Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Back

bæk
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

背中 (せなか, senaka), 後ろ (うしろ, ushiro), 戻る (もどる, modoru), 支援する (しえんする, shien suru), 裏側 (うらがわ, uragawa), バックアップ (ばっくあっぷ, bakkuappu)

Ý nghĩa của Back bằng tiếng Nhật

背中 (せなか, senaka)

Ví dụ:
I have a pain in my back.
背中に痛みがあります。
He has a tattoo on his back.
彼は背中にタトゥーがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing the physical part of the body.
Ghi chú: Used to refer to the back side of the human body.

後ろ (うしろ, ushiro)

Ví dụ:
Please stand in the back.
後ろに立ってください。
The car is parked in the back.
車は後ろに駐車されています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating a position or direction.
Ghi chú: Can also refer to the back side of an object or space.

戻る (もどる, modoru)

Ví dụ:
I will back up the data.
データを戻します。
Please back out of the driveway.
車道から戻ってください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to returning to a previous state or position.
Ghi chú: This meaning implies reversing or going back.

支援する (しえんする, shien suru)

Ví dụ:
Can you back me up in this project?
このプロジェクトで支援してもらえますか?
I need someone to back my decision.
私の決定を支援してくれる人が必要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Providing support or reinforcement.
Ghi chú: Often used in contexts involving teamwork or collaboration.

裏側 (うらがわ, uragawa)

Ví dụ:
The back of the book has a summary.
本の裏側には要約があります。
Look at the back of the picture.
その絵の裏側を見てください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the reverse side of an object.
Ghi chú: Useful in contexts involving physical objects.

バックアップ (ばっくあっぷ, bakkuappu)

Ví dụ:
I need to create a backup of my files.
ファイルのバックアップを作成する必要があります。
Have you done a backup of your computer?
コンピュータのバックアップはしましたか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to a copy or reserve of data.
Ghi chú: Commonly used in technology-related contexts.

Từ đồng nghĩa của Back

rear

The rear refers to the back part of something, often used to describe the back of a vehicle or a building.
Ví dụ: He sat in the rear of the classroom.
Ghi chú: Rear is more formal and specific in its usage compared to the general term 'back.'

behind

Behind indicates the position at the back of something or someone.
Ví dụ: The park is behind the library.
Ghi chú: Behind is used to describe relative position, emphasizing the idea of being at the back.

rearward

Rearward means toward or in the direction of the back.
Ví dụ: The troops moved in a rearward direction.
Ghi chú: Rearward is a more formal and literary term, often used in military or technical contexts.

posterior

Posterior refers to the back part of something, especially in medical or anatomical contexts.
Ví dụ: The posterior part of the building was damaged.
Ghi chú: Posterior is a technical term used in specific fields like anatomy or biology.

dorsal

Dorsal is used to describe the upper side or back of an animal or object.
Ví dụ: The dorsal fin of the fish is used for stability.
Ghi chú: Dorsal is a scientific term used in biology to describe the upper side or back of an organism.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Back

Back and forth

To move repeatedly between two positions or opinions.
Ví dụ: They argued back and forth about the best way to solve the problem.
Ghi chú: The phrase 'back and forth' emphasizes the repeated movement or exchange between two points or perspectives.

Back off

To retreat or move away, especially in a situation of conflict or aggression.
Ví dụ: I had to tell him to back off because he was getting too close.
Ghi chú: The phrase 'back off' implies a physical or metaphorical withdrawal from a confrontation or unwanted situation.

Back down

To withdraw from a position or claim, often due to pressure or a change of heart.
Ví dụ: He didn't want to fight anymore, so he decided to back down.
Ghi chú: The phrase 'back down' indicates a change in stance or surrender from a previously held position.

Back to square one

To return to the beginning or initial stage of a process or situation.
Ví dụ: After the project failed, we had to go back to square one and start over.
Ghi chú: The phrase 'back to square one' emphasizes the idea of starting again from the very beginning.

Back in the day

Referring to a time in the past, often nostalgically.
Ví dụ: Back in the day, we used to play outside until it got dark.
Ghi chú: The phrase 'back in the day' is used to reminisce about a time that is now considered past or historical.

Behind someone's back

Doing something without someone's knowledge or in a secretive manner.
Ví dụ: She was spreading rumors behind my back.
Ghi chú: The phrase 'behind someone's back' implies actions or words that are done in secret or without the person's awareness.

Get off my back

To ask someone to stop criticizing or nagging you.
Ví dụ: Can you please get off my back? I'll finish the task when I can.
Ghi chú: The phrase 'get off my back' is a direct request for someone to stop pressuring or bothering you about something.

Back on track

To return to a desired course or state after being derailed or off course.
Ví dụ: After a rough week, I finally feel like I'm back on track with my goals.
Ghi chú: The phrase 'back on track' suggests a return to a positive or planned path after experiencing difficulties or distractions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Back

Back in the saddle

This slang term is often used to indicate that someone has returned to a familiar situation or position after being away or dealing with a setback.
Ví dụ: After recovering from his illness, John is finally back in the saddle at work.
Ghi chú: The original word 'saddle' refers to a seat for a rider of a horse, but in this context, it signifies returning to a regular routine or role.

Backbone

When someone displays 'backbone,' it means they exhibit courage, strength of character, or resilience in challenging situations.
Ví dụ: She showed great backbone in standing up to her boss during the meeting.
Ghi chú: In contrast to the literal meaning of the backbone as a part of the spine, this term symbolizes inner strength and determination.

Backburner

To put something on the 'backburner' means to postpone or set aside an issue or project temporarily.
Ví dụ: We'll have to put that project on the backburner for now while we focus on more urgent tasks.
Ghi chú: The original word 'burner' refers to a heating element on a stove, while in this slang term, it indicates something being placed in a less immediate position for attention.

Backseat driver

A 'backseat driver' is someone who gives unwanted advice or criticism, especially while others are trying to do something.
Ví dụ: I can't stand it when my mother-in-law becomes a backseat driver while I'm driving.
Ghi chú: In this context, 'backseat' refers to a passenger seat in a vehicle, but the term highlights the interference or annoyance caused by the person offering unsolicited guidance.

Back - Ví dụ

Back to the future.
Please step back.
The book is on the back shelf.

Ngữ pháp của Back

Back - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: back
Chia động từ
Tính từ (Adjective): back
Trạng từ (Adverb): back
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): backs, back
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): back
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): backed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): backing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): backs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): back
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): back
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
back chứa 1 âm tiết: back
Phiên âm ngữ âm: ˈbak
back , ˈbak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Back - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
back: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.