Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Tend
tɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
世話をする (sewa o suru), 傾向がある (keikou ga aru), 傾く (katamuku), 注意を向ける (chūi o mukeru)
Ý nghĩa của Tend bằng tiếng Nhật
世話をする (sewa o suru)
Ví dụ:
She tends to her garden every morning.
彼女は毎朝庭の世話をします。
He tends to the needs of his family.
彼は家族の必要を世話をします。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when discussing care or attention given to someone or something.
Ghi chú: This meaning emphasizes caregiving or maintenance.
傾向がある (keikou ga aru)
Ví dụ:
She tends to be late for meetings.
彼女は会議に遅れる傾向があります。
He tends to overthink things.
彼は物事を考えすぎる傾向があります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe habitual behavior or inclinations.
Ghi chú: This meaning is often used in psychological or observational contexts.
傾く (katamuku)
Ví dụ:
The tree tends to lean toward the sunlight.
その木は日光に向かって傾いています。
The building tends to lean due to the soil erosion.
その建物は土壌の浸食のために傾く傾向があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts related to physical leaning or slanting.
Ghi chú: This meaning can also be metaphorical, referring to trends or directions.
注意を向ける (chūi o mukeru)
Ví dụ:
He tends to focus on the details.
彼は細部に注意を向ける傾向があります。
You should tend to the important tasks first.
重要な作業に注意を向けるべきです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing attention or focus on tasks or issues.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of prioritizing or concentrating.
Từ đồng nghĩa của Tend
Attend
To be present at or go regularly to; to take care of or look after.
Ví dụ: She tends to attend all the meetings.
Ghi chú: While 'tend' implies a general inclination or behavior, 'attend' specifically refers to being present at an event or meeting.
Care for
To look after and provide for the needs of someone or something.
Ví dụ: She tends to care for her plants diligently.
Ghi chú: This synonym emphasizes the aspect of providing care and support, similar to 'tend' in terms of taking care of something.
Manage
To be in charge of and make decisions about how something is run or used.
Ví dụ: He tends to manage his time effectively.
Ghi chú: While 'tend' suggests a general tendency or behavior, 'manage' is more about actively controlling or overseeing something.
Watch over
To protect and keep an eye on someone or something.
Ví dụ: The shepherd tends to watch over his flock day and night.
Ghi chú: This synonym highlights the aspect of vigilance and protection, similar to 'tend' in terms of looking after and caring for something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tend
Tend to
This phrase means to have a tendency or habit of doing something.
Ví dụ: She tends to arrive late for meetings.
Ghi chú: The phrase 'tend to' adds the aspect of habit or inclination to the verb 'tend.'
Tend towards
It means to have a natural inclination or tendency towards something.
Ví dụ: His opinions tend towards the conservative side.
Ghi chú: The addition of 'towards' specifies the direction or leaning of the tendency.
Tend the garden
To take care of or look after a garden by watering, weeding, and pruning.
Ví dụ: She enjoys tending the garden on weekends.
Ghi chú: In this context, 'tend' means to care for or manage, specifically in relation to a garden.
Tend bar
To work as a bartender, serving drinks and managing a bar.
Ví dụ: He worked part-time to tend bar at a local pub.
Ghi chú: Here, 'tend' is used in the sense of managing or serving at a bar.
Tenderness of heart
Refers to having a kind, compassionate, or sensitive heart.
Ví dụ: Her tenderness of heart made her empathetic towards others.
Ghi chú: This phrase uses 'tenderness' to describe a quality rather than an action.
Tend to business
To focus on and take care of important tasks or responsibilities.
Ví dụ: It's time to stop chatting and tend to business.
Ghi chú: It emphasizes the need to address important matters seriously and promptly.
Tend one's flock
To look after and care for a group of animals or people under one's responsibility.
Ví dụ: The shepherd diligently tends his flock of sheep.
Ghi chú: In this context, 'tend' refers to the act of caring for a group, such as a flock.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tend
Tenderfoot
A newcomer or inexperienced person.
Ví dụ: He struggled on the hike because he's a tenderfoot.
Ghi chú: Refers to someone inexperienced rather than a specific action.
Tenderoni
A term of endearment for a romantic partner or someone special.
Ví dụ: She's my tenderoni, always taking care of me.
Ghi chú: Derived from 'tender' to imply affection or romantic connection.
Tendies
Short for 'chicken tenders,' a type of fried chicken strips.
Ví dụ: I'm craving some tendies from that fast-food place.
Ghi chú: A slang term for a specific type of food rather than a general action.
Tendie
A term for an aesthetic object or feature that enhances a space.
Ví dụ: That painting is such a tendie, it really ties the room together.
Ghi chú: Used to describe an object's visual appeal or contribution rather than an action.
Attendant
Someone who assists or serves others in a particular capacity.
Ví dụ: She's the attendant at the front desk, helping customers check in.
Ghi chú: Refers to a specific role or job function rather than a general tendency.
Tendril
A thin, twisting plant structure used for climbing or supporting.
Ví dụ: The tendril of ivy wound its way around the gate.
Ghi chú: Describes a physical plant part rather than a behavior or action.
Tend - Ví dụ
She tends to procrastinate when it comes to studying.
Ngữ pháp của Tend
Tend - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: tend
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tended
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tend
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Tend chứa 1 âm tiết: tend
Phiên âm ngữ âm: ˈtend
tend , ˈtend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Tend: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.