Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Closely

ˈkloʊsli
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

密接に (みっせつに), 注意深く (ちゅういぶかく), 近く (ちかく)

Ý nghĩa của Closely bằng tiếng Nhật

密接に (みっせつに)

Ví dụ:
The two companies work closely together.
その二つの会社は密接に協力しています。
The study is closely related to previous research.
その研究は以前の研究と密接に関連しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or academic settings to indicate a strong relationship or connection between entities.
Ghi chú: This term emphasizes a strong interconnection and is often used in discussions about collaboration or related topics.

注意深く (ちゅういぶかく)

Ví dụ:
Please look closely at the instructions.
指示を注意深く見てください。
He examined the document closely.
彼はその文書を注意深く調べました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in situations where careful observation or consideration is required.
Ghi chú: This meaning highlights the need for careful attention and is applicable in both casual and formal contexts.

近く (ちかく)

Ví dụ:
They live closely to each other.
彼らはお互いの近くに住んでいます。
The two events occurred closely in time.
二つの出来事は時間的に近く起こりました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe physical proximity or occurrence in time.
Ghi chú: This term is more casual and is often used in everyday conversation to describe physical closeness or timing.

Từ đồng nghĩa của Closely

intimately

Intimately means in a close and personal way, often implying a deep understanding or familiarity.
Ví dụ: The two friends knew each other intimately.
Ghi chú: Intimately conveys a stronger sense of personal connection compared to closely.

tightly

Tightly means in a firm and secure manner, suggesting a close or snug fit.
Ví dụ: The lid was tightly closed to prevent any leaks.
Ghi chú: Tightly emphasizes a physical closeness or secure attachment.

proximately

Proximately means in close proximity or nearness to something.
Ví dụ: The two houses were built proximately to each other.
Ghi chú: Proximately focuses on the idea of being near or adjacent to something else.

nearly

Nearly means close to achieving or reaching a certain point or state.
Ví dụ: He came nearly to the edge of the cliff.
Ghi chú: Nearly can imply a degree of approximation or proximity to a specific point or goal.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Closely

keep a close eye on

To watch or monitor something carefully or attentively.
Ví dụ: I need you to keep a close eye on the children while I go to the store.
Ghi chú: The phrase 'keep a close eye on' emphasizes the need for vigilant observation.

in close proximity

To be near or very close to something.
Ví dụ: The hotel is in close proximity to the beach, making it a great location for vacationers.
Ghi chú: The phrase 'in close proximity' specifies the closeness of the location.

work closely with

To collaborate or cooperate closely with someone in a task or project.
Ví dụ: As a project manager, you will need to work closely with the team to ensure success.
Ghi chú: The phrase 'work closely with' highlights the level of collaboration or interaction.

closely resemble

To be very similar or nearly identical in appearance or characteristics.
Ví dụ: The new model closely resembles its predecessor in design and features.
Ghi chú: The phrase 'closely resemble' indicates a strong likeness or similarity.

watch closely

To observe with great attention or scrutiny.
Ví dụ: The detective instructed his team to watch closely for any suspicious activity in the area.
Ghi chú: The phrase 'watch closely' emphasizes careful observation for specific details.

follow closely

To pursue or monitor someone or something with dedication and attention.
Ví dụ: The journalists followed closely behind the political candidate, eager to capture every moment.
Ghi chú: The phrase 'follow closely' implies staying near and attentive to developments.

closely linked to

To have a strong connection or association with something.
Ví dụ: Physical health is closely linked to mental well-being, highlighting the importance of overall wellness.
Ghi chú: The phrase 'closely linked to' stresses the intimate relationship between two entities.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Closely

Stick close

This slang term means to stay near or next to someone or something.
Ví dụ: Hey, stick close to me in the crowd so we don't get separated.
Ghi chú: It uses 'stick' as a verb instead of the adverb 'closely'.

Tight

In this context, 'tight' means to work closely with great attention to detail and focus.
Ví dụ: We need to work tight on this project deadline.
Ghi chú: It conveys a sense of closeness in working together but using a different word than 'closely'.

Buddy up

To buddy up means to partner closely with someone for a shared purpose or activity.
Ví dụ: Let's buddy up for the group assignment, so we can closely collaborate.
Ghi chú: It suggests a close partnership or collaboration, similar to 'work closely with' but with a more informal tone.

Closely - Ví dụ

Closely monitor the patient's vital signs.
The detective examined the crime scene closely.
The company operates on a closely controlled budget.

Ngữ pháp của Closely

Closely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: closely
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): closely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
closely chứa 1 âm tiết: close
Phiên âm ngữ âm: ˈklōs
close , ˈklōs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Closely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
closely: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.