hardness and durability.
気分 (きぶん)
Ví dụ:
Her temper improved after she took a break.
彼女の気分は休憩を取った後で良くなった。
He is in a bad temper today.
彼は今日は機嫌が悪い。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing someone's mood or emotional state.
Ghi chú: This meaning is more about the mood rather than the anger aspect; it can refer to general feelings.
Từ đồng nghĩa của Temper
mood
Mood refers to a temporary state of mind or feeling.
Ví dụ: She has a cheerful mood today.
Ghi chú: Mood is often used to describe a person's overall emotional state, while temper is more specific and can refer to a person's tendency to react in a certain way.
disposition
Disposition refers to a person's inherent qualities of mind and character.
Ví dụ: He has a friendly disposition towards everyone.
Ghi chú: Disposition is more about a person's natural tendencies or inclinations, while temper can also refer to a person's reaction in a specific situation.
attitude
Attitude refers to a person's way of thinking, feeling, or behaving.
Ví dụ: Her positive attitude helped her overcome the challenges.
Ghi chú: Attitude is broader and can encompass a person's beliefs and perspectives, while temper is more focused on how a person reacts emotionally.
demeanor
Demeanor refers to a person's outward behavior or conduct.
Ví dụ: His calm demeanor in stressful situations is admirable.
Ghi chú: Demeanor is more about how a person presents themselves to others, while temper is about their emotional responses.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Temper
Lose one's temper
To become angry or lose control of one's emotions.
Ví dụ: She rarely loses her temper, but today she was really angry.
Ghi chú: The focus is on the emotional reaction rather than the steady state of temperament.
Short temper
Easily becoming angry or irritable.
Ví dụ: He has a short temper, so it's best not to provoke him.
Ghi chú: Describes a tendency to become angry quickly rather than a general temperament.
Bad temper
A tendency to be easily angered or irritable.
Ví dụ: His bad temper often causes conflicts with his colleagues.
Ghi chú: Similar to 'short temper,' but may imply a more sustained disposition towards anger.
In a temper
To be in a state of anger or irritation.
Ví dụ: She left the room in a temper after the argument.
Ghi chú: Focuses on the current emotional state rather than the overall temperament.
Lose one's cool
To lose control over one's emotions, especially in a situation that requires calmness.
Ví dụ: He lost his cool when the project deadline was moved up.
Ghi chú: Similar to 'lose one's temper,' but 'cool' refers to composure or calmness.
Keep one's temper
To maintain control over one's emotions and not become angry.
Ví dụ: Despite the criticism, she managed to keep her temper.
Ghi chú: Emphasizes the effort to control emotions rather than the act of getting angry.
Blow one's top
To become extremely angry or lose control of one's emotions suddenly.
Ví dụ: When he heard the news, he blew his top and started shouting.
Ghi chú: Suggests a sudden and intense outburst of anger.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Temper
Fly off the handle
To react with sudden anger or lose one's temper quickly.
Ví dụ: He flew off the handle when he found out about the betrayal.
Ghi chú: It emphasizes a sudden and uncontrollable outburst of anger.
Throw a fit
To have an emotional outburst, often in an exaggerated or dramatic way.
Ví dụ: She threw a fit when she heard the news.
Ghi chú: It suggests a strong display of emotions, including anger or frustration.
See red
To become extremely angry or be consumed by rage.
Ví dụ: Whenever someone mentions politics, he sees red.
Ghi chú: It highlights intense anger that can cause one to lose control.
Have a meltdown
To have an emotional breakdown or lose control of one's emotions.
Ví dụ: After the argument, she had a meltdown in her room.
Ghi chú: It conveys a loss of emotional control, often with visible distress or intense reactions.
Go ballistic
To react with extreme anger or rage, often in an explosive or over-the-top manner.
Ví dụ: He went ballistic when he saw the mess in the kitchen.
Ghi chú: It suggests a violent and disproportionate reaction to a situation.
Flip out
To react dramatically or lose control in a sudden and intense way.
Ví dụ: She flipped out when she realized she had lost her phone.
Ghi chú: It implies a quick and often irrational response to a trigger.
Go off the deep end
To react extremely or lose control of one's emotions, often in a severe manner.
Ví dụ: He went off the deep end after being criticized at work.
Ghi chú: It denotes a strong and possibly irrational overreaction to a situation.
Temper - Ví dụ
His temper was getting worse as the day went on.
The temperature outside is freezing.
She has a fiery temperament.
Ngữ pháp của Temper
Temper - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: temper
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tempers, temper
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): temper
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tempered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tempering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tempers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): temper
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): temper
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
temper chứa 2 âm tiết: tem • per
Phiên âm ngữ âm: ˈtem-pər
tem per , ˈtem pər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Temper - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
temper: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.