Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Ten

tɛn
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

十 (じゅう, jū), 10 (ten) as a score or rating, 十 (じゅう) in idiomatic expressions, Ten in a series or group

Ý nghĩa của Ten bằng tiếng Nhật

十 (じゅう, jū)

Ví dụ:
I have ten apples.
私はリンゴを十個持っています。
She is ten years old.
彼女は十歳です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for counting objects, ages, or quantities.
Ghi chú: The number ten is used in both formal and informal situations. In the Japanese counting system, '十' is essential for basic arithmetic and counting.

10 (ten) as a score or rating

Ví dụ:
He scored ten out of ten on the test.
彼はテストで十点満点を取りました。
This movie deserves a ten!
この映画は十点に値します!
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in evaluations, scores, or ratings.
Ghi chú: In contexts such as grading or scoring, ten often represents the highest possible score.

十 (じゅう) in idiomatic expressions

Ví dụ:
It was a ten out of ten experience.
それは十点満点の体験でした。
She is a ten in my book.
彼女は私の中で十点です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in subjective assessments, especially in casual conversations.
Ghi chú: In informal contexts, saying someone is a 'ten' can mean they are very attractive or perfect in some way.

Ten in a series or group

Ví dụ:
There are ten participants in the event.
そのイベントには十人の参加者がいます。
We need ten volunteers for the project.
プロジェクトには十人のボランティアが必要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to groups, teams, or collections.
Ghi chú: The term 'ten' can be applied in various contexts where a specific number of items or people is mentioned.

Từ đồng nghĩa của Ten

ten

The cardinal number that is the sum of nine and one; one more than nine.
Ví dụ: There are ten apples in the basket.
Ghi chú:

decade

A period of ten years.
Ví dụ: She celebrated her tenth birthday, marking a new decade of her life.
Ghi chú: While 'ten' refers to the numerical value, 'decade' specifically denotes a period of ten years.

decuple

Multiplied by ten; consisting of ten parts or elements.
Ví dụ: The company plans to increase its revenue by a decuple in the next five years.
Ghi chú: Unlike 'ten' which is a cardinal number, 'decuple' specifically means multiplied by ten.

decagon

A polygon with ten sides and ten angles.
Ví dụ: The shape of the park was a perfect decagon with ten equal sides.
Ghi chú: While 'ten' is a numerical value, 'decagon' refers to a geometric shape specifically with ten sides.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ten

Ten out of ten

This phrase means perfect or excellent, often used to rate something highly.
Ví dụ: She gave his performance ten out of ten.
Ghi chú: The phrase 'ten out of ten' is a figurative expression, not directly related to the number ten.

Ten to one

This phrase means very likely or almost certain.
Ví dụ: It's ten to one that it will rain today.
Ghi chú: The phrase 'ten to one' implies a high probability, not a literal indication of the number ten.

Tenfold

This phrase means multiplied by ten or increased by ten times.
Ví dụ: The company's profits increased tenfold in the last year.
Ghi chú: The word 'tenfold' is a multiplier, not just the number ten itself.

Ten a penny

This phrase means very common or easily obtained.
Ví dụ: Those cheap souvenirs are ten a penny in that tourist area.
Ghi chú: The phrase 'ten a penny' refers to abundance and cheapness, not the literal number ten.

Tenner

This slang term means a ten-pound note (currency).
Ví dụ: Can you lend me a tenner till next week?
Ghi chú: The word 'tenner' is a colloquial term for a specific monetary value, ten pounds.

Ten o'clock scholar

This phrase refers to someone who arrives late or starts work late.
Ví dụ: He's a bit of a ten o'clock scholar, always late for work.
Ghi chú: The term 'ten o'clock scholar' is a metaphor for tardiness, not directly related to the number ten.

Ten to the dozen

This phrase means talking quickly and in large quantities.
Ví dụ: They were chatting ten to the dozen about the latest gossip.
Ghi chú: The phrase 'ten to the dozen' indicates rapid and abundant talking, not a literal count of ten.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ten

Dime

In American slang, 'dime' is commonly used to refer to a ten-cent coin.
Ví dụ: Could you lend me a dime? I need to make a phone call.
Ghi chú: The term 'dime' specifically refers to the coin's value of ten cents.

Ten-spot

'Ten-spot' is slang for a ten-dollar bill.
Ví dụ: I found a ten-spot on the street yesterday.
Ghi chú: Refers specifically to a monetary value of ten dollars.

Tin

'Tin' can be slang for a container or can, often used informally.
Ví dụ: Pass me the tin from the shelf, will you?
Ghi chú: In slang, 'tin' can specifically refer to a container rather than a material.

X

In urban slang, 'X' can refer to the Roman numeral for ten, which may indicate a location or spot.
Ví dụ: Don't miss the X at the corner, that's our meeting spot.
Ghi chú: The context in which 'X' is used shifts from numerical representation to signaling a specific location.

Diamond

In some slang contexts, 'diamond' can be used to signify something excellent or top-notch.
Ví dụ: That team's defense is solid as a diamond.
Ghi chú: The word 'diamond' shifts from its literal meaning to convey excellence or high quality.

Ten - Ví dụ

Ten is my lucky number.
She got ten out of ten on her test.
The tenth floor is where the party is.

Ngữ pháp của Ten

Ten - Số từ (Numeral) / Số lượng (Cardinal number)
Từ gốc: ten
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ten chứa 1 âm tiết: ten
Phiên âm ngữ âm: ˈten
ten , ˈten (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ten - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ten: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.