Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Totally

ˈtoʊdli
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

完全に (kanzen ni), まったく (mattaku), 全くもって (mattakumotte), すっかり (sukkari)

Ý nghĩa của Totally bằng tiếng Nhật

完全に (kanzen ni)

Ví dụ:
I am totally convinced.
私は完全に納得しています。
She totally forgot about the meeting.
彼女は会議のことを完全に忘れていました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversations, expressing strong agreement or certainty.
Ghi chú: Used to emphasize a state of completeness or absolute certainty.

まったく (mattaku)

Ví dụ:
I totally agree with you.
私はまったくあなたに同意します。
That was totally unnecessary.
それはまったく必要ありませんでした。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversations, expressing complete agreement or negation.
Ghi chú: Often used in casual speech to emphasize a point.

全くもって (mattakumotte)

Ví dụ:
This is totally unacceptable.
これは全くもって受け入れられません。
I’m totally exhausted after the trip.
旅行の後で全くもって疲れています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: More serious discussions or formal writing.
Ghi chú: Used in formal contexts to emphasize a strong opinion or state.

すっかり (sukkari)

Ví dụ:
He is totally different now.
彼は今すっかり違います。
I have totally changed my mind.
私はすっかり考えが変わりました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to indicate a complete change or transformation.
Ghi chú: Conveys a sense of being thoroughly or completely changed.

Từ đồng nghĩa của Totally

completely

Completely means to the fullest extent or degree, leaving nothing out.
Ví dụ: I completely forgot about our meeting.
Ghi chú: Completely is often used interchangeably with totally, but it may emphasize a stronger sense of thoroughness or finality.

entirely

Entirely means exclusively or solely, without any other elements included.
Ví dụ: The project was entirely his responsibility.
Ghi chú: Entirely often implies a sense of exclusivity or completeness, similar to totally but with a focus on being whole or undivided.

wholly

Wholly means completely or entirely, without exception.
Ví dụ: I am wholly committed to this cause.
Ghi chú: Wholly is similar to totally but may convey a stronger sense of unity or completeness.

absolutely

Absolutely means without any doubt or reservation.
Ví dụ: I absolutely agree with your decision.
Ghi chú: Absolutely is often used to emphasize certainty or agreement, similar to totally but with a stronger sense of conviction.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Totally

Totally agree

To completely or fully support or concur with something.
Ví dụ: I totally agree with your point of view.
Ghi chú: The addition of 'agree' specifies the agreement aspect.

Totally get it

To completely understand or comprehend something.
Ví dụ: I totally get what you're saying.
Ghi chú: The addition of 'get it' emphasizes understanding.

Totally worth it

Completely deserving or justifying the effort, cost, or time spent.
Ví dụ: The long drive was totally worth it for the amazing view.
Ghi chú: The inclusion of 'worth it' highlights the value aspect.

Totally different

Completely distinct or dissimilar from something else.
Ví dụ: Her approach to the problem was totally different from mine.
Ghi chú: The phrase 'totally different' emphasizes the extent of dissimilarity.

Totally fine

Completely acceptable or satisfactory.
Ví dụ: If you need to leave early, that's totally fine with me.
Ghi chú: The use of 'fine' indicates the acceptability of a situation.

Totally forgot

To completely fail to remember something.
Ví dụ: I totally forgot about our meeting this morning.
Ghi chú: The addition of 'forgot' specifies the act of forgetting.

Totally worth the wait

Completely deserving of the time spent waiting.
Ví dụ: The movie was delayed, but it was totally worth the wait.
Ghi chú: The phrase 'worth the wait' emphasizes the satisfaction after waiting.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Totally

Totally rad

This term is used to express excitement or enthusiasm about something. 'Rad' is short for 'radical' which means cool or excellent.
Ví dụ: That concert last night was totally rad!
Ghi chú: This slang term adds an extra layer of informality and emphasis compared to just saying 'totally'.

Totally psyched

To be psyched means to be extremely excited or enthusiastic about something. It conveys a high level of anticipation.
Ví dụ: I'm totally psyched for the upcoming vacation!
Ghi chú: The use of 'psyched' in this context intensifies the feeling of excitement beyond just saying 'totally'.

Totally stoked

To be 'stoked' means to be really excited or thrilled about something. It implies a sense of anticipation and happiness.
Ví dụ: I'm totally stoked to see my favorite band perform live!
Ghi chú: Stoked goes beyond just feeling excited; it suggests being pumped up and ready for an experience.

Totally pumped

Being 'pumped' means being full of energy and enthusiasm, typically in anticipation of an event or activity.
Ví dụ: I'm totally pumped for the big game tonight!
Ghi chú: Pumped conveys a sense of readiness and eagerness, emphasizing the excitement even more than just saying 'totally'.

Totally chuffed

To be 'chuffed' is to be delighted, pleased, or proud about something.
Ví dụ: She was totally chuffed when she won the competition.
Ghi chú: This slang term adds a touch of British English flair to 'totally', indicating a sense of satisfaction and happiness.

Totally jazzed

To be 'jazzed' means to be excited or enthused about something, often with a sense of energy and enthusiasm.
Ví dụ: I'm totally jazzed about the new project we're starting.
Ghi chú: This term adds a jazzy, upbeat vibe to 'totally', emphasizing the excitement and anticipation of the situation.

Totally amped

Being 'amped' is to be extremely excited or enthusiastic, often with a high level of energy and anticipation.
Ví dụ: I'm totally amped for the road trip this weekend!
Ghi chú: This slang term conveys a strong sense of excitement and readiness, suggesting a high level of anticipation and enthusiasm.

Totally - Ví dụ

Totally agree with you.
This is totally unacceptable.
I'm totally exhausted.

Ngữ pháp của Totally

Totally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: totally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): totally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
totally chứa 3 âm tiết: to • tal • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈtō-tᵊl-ē
to tal ly , ˈtō tᵊl ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Totally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
totally: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.