Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Topic
ˈtɑpɪk
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
話題 (わだい), テーマ, 論題 (ろんだい), 主題 (しゅだい)
Ý nghĩa của Topic bằng tiếng Nhật
話題 (わだい)
Ví dụ:
Let's change the topic of our conversation.
私たちの会話の話題を変えましょう。
The topic of the meeting is very important.
会議の話題はとても重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations, discussions, meetings, and academic settings.
Ghi chú: This is the most common translation and is used broadly to refer to subjects of conversation.
テーマ
Ví dụ:
The theme of this essay is climate change.
このエッセイのテーマは気候変動です。
The movie's topic revolves around friendship.
その映画のテーマは友情です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in academic, artistic, and literary contexts.
Ghi chú: This translation emphasizes the underlying idea or theme of a work.
論題 (ろんだい)
Ví dụ:
The topic for the debate was chosen last week.
討論の論題は先週選ばれました。
She prepared her arguments based on the chosen topic.
彼女は選ばれた論題に基づいて論点を準備しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or formal debate settings.
Ghi chú: This term is more specialized and typically refers to a specific subject in structured discussions.
主題 (しゅだい)
Ví dụ:
The main topic of discussion was education reform.
話し合いの主題は教育改革でした。
The topic of her lecture was modern art.
彼女の講義の主題は現代アートでした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions, lectures, and presentations.
Ghi chú: This term often highlights the primary subject or focus of a discussion or work.
Từ đồng nghĩa của Topic
subject
Subject refers to the main theme or topic of discussion.
Ví dụ: The subject of today's discussion is climate change.
Ghi chú: Subject is often used interchangeably with topic, but it can also refer to a broader theme or area of study.
theme
Theme refers to a central idea or message that is conveyed in a piece of writing, art, or discussion.
Ví dụ: The theme of the novel revolves around love and sacrifice.
Ghi chú: Theme is more specific and can imply a deeper or underlying message compared to the general notion of a topic.
subject matter
Subject matter refers to the specific content or material that is being discussed or studied.
Ví dụ: The subject matter of the research project is biodiversity in urban areas.
Ghi chú: Subject matter is a more formal term often used in academic or technical contexts to refer to the content of a discussion or study.
issue
Issue refers to a topic or problem that is the subject of debate, discussion, or controversy.
Ví dụ: The issue of homelessness is a pressing concern in many cities.
Ghi chú: Issue often implies a problem or conflict that needs to be addressed, distinguishing it from a neutral or general topic.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Topic
hot topic
Refers to a subject that is currently very popular or widely discussed.
Ví dụ: Climate change is a hot topic that many people are discussing.
Ghi chú: The addition of 'hot' emphasizes the high level of interest or controversy surrounding the topic.
off topic
Refers to something that is not relevant to the main subject of discussion.
Ví dụ: Let's not get off topic during our meeting and focus on the main issue.
Ghi chú: The addition of 'off' implies a diversion from the main subject or agenda.
touch on a topic
To briefly mention or discuss a subject without going into great detail.
Ví dụ: The professor briefly touched on the topic of artificial intelligence in today's lecture.
Ghi chú: The phrase 'touch on' suggests a superficial or cursory exploration of the topic.
change the subject
To shift the conversation to a different topic, often to avoid discussing a particular subject.
Ví dụ: Whenever I bring up the issue, she quickly changes the subject.
Ghi chú: This phrase indicates a deliberate redirection of the conversation away from the current topic.
get back on topic
To return to discussing the main subject or issue after being distracted or going off track.
Ví dụ: Let's get back on topic and address the key points of the presentation.
Ghi chú: It signifies a conscious effort to refocus the discussion on the primary subject.
key topic
Refers to a crucial or essential subject that is central to a discussion or event.
Ví dụ: One of the key topics of the conference is innovation in technology.
Ghi chú: The use of 'key' emphasizes the importance or significance of the particular topic.
broach a topic
To bring up or introduce a difficult or sensitive subject for discussion.
Ví dụ: I didn't want to broach the sensitive topic during the family dinner.
Ghi chú: The verb 'broach' implies the act of initiating a potentially challenging conversation.
be on topic
To be focused on the main subject of conversation or meeting.
Ví dụ: Make sure your comments are on topic and relevant to the current discussion.
Ghi chú: It indicates staying within the boundaries of the subject being discussed without going off track.
main topic
Refers to the primary or central subject being discussed or addressed.
Ví dụ: The main topic of today's meeting is budget planning for the next fiscal year.
Ghi chú: The use of 'main' highlights the primary focus of the conversation or event.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Topic
dive into
To delve deeply into a particular topic or subject.
Ví dụ: Let's dive into the topic of climate change.
Ghi chú: This slang suggests a more immersive and thorough exploration than just covering the surface of a topic.
deep dive
A thorough and intensive exploration or examination of a topic.
Ví dụ: We need to do a deep dive into this topic to fully understand it.
Ghi chú: The term implies a comprehensive analysis or investigation, often involving detailed research or study.
get into
To start discussing or focusing on a particular topic.
Ví dụ: Let's get into the topic of personal branding in our next meeting.
Ghi chú: This phrase is more colloquial and informal compared to simply saying 'discuss' or 'talk about.'
dabble in
To casually or superficially involve oneself in a topic or activity without fully committing.
Ví dụ: I've been dabbling in the topic of cryptocurrency lately.
Ghi chú: This term conveys a sense of experimenting or exploring a topic without becoming fully immersed or highly knowledgeable about it.
dig into
To investigate or examine deeply and thoroughly a particular topic.
Ví dụ: It's time to dig into the topic of gender equality in the workplace.
Ghi chú: Implies a detailed examination or analysis, often involving uncovering hidden or complex aspects of a topic.
get a handle on
To gain understanding or control over a topic or subject.
Ví dụ: I need to get a handle on this topic before the presentation.
Ghi chú: This term implies not just understanding the topic but also being able to manage or deal with it effectively.
hit up
To talk about or address a particular topic.
Ví dụ: Let's hit up the topic of time management in our next meeting.
Ghi chú: The slang term 'hit up' is more casual and informal than saying 'discuss' or 'explore'.
Topic - Ví dụ
The topic of today's meeting is budget planning.
The teacher asked us to write an essay on a topic of our choice.
The article discusses various topics related to climate change.
Ngữ pháp của Topic
Topic - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: topic
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): topics
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): topic
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
topic chứa 2 âm tiết: top • ic
Phiên âm ngữ âm: ˈtä-pik
top ic , ˈtä pik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Topic - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
topic: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.