Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Thine
ðaɪn
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
あなたの (anata no), 君の (kimi no), 貴方の (anata no)
Ý nghĩa của Thine bằng tiếng Nhật
あなたの (anata no)
Ví dụ:
Is this book thine?
この本はあなたのですか?
Thine is the kingdom.
あなたのものは王国です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in archaic or poetic language to indicate possession.
Ghi chú: Thine is an archaic form of 'your' used primarily in older texts or in a poetic context.
君の (kimi no)
Ví dụ:
Thine eyes shine like stars.
君の目は星のように輝いている。
I seek thine counsel.
君の助言を求めている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a romantic or affectionate context, often in literature.
Ghi chú: This usage reflects a more intimate or emotional tone, often found in poetry or literature.
貴方の (anata no)
Ví dụ:
Thine heart is pure.
貴方の心は純粋です。
I will cherish thine honor.
貴方の名誉を大切にします。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical or ceremonial contexts.
Ghi chú: This form emphasizes respect and is often used in contexts where honor is a significant theme.
Từ đồng nghĩa của Thine
yours
The possessive form of 'you'. Indicates ownership or belonging.
Ví dụ: The book is yours.
Ghi chú: Similar in meaning to 'thine', but 'yours' is more commonly used in modern English.
your
The possessive form of 'you'. Indicates ownership or belonging.
Ví dụ: Is this your pen?
Ghi chú: Similar in meaning to 'thine', but 'your' is used when followed by a noun.
thy
An archaic form of 'your' or 'yours'.
Ví dụ: I have seen thy work.
Ghi chú: Similar in meaning to 'thine', but 'thy' is an older, poetic or archaic form.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thine
Thine own
Means 'yours' or 'belonging to you.'
Ví dụ: This victory is thine own.
Ghi chú: The word 'thine' is an archaic pronoun meaning 'yours,' while 'thine own' emphasizes possession or ownership.
In thine eyes
Refers to seeing something through the perspective or gaze of someone else.
Ví dụ: I see love in thine eyes.
Ghi chú: The phrase 'in thine eyes' uses 'thine' to emphasize the possessive aspect of eyes belonging to the person being referred to.
By thine side
Means to be alongside or in support of someone.
Ví dụ: I will always stand by thine side.
Ghi chú: The phrase 'by thine side' emphasizes being physically or metaphorically next to or supporting the person indicated by 'thine.'
For thine is the kingdom
Acknowledges ownership or authority over something.
Ví dụ: For thine is the kingdom, the power, and the glory.
Ghi chú: In this phrase, 'thine' is used to express possession or control, particularly in a religious or solemn context.
Thine own self
Means to stay authentic and true to oneself.
Ví dụ: Be true to thine own self.
Ghi chú: Adding 'own' after 'thine' emphasizes individuality and personal identity, stressing the importance of self-awareness.
Thine is not to reason why
Indicates that one's duty is to obey or act without questioning.
Ví dụ: Thine is not to reason why, thine is but to do and die.
Ghi chú: The phrase uses 'thine' to denote a possessive duty or responsibility, highlighting the obligation to follow orders or instructions without questioning.
Thine eyes do deceive thee
Suggests that one's perception or sight may not always be accurate.
Ví dụ: Thine eyes do deceive thee; what you see may not be true.
Ghi chú: Using 'thine' in this phrase adds a poetic or old-fashioned touch to the warning about the unreliability of one's vision.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thine
Y'all's
Informal term for 'your' or 'yours' in Southern American English.
Ví dụ: Y'all's opinion matters in this discussion.
Ghi chú: A contraction commonly used in dialects like Southern American English, similar to 'thine' but with a regional and colloquial twist.
Yer
Informal pronunciation of 'your'.
Ví dụ: Yer gonna love this new restaurant.
Ghi chú: A casual or colloquial version of 'thy', 'thine', 'your', or 'yours'.
Ur
Internet shorthand for 'your' or 'you're'.
Ví dụ: Ur choice is important here.
Ghi chú: A modern abbreviation in text and internet communication, similar to 'thine' in representing 'your' or 'you're'.
Y'all
Informal Southern American English term for 'you all'.
Ví dụ: Y'all should come over for dinner sometime.
Ghi chú: While 'thine' refers to 'yours' or 'your', 'y'all' specifically points to a group of people, showing an informal inclusivity in address.
Ya
Casual pronunciation of 'you'.
Ví dụ: Ya gotta try this new ice cream flavor.
Ghi chú: A shortened and more casual form of 'thou', 'thee', 'you', 'your', or 'yours'.
Yon
Old English term meaning 'that' or 'those'.
Ví dụ: Yon book on the shelf is mine.
Ghi chú: Although 'yon' is not a direct synonym for 'thine', it is an old-fashioned term for indicating a specific object or location.
Thine - Ví dụ
Thine is the kingdom, and the power, and the glory.
Take thine own advice before giving it to others.
I give thee thine inheritance.
Ngữ pháp của Thine
Thine - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: thine
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thine chứa 1 âm tiết: thine
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟hīn
thine , ˈt͟hīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thine: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.