Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Territory
ˈtɛrəˌtɔri
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
領土 (りょうど), 地域 (ちいき), テリトリー, 分野 (ぶんや)
Ý nghĩa của Territory bằng tiếng Nhật
領土 (りょうど)
Ví dụ:
The country expanded its territory after the war.
その国は戦争後に領土を拡大しました。
They fought to protect their territory.
彼らは自分たちの領土を守るために戦いました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about countries, nations, and land disputes.
Ghi chú: 領土 is often used in legal and political contexts.
地域 (ちいき)
Ví dụ:
This region is known for its beautiful landscapes.
この地域は美しい風景で知られています。
They are responsible for environmental protection in this territory.
彼らはこの地域の環境保護に責任があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in geographical discussions and when referring to areas.
Ghi chú: 地域 can refer to both urban and rural areas.
テリトリー
Ví dụ:
The dog is very protective of its territory.
その犬は自分のテリトリーを非常に守ります。
Birds often establish a territory during mating season.
鳥は繁殖期にテリトリーを確立することが多いです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about animals, personal space, or informal settings.
Ghi chú: テリトリー is a loanword from English and is commonly used in casual conversations.
分野 (ぶんや)
Ví dụ:
She is an expert in her territory of research.
彼女は自分の研究分野の専門家です。
This territory of knowledge is constantly evolving.
この知識の分野は常に進化しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts to refer to specific areas of expertise.
Ghi chú: 分野 implies a field of study or specialization.
Từ đồng nghĩa của Territory
region
A region refers to a specific area with defined boundaries, often characterized by certain features or characteristics.
Ví dụ: The Amazon region is known for its diverse wildlife.
Ghi chú: While both 'territory' and 'region' can refer to a specific area, 'region' tends to emphasize the distinctiveness or characteristics of the area.
area
An area denotes a particular part or section of a larger space, often with its own unique features or functions.
Ví dụ: The downtown area of the city is bustling with activity.
Ghi chú: Similar to 'territory,' 'area' can refer to a specific space, but it is more general and can be used in a broader context.
domain
A domain refers to a specific field, area of knowledge, or expertise.
Ví dụ: The marketing domain is constantly evolving with new technologies.
Ghi chú: While 'territory' can imply a physical space or jurisdiction, 'domain' typically relates to a specialized field or area of study.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Territory
uncharted territory
Refers to a situation or topic that is unfamiliar or not yet explored.
Ví dụ: As a new manager, Sarah found herself in uncharted territory when dealing with the complex project.
Ghi chú: The phrase 'uncharted territory' emphasizes the unknown or unexplored aspect, whereas 'territory' alone refers to a defined area.
stake your claim
To assert one's right to something or lay a formal claim to ownership or control.
Ví dụ: The company decided to stake their claim in the competitive market by launching a new product.
Ghi chú: While 'territory' denotes a specific geographic area, 'stake your claim' focuses on claiming ownership or control over something.
defend your territory
To protect or guard a particular area or domain from intrusion or invasion.
Ví dụ: The team captain reminded the players to defend their territory and not let the opponents score.
Ghi chú: In this context, 'defend your territory' implies actively protecting a space, whereas 'territory' alone refers to the area itself.
territory marking
The act of animals or individuals marking their territory to demarcate ownership or dominance.
Ví dụ: Cats are known for territory marking by spraying urine to establish their boundaries.
Ghi chú: While 'territory' generally refers to a defined area, 'territory marking' emphasizes the action of marking or claiming that area.
out of your territory
To be in a situation or field where one lacks expertise or familiarity.
Ví dụ: The accountant felt out of her territory when asked to assist with the technical aspects of the project.
Ghi chú: This phrase highlights being outside one's comfort zone or expertise, unlike 'territory' which simply denotes an area.
territory dispute
A disagreement or conflict between parties regarding the ownership or control of a specific area.
Ví dụ: The neighboring countries engaged in a territory dispute over the ownership of a small island.
Ghi chú: While 'territory' refers to the area itself, 'territory dispute' focuses on the conflict or disagreement related to that area.
territorial integrity
The principle of maintaining the sovereignty and boundaries of a nation or territory.
Ví dụ: The government emphasized the importance of protecting the country's territorial integrity against external threats.
Ghi chú: Unlike 'territory' which refers to a geographical area, 'territorial integrity' emphasizes the maintenance of boundaries and sovereignty.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Territory
turf
Turf is a slang term for a specific area or territory, often associated with a particular group or gang.
Ví dụ: This is our turf, stay out of it.
Ghi chú: Turf has a more informal and sometimes aggressive connotation compared to the neutral term 'territory'.
hood
Hood is slang for a neighborhood or district, often used to refer to a specific area where someone lives or spends time.
Ví dụ: You're not from around this hood, are you?
Ghi chú: Hood is more colloquial and localized compared to the broader concept of 'territory'.
turf war
A turf war is a violent conflict or competition between rival groups over control of a specific area or territory.
Ví dụ: The gangs are engaging in a turf war over control of the neighborhood.
Ghi chú: A turf war specifically denotes a violent struggle for dominance over territory.
patch
A patch can refer to a distinctive emblem or insignia worn by a group to signify ownership or control of a territory.
Ví dụ: The bikers proudly display their club patch to assert their territory.
Ghi chú: Patch is a more localized and specific marker compared to the broader term 'territory'.
stomping grounds
Stomping grounds are places where someone frequently spends time or feels comfortable, often associated with a sense of ownership or belonging.
Ví dụ: This town is my old stomping grounds.
Ghi chú: Stomping grounds imply a more personal and nostalgic connection to a territory.
sphere
Sphere can refer to a particular domain or area of activity where influence, power, or control is asserted.
Ví dụ: The political sphere is fiercely contested by rival parties.
Ghi chú: Sphere is a more abstract and metaphorical concept compared to the concrete idea of 'territory'.
sandbox
Sandbox is used to describe a competitive environment or industry sector where businesses or individuals vie for control or dominance.
Ví dụ: Tech companies often compete in the same sandbox for market share.
Ghi chú: Sandbox is a more playful and contemporary term than the traditional concept of 'territory'.
Territory - Ví dụ
The wolf pack marked their territory with urine.
The company expanded its territory by acquiring a new factory.
The indigenous people fought for their land and territory.
Ngữ pháp của Territory
Territory - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: territory
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): territories, territory
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): territory
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
territory chứa 4 âm tiết: ter • ri • to • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈter-ə-ˌtȯr-ē
ter ri to ry , ˈter ə ˌtȯr ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Territory - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
territory: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.