Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Thigh

θaɪ
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

太もも, 腿, 鶏もも肉

Ý nghĩa của Thigh bằng tiếng Nhật

太もも

Ví dụ:
She has strong thighs from running.
彼女は走ることで強い太ももを持っています。
He injured his thigh during the game.
彼は試合中に太ももを怪我しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation, sports, and fitness contexts.
Ghi chú: 太もも is the most common translation for 'thigh', referring to the upper part of the leg between the hip and the knee.

Ví dụ:
The doctor examined the patient's thigh.
医者は患者の腿を診察しました。
She felt pain in her thigh after the workout.
彼女はワークアウトの後に腿に痛みを感じました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or anatomical contexts.
Ghi chú: 腿 is a more formal term for 'thigh', often found in medical literature or when discussing anatomy.

鶏もも肉

Ví dụ:
I prefer chicken thighs over breast.
私は鶏もも肉の方が胸肉より好きです。
This recipe calls for chicken thighs.
このレシピには鶏もも肉が必要です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in cooking and culinary contexts.
Ghi chú: 鶏もも肉 specifically refers to chicken thighs, a popular cut of meat in Japanese cuisine.

Từ đồng nghĩa của Thigh

thigh

The upper part of the leg between the hip and the knee.
Ví dụ: She felt a sharp pain in her thigh after running.
Ghi chú: N/A

femur

The thigh bone, which is the longest and strongest bone in the human body.
Ví dụ: The femur is the longest and strongest bone in the human body.
Ghi chú: More anatomically specific term for the thigh bone.

upper leg

The part of the leg above the knee and below the hip.
Ví dụ: He injured his upper leg while playing soccer.
Ghi chú: Broader term referring to the entire upper portion of the leg.

ham

The back part of the thigh.
Ví dụ: She pulled a muscle in her ham during the workout.
Ghi chú: Specifically refers to the back part of the thigh.

limb

A leg or arm; specifically, a large and strong bone in the human or animal body.
Ví dụ: The athlete stretched his limbs before the race.
Ghi chú: More general term that can refer to both arms and legs, not specific to the thigh.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thigh

Thigh-high boots

These are boots that extend up to the thigh, typically seen as a fashion statement.
Ví dụ: She wore a stylish pair of thigh-high boots with her outfit.
Ghi chú: The phrase 'thigh-high boots' refers to a specific type of footwear rather than the anatomical part.

Thigh gap

A thigh gap refers to the space between the inner thighs when standing with feet together.
Ví dụ: Some people strive for a thigh gap as a beauty standard.
Ghi chú: It is a beauty standard or body image concept, not related to the physical thigh itself.

Thunder thighs

This is a colloquial term used to describe thick or muscular thighs.
Ví dụ: Despite the nickname 'thunder thighs', she is a confident and strong athlete.
Ghi chú: It is a slang term with a negative connotation, unlike the neutral description of 'thigh.'

Thigh master

A thigh master is a piece of exercise equipment designed to strengthen the muscles of the inner and outer thighs.
Ví dụ: She used a thigh master to tone her leg muscles.
Ghi chú: It is a product or tool related to thigh exercises, not just the anatomical part.

Thigh bone

The thigh bone, also known as the femur, is the longest and strongest bone in the human body.
Ví dụ: The doctor explained the fracture in her thigh bone and the necessary treatment.
Ghi chú: It refers specifically to the bone structure in the thigh region, distinguishing it from the broader term 'thigh.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thigh

Thighs

A more casual way of referring to the upper parts of the legs, typically used in conversation.
Ví dụ: She's been working out a lot, her thighs look so toned!
Ghi chú: The term 'thighs' is a more colloquial or informal way of referring to the upper leg area compared to the word 'thigh' in a more formal setting.

Legs

Referring to both the legs and thighs collectively in a more general sense.
Ví dụ: I need to do more squats to tone my legs and thighs.
Ghi chú: While 'thigh' specifically refers to the upper leg area, 'legs' encompasses both the thighs and lower legs.

Gams

A slang term for the legs or specifically the thighs, often used to describe attractive or long legs.
Ví dụ: She was showing off her long gams in that skirt.
Ghi chú: The term 'gams' is more informal and often used in a more playful or old-fashioned context compared to 'thigh' which is the standard term.

Chickens

A playful or derogatory term for thighs, often used humorously.
Ví dụ: I hate wearing shorts, my chickens always rub together and chafe.
Ghi chú: The term 'chickens' is a more humorous or slangy way of referring to thighs compared to the formal term 'thigh'.

Thigh - Ví dụ

My thighs are sore from yesterday's workout.
She wore a short skirt that showed off her toned thighs.
He sat cross-legged, his hands resting on his thighs.

Ngữ pháp của Thigh

Thigh - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thigh
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): thighs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): thigh
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thigh chứa 1 âm tiết: thigh
Phiên âm ngữ âm: ˈthī
thigh , ˈthī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thigh - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thigh: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.