Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Thin
θɪn
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
薄い (うすい), 細い (ほそい), 細い (ほそい) (figurative sense), 痩せた (やせた), 空虚な (くうきょな)
Ý nghĩa của Thin bằng tiếng Nhật
薄い (うすい)
Ví dụ:
The paper is very thin.
その紙はとても薄いです。
She wore a thin jacket.
彼女は薄いジャケットを着ていました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe physical thickness, such as materials, clothing, or objects.
Ghi chú: 薄い can also imply weakness or fragility in some contexts.
細い (ほそい)
Ví dụ:
He has thin legs.
彼は細い足をしています。
The wire is thin.
そのワイヤーは細いです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used to describe the slenderness of people or objects.
Ghi chú: 細い can have a more aesthetic connotation, suggesting elegance or delicacy.
細い (ほそい) (figurative sense)
Ví dụ:
Their friendship is thin.
彼らの友情は薄いです。
The argument is thin.
その議論は薄弱です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in a figurative sense to describe the weakness or lack of substance in relationships or arguments.
Ghi chú: In this context, it relates to the depth or strength of something rather than physical dimensions.
痩せた (やせた)
Ví dụ:
She looks very thin after the diet.
彼女はダイエットの後、とても痩せました。
He became thin from stress.
彼はストレスで痩せてしまいました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe someone who has lost weight or appears underweight.
Ghi chú: 痩せた often carries a connotation of being unhealthily thin.
空虚な (くうきょな)
Ví dụ:
The argument was thin and lacked evidence.
その議論は空虚で証拠が不足していました。
His excuses were thin.
彼の言い訳は空虚でした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe something that lacks substance or depth, especially in discussions or reasoning.
Ghi chú: 空虚な can also refer to physical emptiness, but it's more commonly used in abstract contexts.
Từ đồng nghĩa của Thin
slim
Slim refers to a person or object that is gracefully slender or narrow in form.
Ví dụ: She has a slim figure that allows her to fit into smaller sizes.
Ghi chú: Slim often implies a healthy and attractive thinness, whereas thin can sometimes have negative connotations of being too skinny.
slender
Slender describes something that is gracefully thin or delicate in shape.
Ví dụ: The model had a slender neck and elegant posture on the runway.
Ghi chú: Slender typically suggests a more elegant or refined thinness compared to the general term thin.
lean
Lean describes a thin or slender body shape with well-defined muscles and little body fat.
Ví dụ: He maintained a lean physique through regular exercise and a balanced diet.
Ghi chú: Lean often conveys a sense of being thin in a fit and healthy way, emphasizing muscle tone and strength.
skinny
Skinny describes a person or object that is very thin or narrow, often to the point of appearing underweight.
Ví dụ: Despite eating a lot, she remained skinny due to her high metabolism.
Ghi chú: Skinny can have a more negative or informal connotation compared to thin, sometimes implying a lack of proper nutrition or being unhealthily thin.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thin
Thin as a rail
Extremely thin or skinny.
Ví dụ: After being sick for weeks, she looked as thin as a rail.
Ghi chú: The phrase emphasizes extreme thinness compared to just being thin.
Thin on the ground
Scant or scarce, lacking in quantity.
Ví dụ: Opportunities for advancement were thin on the ground in that company.
Ghi chú: It refers to something being scarce or insufficient rather than physically thin.
Skin and bone
Excessively thin, emaciated.
Ví dụ: The stray dog was nothing but skin and bone when they found it.
Ghi chú: It emphasizes extreme thinness and malnourishment.
Paper-thin
Extremely thin, like paper.
Ví dụ: The walls of the old house were paper-thin, allowing sound to travel easily.
Ghi chú: It compares thinness to the thickness of paper.
Thin air
Completely disappeared or gone.
Ví dụ: His promise of help vanished into thin air when I needed it the most.
Ghi chú: It signifies something disappearing completely rather than thinness.
A thin line
A small difference or distinction between two things.
Ví dụ: There's a thin line between confidence and arrogance.
Ghi chú: It suggests a fine distinction or boundary between two concepts.
Thin-skinned
Easily offended or hurt by criticism.
Ví dụ: She's so thin-skinned that even a gentle criticism upsets her.
Ghi chú: It refers to being sensitive emotionally rather than physically thin.
Through thick and thin
During both good times and bad times, in all circumstances.
Ví dụ: She stood by him through thick and thin, no matter what.
Ghi chú: It implies unwavering support through all situations rather than thinness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thin
Trim
When someone is described as trim, it means they are both thin and looking neat or well-proportioned. It suggests a level of fitness and being kept in good shape.
Ví dụ: He's been hitting the gym, and now he's looking really trim.
Ghi chú: Trim emphasizes not just thinness but also being well-groomed and fit.
Svelte
Svelte describes a person who is not only thin but also elegantly slender and graceful in a stylish or fashionable way.
Ví dụ: She looked svelte in her evening gown, turning heads wherever she went.
Ghi chú: Svelte conveys a sense of sophistication and style in addition to being thin.
Slack
When clothes are described as slack, it means they are loose or hanging in a way that suggests the person has become thinner.
Ví dụ: She lost so much weight that her clothes are now slack on her.
Ghi chú: Slack pertains more to the fit of clothing due to weight loss rather than just describing a person's thinness.
Gaunt
Gaunt is used to describe someone who is extremely thin to the point of looking unwell, exhausted, or emaciated.
Ví dụ: After being ill for several weeks, he looked gaunt and weak.
Ghi chú: Gaunt carries a negative connotation of someone appearing sickly or undernourished due to their extreme thinness.
Waif-like
When someone is described as waif-like, it means they are thin in a way that gives them a fragile or delicate appearance, often with soft features.
Ví dụ: She had a delicate, almost waif-like appearance that made her stand out in a crowd.
Ghi chú: Waif-like emphasizes a fragile and delicate thinness, sometimes with an ethereal or vulnerable quality.
Thin - Ví dụ
The model has a thin waist.
She prefers thin crust pizza.
The book has a thin plot.
Ngữ pháp của Thin
Thin - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: thin
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): thinner
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): thinnest
Tính từ (Adjective): thin
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): thinner
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): thinnest
Trạng từ (Adverb): thin
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thinned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thinning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thin
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thin
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thin chứa 1 âm tiết: thin
Phiên âm ngữ âm: ˈthin
thin , ˈthin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thin - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thin: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.