Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Resident
ˈrɛz(ə)dənt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
住民 (じゅうみん), 居住者 (きょじゅうしゃ), 住居人 (じゅうきょにん), 常住者 (じょうじゅうしゃ), 滞在者 (たいざいしゃ)
Ý nghĩa của Resident bằng tiếng Nhật
住民 (じゅうみん)
Ví dụ:
The residents of this town are very friendly.
この町の住民はとても親切です。
They held a meeting for all residents.
全ての住民のための会議が開かれました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about communities, local governance, or public services.
Ghi chú: The term '住民' refers to people who live in a specific area or community, often associated with their rights and responsibilities.
居住者 (きょじゅうしゃ)
Ví dụ:
The apartment has several long-term residents.
そのアパートには数人の長期居住者がいます。
Residents must adhere to the building rules.
居住者は建物の規則に従わなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or real estate contexts, referring to individuals who reside in a particular place.
Ghi chú: 居住者 emphasizes the act of living in a specific place, often used in legal documents.
住居人 (じゅうきょにん)
Ví dụ:
The house has had many different residents over the years.
その家は、何年もの間、いろいろな住居人がいました。
Each resident is responsible for their own utilities.
各住居人は自分の光熱費に責任があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used generally to talk about people living in a house or building.
Ghi chú: 住居人 can refer to anyone living in a residence, similar to 'occupant' in English.
常住者 (じょうじゅうしゃ)
Ví dụ:
He is a permanent resident of Japan.
彼は日本の常住者です。
The law protects the rights of permanent residents.
法律は常住者の権利を守ります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in immigration or legal contexts to refer to someone who has established residency in a country.
Ghi chú: 常住者 specifically refers to someone who has the right to live in a place indefinitely.
滞在者 (たいざいしゃ)
Ví dụ:
The hotel provides amenities for all residents.
そのホテルは全ての滞在者のためにアメニティを提供しています。
Residents of the hotel can use the gym.
ホテルの滞在者はジムを利用できます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in hospitality contexts, referring to someone staying temporarily at a place.
Ghi chú: 滞在者 refers to individuals who are temporarily residing in a location, such as guests in a hotel.
Từ đồng nghĩa của Resident
inhabitant
An inhabitant refers to a person who lives in a particular place.
Ví dụ: The inhabitants of the small village were very welcoming.
Ghi chú: Inhabitant is often used in a more formal or literary context compared to 'resident'.
dweller
A dweller is someone who lives in a specific place or type of housing.
Ví dụ: The cave dwellers had adapted to their unique living environment.
Ghi chú: Dweller can imply a more permanent or long-term residency compared to 'resident'.
occupant
An occupant is a person who resides or occupies a particular place.
Ví dụ: The new occupants of the apartment were excited to move in.
Ghi chú: Occupant can refer to temporary or short-term residents, such as in rental properties.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Resident
Permanent resident
A person who has the right to reside indefinitely in a particular country.
Ví dụ: She became a permanent resident of the country after living there for five years.
Ghi chú: Refers to the legal status of residing in a country permanently.
Resident alien
An individual who is not a citizen of the country they are residing in but has permission to live there.
Ví dụ: As a resident alien, he had to renew his visa annually.
Ghi chú: Combines the term 'resident' with 'alien' to specify non-citizens residing in a country.
Senior resident
A doctor who is in the later stages of their postgraduate medical training.
Ví dụ: The senior resident oversaw the junior doctors in the hospital.
Ghi chú: Used in the medical field to denote a stage of training.
Resident advisor
A student who is responsible for assisting and advising fellow students in a residential setting.
Ví dụ: The resident advisor helped new students settle into their dormitory.
Ghi chú: Specifically refers to a student in a leadership role within a residential community.
Resident evil
The inherent presence of something harmful or malevolent in a particular place.
Ví dụ: The abandoned house was rumored to be haunted by resident evil spirits.
Ghi chú: Shifts the focus to the negative or sinister aspects of what resides in a place.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Resident
Resident
Refers to someone who lives in a particular place on a long-term basis.
Ví dụ: I'm a long-term resident of this neighborhood.
Ghi chú: This is the base word from which the slang terms are derived.
Res
Shortened form of 'residence', often used to refer to one's living space or dormitory.
Ví dụ: We're throwing a party at our res tonight.
Ghi chú: Informal abbreviation used mainly in casual conversation.
Homie
Slang for friend or close companion who lives nearby.
Ví dụ: My homie just moved in next door.
Ghi chú: Informal term that emphasizes the friendliness or closeness of the relationship.
Locals
Refers to people who live in a specific area or neighborhood.
Ví dụ: The locals know all the best spots to eat in town.
Ghi chú: Emphasizes the insider knowledge and familiarity with the area.
Innkeeper
Historically refers to a person who manages or owns an inn.
Ví dụ: The innkeeper was well-liked by all the regular guests.
Ghi chú: Less commonly used slang, evoking a sense of hospitality and community.
Resident - Ví dụ
The residents of the small town were excited for the annual festival.
The apartment complex is only for permanent residents.
The local residents were happy to see the new park being built.
Ngữ pháp của Resident
Resident - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: resident
Chia động từ
Tính từ (Adjective): resident
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): residents
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): resident
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
resident chứa 3 âm tiết: res • i • dent
Phiên âm ngữ âm: ˈre-zə-dənt
res i dent , ˈre zə dənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Resident - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
resident: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.