Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Top

tɑp
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

上部 (じょうぶ, jōbu), 最高 (さいこう, saikō), 最上部 (さいじょうぶ, saijōbu), トップ (とっぷ, toppu), 先端 (せんたん, sentan)

Ý nghĩa của Top bằng tiếng Nhật

上部 (じょうぶ, jōbu)

Ví dụ:
The top of the mountain is covered in snow.
山の上部は雪に覆われています。
Please place the book on the top shelf.
本を上部の棚に置いてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversation and formal writing when referring to the upper part of something.
Ghi chú: This term can refer to physical locations and can also be used metaphorically.

最高 (さいこう, saikō)

Ví dụ:
She is at the top of her class.
彼女はクラスの最高の成績です。
This is the top priority on our list.
これは私たちのリストの最高の優先事項です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where ranking, quality, or importance is being discussed.
Ghi chú: This meaning emphasizes excellence or superiority.

最上部 (さいじょうぶ, saijōbu)

Ví dụ:
The top part of the cake is decorated beautifully.
ケーキの最上部は美しく飾られています。
We need to reach the top of the tree.
木の最上部に達する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in technical or descriptive contexts.
Ghi chú: This term is more specific and often used in formal or written Japanese.

トップ (とっぷ, toppu)

Ví dụ:
He is the top player in the league.
彼はリーグのトップ選手です。
The company is looking for a top candidate.
その会社はトップの候補者を探しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversation and business contexts, often borrowed from English.
Ghi chú: This term is often used in marketing and business jargon.

先端 (せんたん, sentan)

Ví dụ:
The top of the pencil is sharp.
鉛筆の先端は鋭いです。
The top of the spear was made of iron.
槍の先端は鉄でできていました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the tip or point of an object.
Ghi chú: This term can also imply the forefront or cutting edge of technology or ideas.

Từ đồng nghĩa của Top

peak

Peak refers to the highest point or summit of something, like a mountain or a career.
Ví dụ: She reached the peak of the mountain after a long hike.
Ghi chú: Peak is often used in the context of reaching the highest point physically or metaphorically, while 'top' is more general.

summit

Summit also means the highest point, especially of a mountain, but can also refer to a meeting of leaders or a high-level conference.
Ví dụ: The leaders gathered at the summit to discuss important issues.
Ghi chú: Summit is more specific and often used in the context of meetings or gatherings at the highest level.

crest

Crest refers to the highest part or point of a hill or wave.
Ví dụ: The hikers could see the sunrise from the crest of the hill.
Ghi chú: Crest is used more in the context of natural formations like hills or waves.

apex

Apex means the highest point or pinnacle, often used in the context of success or achievement.
Ví dụ: The apex of her career was when she won the prestigious award.
Ghi chú: Apex is more formal and is commonly used in academic or professional settings.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Top

top of the line

Refers to something being of the highest quality or standard.
Ví dụ: This car is top of the line in terms of luxury and performance.
Ghi chú: The original word 'top' simply refers to the highest point or part of something, whereas 'top of the line' emphasizes superior quality.

top-notch

Describes something as outstanding, excellent, or of the highest quality.
Ví dụ: She always delivers top-notch presentations at work.
Ghi chú: While 'top' can mean the highest point, 'top-notch' emphasizes excellence and superiority.

on top of the world

To feel extremely happy, successful, or jubilant.
Ví dụ: After receiving the promotion, he felt on top of the world.
Ghi chú: This phrase goes beyond the physical concept of 'top' and conveys a feeling of euphoria and elation.

top priority

Refers to the most important or urgent task or objective.
Ví dụ: Ensuring customer satisfaction is our top priority.
Ghi chú: While 'top' can simply denote the highest position, 'top priority' emphasizes the utmost importance of a task or goal.

reach the top

To achieve the highest level of success or accomplishment in a particular field.
Ví dụ: She worked hard to reach the top of her career.
Ghi chú: Unlike 'top' which denotes the highest point, 'reach the top' specifically refers to achieving success or a high position.

on top of things

To be in control of a situation, organized, and aware of what is happening.
Ví dụ: Despite the challenges, she always manages to stay on top of things at work.
Ghi chú: While 'top' signifies the highest part, 'on top of things' implies being in control and managing tasks effectively.

top dollar

Refers to paying a high price or premium for something.
Ví dụ: He paid top dollar for that vintage watch.
Ghi chú: Unlike 'top' which denotes the highest point, 'top dollar' emphasizes the high cost or value of something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Top

Top it off

To make a good situation even better.
Ví dụ: We had a great day at the beach, and to top it off, we saw a beautiful sunset.
Ghi chú: It emphasizes the idea of adding something incredible or special to an already good situation.

Topping

Refers to the decorative elements placed on top of something, like food or beverages.
Ví dụ: She's into cake decorating and has become a pro at making beautifully intricate toppings.
Ghi chú: It specifically focuses on the decorative aspect of a topping, rather than just the top layer itself.

Over the top

Excessive, dramatic, or exaggerated behavior or reactions.
Ví dụ: His reaction to the news was way over the top; he started jumping up and down in excitement.
Ghi chú: It suggests behavior that goes beyond what is considered normal or appropriate, often in a flamboyant manner.

Top of the hour

Refers to the beginning of a new hour on the clock.
Ví dụ: The news starts at the top of the hour, so make sure you tune in right on time.
Ghi chú: It specifies the exact start time of an event or program, indicating the topmost point of the hour.

Top secret

Used to describe information that is extremely confidential and restricted.
Ví dụ: The government has classified the information as top secret, and only a few people have access to it.
Ghi chú: It denotes the highest level of secrecy, typically involving sensitive government or organizational information.

Top dog

Refers to the person or entity that holds the highest position or authority in a group.
Ví dụ: After the successful merger, he became the top dog in the company and had a lot of decision-making power.
Ghi chú: It signifies being at the top of a hierarchy or power structure, usually in a competitive or organizational context.

Top tier

Refers to the highest level or quality within a particular category or group.
Ví dụ: He only shops at top-tier stores known for their luxury brands and exclusive products.
Ghi chú: It suggests being among the best or most prestigious options available, often associated with elitism or exclusivity.

Top - Ví dụ

The top of the mountain was covered in snow.
She is one of the top students in her class.
The restaurant is located on the top floor of the building.

Ngữ pháp của Top

Top - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: top
Chia động từ
Tính từ (Adjective): top
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): topped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): topping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): top
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): top
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
top chứa 1 âm tiết: top
Phiên âm ngữ âm: ˈtäp
top , ˈtäp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Top - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
top: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.