Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Tired
ˈtaɪ(ə)rd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
疲れた (つかれた, tsukareta), 疲れ (つかれ, tsukare), うんざり (unzari), 疲労 (ひろう, hirou)
Ý nghĩa của Tired bằng tiếng Nhật
疲れた (つかれた, tsukareta)
Ví dụ:
I am tired after working all day.
一日中働いたので疲れました。
She looks tired after the long trip.
彼女は長い旅行の後で疲れているように見えます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to express physical fatigue.
Ghi chú: This is the most common usage of 'tired' and can be used in various contexts.
疲れ (つかれ, tsukare)
Ví dụ:
I need to rest; I'm feeling tired.
休む必要がある、疲れを感じています。
His tiredness showed in his performance.
彼の疲れは彼のパフォーマンスに現れました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used to describe the state of being tired, often in a more abstract sense.
Ghi chú: This noun form can be used to discuss fatigue as a general condition.
うんざり (unzari)
Ví dụ:
I'm tired of listening to the same excuses.
同じ言い訳を聞くのにうんざりです。
She is tired of the constant noise.
彼女は常に騒がしいのにうんざりしています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express annoyance or frustration, not just physical tiredness.
Ghi chú: This is more about being fed up with something rather than physical tiredness.
疲労 (ひろう, hirou)
Ví dụ:
He suffered from fatigue after the marathon.
彼はマラソンの後で疲労に苦しみました。
Chronic fatigue is a serious condition.
慢性的な疲労は深刻な状態です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or psychological contexts to describe a more serious form of tiredness.
Ghi chú: This term is often used in health-related discussions and can refer to long-term fatigue.
Từ đồng nghĩa của Tired
exhausted
Exhausted means extremely tired, drained of energy.
Ví dụ: After running a marathon, she felt completely exhausted.
Ghi chú: Exhausted emphasizes a more extreme level of tiredness compared to tired.
fatigued
Fatigued means physically or mentally tired, worn out.
Ví dụ: The long hike left him feeling fatigued and sore.
Ghi chú: Fatigued often implies a feeling of weariness or depletion of energy.
weary
Weary means feeling tired or worn out, often as a result of physical or mental exertion.
Ví dụ: After a long day at work, she was weary and just wanted to relax.
Ghi chú: Weary can also convey a sense of being fed up or lacking enthusiasm.
spent
Spent means physically or mentally exhausted, having used up all one's energy.
Ví dụ: He felt spent after working overtime for several days in a row.
Ghi chú: Spent suggests a feeling of being completely used up or depleted.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tired
Feeling like a zombie
To feel extremely tired or fatigued, often due to lack of sleep or overexertion.
Ví dụ: After studying all night, I'm feeling like a zombie today.
Ghi chú: This phrase emphasizes feeling exhausted to the point of resembling a zombie, adding a humorous or dramatic tone.
Running on fumes
To be extremely tired or low on energy, usually after a period of intense activity.
Ví dụ: I've been working non-stop for hours; I'm really running on fumes now.
Ghi chú: This phrase compares one's energy level to a vehicle running on empty fuel, indicating exhaustion.
Bone tired
To be extremely exhausted, physically and mentally drained.
Ví dụ: After a long day of hiking, I was bone tired and just wanted to sleep.
Ghi chú: This phrase conveys a deep level of fatigue, likening it to the weariness that penetrates into one's bones.
Dog tired
To be very tired, fatigued, or worn out.
Ví dụ: I worked a double shift yesterday; I'm dog tired today.
Ghi chú: This phrase uses the image of a dog being worn out from activity to express extreme tiredness.
Dead tired
To be completely exhausted, to the point of feeling almost lifeless.
Ví dụ: After the long flight, I was dead tired and just wanted to lie down.
Ghi chú: This phrase emphasizes being so tired that one feels as if they have no energy left, similar to being lifeless.
Hit the wall
To suddenly become extremely tired or exhausted, often when reaching a point of physical or mental limitation.
Ví dụ: I've been working on this project for hours; I think I've hit the wall.
Ghi chú: This phrase suggests a sudden and forceful experience of exhaustion, as if one has metaphorically collided with a wall of fatigue.
Worn out
To be extremely tired or exhausted, often from physical exertion.
Ví dụ: After the intense workout, I was completely worn out.
Ghi chú: This phrase emphasizes being depleted of energy or stamina due to prolonged or intense activity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tired
Beat
To be physically exhausted or worn out.
Ví dụ: I'm so beat after that long workout.
Ghi chú:
Burnt out
To feel exhausted from overwork or stress.
Ví dụ: I feel completely burnt out from working late every night.
Ghi chú:
Drained
To feel depleted of energy or emotional strength.
Ví dụ: I'm emotionally drained after dealing with all that drama.
Ghi chú:
Zonked
To be extremely tired and in need of sleep.
Ví dụ: I was so zonked after the long flight, I fell asleep as soon as I got home.
Ghi chú:
Knackered
To be extremely tired, worn out, or exhausted.
Ví dụ: I've been working non-stop all day, I'm absolutely knackered.
Ghi chú:
Fried
To feel mentally exhausted or drained.
Ví dụ: After studying for hours, my brain feels fried.
Ghi chú:
Tired - Ví dụ
I'm so tired, I can barely keep my eyes open.
She looked exhausted and completely worn out.
After a long day at work, I feel drained and exhausted.
Ngữ pháp của Tired
Tired - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: tired
Chia động từ
Tính từ (Adjective): tired
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tired chứa 1 âm tiết: tired
Phiên âm ngữ âm: ˈtī(-ə)rd
tired , ˈtī( ə)rd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tired - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tired: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.