Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Trend

trɛnd
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

傾向 (けいこう), 流行 (りゅうこう), 動向 (どうこう), トレンド

Ý nghĩa của Trend bằng tiếng Nhật

傾向 (けいこう)

Ví dụ:
There is a growing trend towards healthier eating.
健康的な食事への傾向が高まっている。
The trend in fashion this year is vintage styles.
今年のファッションの傾向はヴィンテージスタイルだ。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about social behaviors, fashion, or general changes over time.
Ghi chú: Used to describe observable patterns or tendencies in various fields such as sociology, economics, or personal preferences.

流行 (りゅうこう)

Ví dụ:
This song is the latest trend among teenagers.
この歌はティーンエイジャーの間で最新の流行だ。
Fashion trends change quickly.
ファッションの流行はすぐに変わる。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in pop culture or discussions about current fashionable items.
Ghi chú: Often used in conjunction with items, styles, or phenomena that are currently popular.

動向 (どうこう)

Ví dụ:
Economic trends indicate a recovery is on the horizon.
経済の動向は回復が近づいていることを示している。
We need to analyze the market trends carefully.
市場の動向を慎重に分析する必要がある。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or academic settings, particularly in economics, business, or research.
Ghi chú: Refers to broader patterns or directions in data, often used in analytical contexts.

トレンド

Ví dụ:
Social media trends can change overnight.
ソーシャルメディアのトレンドは一晩で変わることがある。
This brand is following the latest tech trends.
このブランドは最新のテクノロジートレンドに従っている。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in discussions related to technology, social media, and contemporary culture.
Ghi chú: A loanword from English, used widely in casual conversations about trends in various sectors.

Từ đồng nghĩa của Trend

fad

A fad is a trend that becomes popular quickly and fades away just as quickly.
Ví dụ: The latest fad among teenagers is wearing oversized hoodies.
Ghi chú: Fad implies a short-lived or temporary trend, unlike trend which can be more enduring.

movement

A movement refers to a group of people working together to advance a shared idea or cause.
Ví dụ: The environmental movement has gained momentum in recent years.
Ghi chú: Movement often implies a more organized or purposeful trend compared to the general notion of trend.

wave

A wave refers to a sudden increase or surge in a particular trend or phenomenon.
Ví dụ: There has been a wave of nostalgia for 90s fashion in the past year.
Ghi chú: Wave suggests a more sudden or intense trend compared to the gradual nature of a trend.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Trend

Set the trend

To establish a new trend or style that others may follow.
Ví dụ: She always sets the trend with her fashion choices.
Ghi chú: This phrase implies actively initiating a trend rather than just following it.

Buck the trend

To go against the prevailing trend or direction.
Ví dụ: Despite the economic downturn, their business managed to buck the trend and grow.
Ghi chú: It suggests going in the opposite direction of what is expected or common.

On trend

In accordance with the latest fashion or popular style.
Ví dụ: Her outfit is so on trend right now.
Ghi chú: This phrase refers to being current or fashionable without necessarily setting the trend.

Follow the trend

To do what is currently popular or fashionable.
Ví dụ: Many companies are following the trend of remote work.
Ghi chú: This phrase indicates following the existing trend rather than creating a new one.

Jump on the bandwagon

To join or support a trend or activity that is already successful or popular.
Ví dụ: After the success of the new diet trend, everyone jumped on the bandwagon.
Ghi chú: It implies joining something that is already established and gaining momentum.

Trendsetter

Someone who leads or initiates a new trend or style.
Ví dụ: She is known as a trendsetter in the music industry.
Ghi chú: This term specifically refers to a person who sets trends rather than just following them.

Catch on

To become popular or accepted, especially as a trend or idea.
Ví dụ: The new social media platform is starting to catch on among teenagers.
Ghi chú: It denotes gaining popularity or acceptance over time.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Trend

Trending

Trending refers to something that is currently popular or gaining a lot of attention. It is often used in the context of social media or online platforms to indicate content that many people are engaging with or talking about.
Ví dụ: That new song is really trending on social media right now.
Ghi chú: Trending specifically focuses on the current popularity or attention something is receiving, while trend is a more general term that refers to a pattern or tendency over time.

Trendy

Trendy describes something fashionable or stylish. It usually refers to things that are currently popular in terms of fashion, design, or culture.
Ví dụ: She always wears trendy clothes that are in style.
Ghi chú: Trendy emphasizes the current popularity and style of something, whereas trend refers to a broader pattern or tendency over time.

Trendspotting

Trendspotting is the act of identifying emerging trends or patterns before they become widely recognized or popular. It involves observing and analyzing changes to predict future developments.
Ví dụ: Their job involves trendspotting to predict the next big thing in technology.
Ghi chú: Trendspotting involves actively seeking out and analyzing new trends before they fully emerge, while trend refers to the general direction in which something is developing.

Trend-chaser

A trend-chaser is someone who always follows the latest trends or fads, often without much independent thought or personal style.
Ví dụ: She's always a trend-chaser, trying to emulate whatever is popular at the moment.
Ghi chú: A trend-chaser specifically refers to a person who blindly follows trends, whereas trend is a more neutral term describing a general pattern or tendency over time.

Trendwatcher

A trendwatcher is someone who closely observes and analyzes trends in various industries or areas, such as fashion, technology, or business, to make predictions or provide insights.
Ví dụ: The trendwatcher predicted that sustainable fashion would continue to rise in popularity.
Ghi chú: A trendwatcher actively monitors and studies trends to make informed forecasts, whereas trend is a broader term referring to a prevailing direction or pattern of change.

Trend-cycle

The trend-cycle refers to the phases or stages that trends go through, from emergence to widespread adoption, peak popularity, decline, and sometimes resurgence.
Ví dụ: The trend-cycle in music seems to be shifting towards more indie and alternative artists.
Ghi chú: Trend-cycle focuses on the cyclical nature of trends, highlighting how they evolve and change over time, while trend is a more general term describing a direction or tendency.

Trend-jacker

A trend-jacker is someone who opportunistically capitalizes on existing trends or ideas without giving credit or contributing original content.
Ví dụ: He's been accused of being a trend-jacker, stealing ideas from smaller creators and passing them off as his own.
Ghi chú: Trend-jacker specifically refers to someone who takes advantage of current trends unethically, whereas trend is a more neutral term describing a general pattern or direction of change.

Trend - Ví dụ

The trend in fashion this season is oversized coats.
The company is following the latest technological trends.
The trend in education is towards more personalized learning.

Ngữ pháp của Trend

Trend - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: trend
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): trends
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): trend
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): trended
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): trending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): trends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): trend
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): trend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
trend chứa 1 âm tiết: trend
Phiên âm ngữ âm: ˈtrend
trend , ˈtrend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Trend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
trend: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.