Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Mental
ˈmɛn(t)l
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
精神的な (せいしんてきな), 頭の (あたまの), メンタル, 心の (こころの)
Ý nghĩa của Mental bằng tiếng Nhật
精神的な (せいしんてきな)
Ví dụ:
She has a strong mental fortitude.
彼女は強い精神的な力を持っています。
Mental health is very important.
精神的健康は非常に重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about psychological well-being, mental resilience, and related topics.
Ghi chú: This term is commonly used in psychology and health contexts.
頭の (あたまの)
Ví dụ:
He has a great mental capacity for learning new things.
彼は新しいことを学ぶための素晴らしい頭の容量を持っています。
She works with mental calculations.
彼女は頭の中で計算をします。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially when referring to cognitive abilities.
Ghi chú: This usage focuses on intellectual capabilities and is often used in a casual context.
メンタル
Ví dụ:
He needs to improve his mental focus.
彼はメンタルな集中力を向上させる必要があります。
Mental training is essential for athletes.
アスリートにとってメンタルトレーニングは不可欠です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in sports and performance contexts.
Ghi chú: This term is a loanword from English and is widely used in modern Japanese, especially in contexts related to sports and personal development.
心の (こころの)
Ví dụ:
He has a gentle mental disposition.
彼は優しい心の性質を持っています。
Mental peace can lead to happiness.
心の平和は幸せにつながることがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in philosophical or spiritual discussions.
Ghi chú: This term emphasizes the emotional or spiritual aspect of 'mental' and is often found in literature.
Từ đồng nghĩa của Mental
cognitive
Cognitive pertains to the mental process of acquiring knowledge and understanding through thought, experience, and the senses.
Ví dụ: She underwent cognitive therapy to improve her memory.
Ghi chú: Cognitive specifically refers to mental processes related to acquiring knowledge, whereas mental is a broader term encompassing various aspects of the mind.
psychological
Psychological relates to the mind and its functions, including emotions, behavior, and mental processes.
Ví dụ: The patient's psychological well-being was assessed by the therapist.
Ghi chú: Psychological emphasizes the emotional and behavioral aspects of the mind, while mental has a wider scope covering cognitive, emotional, and behavioral aspects.
emotional
Emotional refers to feelings and moods that influence behavior and reactions.
Ví dụ: The movie had a strong emotional impact on the audience.
Ghi chú: Emotional focuses on feelings and moods, whereas mental encompasses cognitive processes as well.
intellectual
Intellectual relates to the capacity for rational thought, understanding, and reasoning.
Ví dụ: He possessed great intellectual capacity and excelled in academic pursuits.
Ghi chú: Intellectual specifically refers to cognitive abilities and rational thinking, while mental covers a broader range of mental functions.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mental
Mental breakdown
A severe attack of mental illness, often characterized by inability to function normally.
Ví dụ: The stress of work caused him to have a mental breakdown last week.
Ghi chú: In this context, 'mental' refers to a psychological or emotional state rather than the mind itself.
Mental health
The state of a person's mind with regard to their emotional and psychological well-being.
Ví dụ: It's important to prioritize your mental health by practicing self-care and seeking support when needed.
Ghi chú: This phrase focuses on the overall well-being of the mind and emotions, rather than just the cognitive aspects.
Mental block
An inability to think clearly or remember something.
Ví dụ: I can't seem to remember the answer; I have a mental block.
Ghi chú: Here, 'mental' implies a temporary barrier in cognitive functioning.
Mental note
A note or reminder that is kept in one's mind, rather than written down.
Ví dụ: I made a mental note to buy milk on my way home.
Ghi chú: In this phrase, 'mental' suggests a note stored in the mind without external aid.
Mental capacity
The ability of the mind to understand, think, reason, and make decisions.
Ví dụ: She has a high mental capacity and can solve complex problems quickly.
Ghi chú: This phrase refers to the capability of the mind to process information and make judgments.
Mental agility
The ability to think quickly and adapt effectively to changing situations.
Ví dụ: Chess players require mental agility to anticipate their opponent's moves.
Ghi chú: Here, 'mental' emphasizes quick thinking and adaptability in response to challenges.
Mental toughness
The ability to stay strong and resilient in the face of difficult circumstances or challenges.
Ví dụ: Athletes need mental toughness to overcome setbacks and perform under pressure.
Ghi chú: This phrase underscores resilience and strength of the mind in challenging situations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mental
Mental
In slang, 'mental' is often used to describe something crazy, wild, or exciting.
Ví dụ: That party was mental! We had such a great time.
Ghi chú: The slang use of 'mental' deviates from its original meaning related to the mind or mental health.
Mentally
This usage of 'mentally' indicates withdrawing one's attention or focus mentally while physically present.
Ví dụ: I mentally checked out of the meeting after the first five minutes.
Ghi chú: Unlike its standard usage related to cognitive processes or mental state, in this slang, 'mentally' suggests a lack of engagement or interest.
Mental case
When someone is referred to as a 'mental case' in slang, it implies that the person is eccentric, bizarre, or behaves strangely.
Ví dụ: Did you hear what he did? He's a total mental case!
Ghi chú: The slang term 'mental case' carries a derogatory tone and is used pejoratively rather than clinically.
Mental - Ví dụ
Mental health is just as important as physical health.
She has a strong intellectual and mental capacity.
The trauma had a deep impact on his mental state.
Ngữ pháp của Mental
Mental - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: mental
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mental
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mental chứa 2 âm tiết: men • tal
Phiên âm ngữ âm: ˈmen-tᵊl
men tal , ˈmen tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mental - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mental: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.