Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Discover

dəˈskəvər
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

発見する (はっけんする), 見つける (みつける), 知る (しる)

Ý nghĩa của Discover bằng tiếng Nhật

発見する (はっけんする)

Ví dụ:
I discovered a new restaurant in town.
私は町で新しいレストランを発見しました。
She discovered a hidden talent for painting.
彼女は絵を描く隠れた才能を発見しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts, especially in academic or scientific discussions.
Ghi chú: Commonly used to indicate the act of finding something that was not known before.

見つける (みつける)

Ví dụ:
He discovered his keys under the couch.
彼はソファの下で鍵を見つけました。
They discovered the solution to the problem.
彼らはその問題の解決策を見つけました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to finding something physical or abstract.
Ghi chú: This term is more casual and can refer to finding items or solutions.

知る (しる)

Ví dụ:
I just discovered that he is moving away.
私は彼が引っ越すことを知りました。
Did you discover the truth about her past?
あなたは彼女の過去の真実を知りましたか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to gaining knowledge or awareness about facts or information.
Ghi chú: This meaning focuses more on the realization or awareness aspect rather than the physical act of discovering something.

Từ đồng nghĩa của Discover

uncover

To uncover means to reveal or make known something that was previously hidden or unknown.
Ví dụ: The detective uncovered new evidence in the case.
Ghi chú: Uncover often implies revealing something that was intentionally hidden or kept secret.

find

To find means to come across something by searching or by chance.
Ví dụ: Archaeologists found ancient artifacts during the excavation.
Ghi chú: Find is a more general term that can refer to discovering something new or locating something that was lost.

unearth

To unearth means to dig up or uncover something that has been buried or hidden.
Ví dụ: The researchers unearthed a fossil dating back millions of years.
Ghi chú: Unearth specifically refers to discovering something by digging or excavating.

detect

To detect means to notice or discover something that is not easily seen or understood.
Ví dụ: The sensor can detect even the slightest movement.
Ghi chú: Detect often implies using specialized tools or senses to perceive something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Discover

Make a discovery

To make a discovery means to find or learn something new that was previously unknown.
Ví dụ: Scientists made a groundbreaking discovery in the field of medicine.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of finding something new.

Discover a hidden talent

To discover a hidden talent means to realize or find out about a skill or ability that was not previously known.
Ví dụ: She discovered a hidden talent for painting during the art class.
Ghi chú: This phrase specifically refers to uncovering a skill or ability within oneself.

Discover the truth

To discover the truth means to uncover or reveal the real facts or information about a situation.
Ví dụ: After years of investigation, they finally discovered the truth behind the mysterious disappearance.
Ghi chú: This phrase implies uncovering the actual facts or reality of a situation.

Discover new horizons

To discover new horizons means to explore new opportunities, experiences, or ideas.
Ví dụ: Traveling to different countries allows you to discover new horizons and broaden your perspective.
Ghi chú: This phrase suggests exploring new possibilities or expanding one's knowledge.

Stumble upon a discovery

To stumble upon a discovery means to unexpectedly find something valuable, interesting, or important.
Ví dụ: While hiking in the forest, they stumbled upon a fascinating archaeological discovery.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of coming across something by chance or accident.

Discover one's roots

To discover one's roots means to find out about one's ancestry or heritage.
Ví dụ: As part of the genealogy project, she discovered her roots traced back to Ireland.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of exploring one's familial or cultural background.

Discover the beauty

To discover the beauty means to appreciate or find the attractiveness in something previously unnoticed.
Ví dụ: During the trip, they discovered the beauty of simplicity and nature.
Ghi chú: This phrase highlights the act of recognizing and appreciating beauty in different aspects of life.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Discover

Find out

To discover information or the truth about something.
Ví dụ: I need to find out who started the rumor.
Ghi chú: The term 'find out' is more casual and often implies gaining knowledge through investigation or inquiry.

Dig up

To find or uncover information, especially from the past.
Ví dụ: I managed to dig up some old photos of us from high school.
Ghi chú: It implies actively searching for something, often with effort, to reveal or discover it.

Come across

To find or encounter something unexpectedly.
Ví dụ: I came across this interesting article while browsing online.
Ghi chú: This term suggests a chance discovery or stumbling upon something by accident rather than actively seeking it out.

Turn up

To find something unexpectedly or in an unforeseen place.
Ví dụ: I didn't expect to turn up such a rare book in the flea market.
Ghi chú: It conveys the idea of finding something unexpectedly or in a place where it was not expected to be found.

Hit upon

To discover or think of something by chance.
Ví dụ: She hit upon a brilliant solution to the problem.
Ghi chú: This term emphasizes the element of luck or chance in coming across a valuable or useful discovery.

Dive into

To explore deeply or enthusiastically, leading to new discoveries or insights.
Ví dụ: I decided to dive into the world of cooking and discovered a new passion.
Ghi chú: While 'discover' refers to finding something new, 'dive into' implies actively immersing oneself in a topic or activity to uncover new aspects of it.

Discover - Ví dụ

I discovered a new coffee shop in the city.
She discovered the truth about her family's past.
The expedition was a great discovery for the scientific community.

Ngữ pháp của Discover

Discover - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: discover
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): discovered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): discovering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): discovers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): discover
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): discover
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
discover chứa 3 âm tiết: dis • cov • er
Phiên âm ngữ âm: di-ˈskə-vər
dis cov er , di ˈskə vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Discover - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
discover: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.