Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Trouble

ˈtrəb(ə)l
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

困難 (こんなん), 問題 (もんだい), 煩わしさ (わずらわしさ), 迷惑 (めいわく), トラブル

Ý nghĩa của Trouble bằng tiếng Nhật

困難 (こんなん)

Ví dụ:
He is in trouble with the law.
彼は法律に困難を抱えている。
The project faces many troubles.
そのプロジェクトは多くの困難に直面している。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts when referring to difficulties or challenges.
Ghi chú: This meaning emphasizes serious issues or obstacles that can affect progress or well-being.

問題 (もんだい)

Ví dụ:
There is a problem with the engine.
エンジンに問題があります。
We need to solve this trouble quickly.
この問題を早急に解決する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both everyday conversation and formal situations.
Ghi chú: This term often refers to specific issues or problems that require resolution.

煩わしさ (わずらわしさ)

Ví dụ:
Don't trouble yourself over small things.
小さなことで煩わしくならないでください。
She found it a trouble to deal with the paperwork.
彼女は書類作業を処理するのが煩わしいと感じた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Typically used in informal contexts to describe annoyance or inconvenience.
Ghi chú: This meaning focuses on minor annoyances rather than serious problems.

迷惑 (めいわく)

Ví dụ:
I don't want to be a trouble to you.
あなたに迷惑をかけたくない。
It's a trouble for others when you're late.
遅れると他の人に迷惑がかかる。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in informal contexts to express causing inconvenience to others.
Ghi chú: This term implies that one’s actions could negatively impact others.

トラブル

Ví dụ:
He got himself into trouble.
彼はトラブルに巻き込まれた。
We had some trouble with the delivery.
配送にトラブルがあった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversation, often in relation to conflicts or issues.
Ghi chú: This is a loanword from English, widely understood in modern Japanese.

Từ đồng nghĩa của Trouble

problem

A problem is a difficulty or a situation that requires a solution or resolution.
Ví dụ: I have a problem with my computer.
Ghi chú: While trouble can refer to a variety of difficulties, problem is more specific and often implies a situation that needs to be solved.

issue

An issue is a matter or concern that may cause problems or challenges.
Ví dụ: There seems to be an issue with the new software.
Ghi chú: Issue is often used in a formal or professional context to refer to a specific matter that needs attention.

difficulty

Difficulty refers to a state of being hard to accomplish or deal with.
Ví dụ: I encountered some difficulties while trying to complete the project.
Ghi chú: Difficulty emphasizes the challenging nature of a situation, often implying a struggle or obstacle.

obstacle

An obstacle is something that blocks or hinders progress or success.
Ví dụ: The lack of funding is a major obstacle to our plans.
Ghi chú: Obstacle specifically denotes something that stands in the way of achieving a goal or completing a task.

challenge

A challenge is a task or situation that tests one's abilities or resources.
Ví dụ: Overcoming this challenge will require teamwork and creativity.
Ghi chú: Challenge implies a call to action or a test of one's skills, often seen as an opportunity for growth or improvement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Trouble

In hot water

To be in trouble or facing criticism for something you have done.
Ví dụ: He's in hot water with his boss for missing the deadline.
Ghi chú: The phrase 'in hot water' is more specific and vivid than just saying 'trouble.'

Bail someone out

To help someone out of a difficult situation, especially when they are in trouble.
Ví dụ: I had to bail my brother out of trouble when he got caught speeding.
Ghi chú: This phrase implies taking action to help someone in trouble, rather than just acknowledging the trouble.

Stir up trouble

To cause problems or create difficulties, usually by provoking others.
Ví dụ: She's always stirring up trouble by spreading rumors.
Ghi chú: This phrase focuses on actively causing trouble, rather than being passively involved in it.

Get into trouble

To do something that causes problems or makes someone angry or upset.
Ví dụ: The kids got into trouble for playing in the restricted area.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action or behavior that leads to trouble, rather than just being in trouble.

No trouble at all

Used to emphasize that something is not difficult or inconvenient to do.
Ví dụ: Don't worry, it's no trouble at all to help you move next weekend.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of ease or willingness to help, rather than focusing on the difficulty of the situation.

Stay out of trouble

To avoid getting into a situation that could cause problems or lead to trouble.
Ví dụ: I told my little brother to stay out of trouble while I'm gone.
Ghi chú: This phrase implies being proactive in avoiding trouble, rather than dealing with it after the fact.

Double trouble

A situation where there are two problems or difficult situations to deal with.
Ví dụ: Having twins means double trouble, but also double the joy.
Ghi chú: This phrase emphasizes the intensity or magnitude of the trouble by using 'double,' adding a playful tone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Trouble

Pickle

To be in a difficult situation or facing trouble.
Ví dụ: I'm in a real pickle with my boss over this project deadline.
Ghi chú: Pickle is a playful term that emphasizes the difficulty of the situation.

Jam

To be in a difficult situation or trouble.
Ví dụ: I accidentally deleted the important files, and now I'm in a real jam.
Ghi chú: Jam implies being stuck in a tight spot or facing a dilemma.

Mess

A situation that is chaotic, problematic, or difficult to deal with.
Ví dụ: I got myself into a real mess by forgetting about the meeting.
Ghi chú: Mess suggests a situation that is not just troublesome but also disorderly and untidy.

Bind

To be in a difficult or challenging situation.
Ví dụ: I've really gotten myself in a bind by agreeing to work on two projects at once.
Ghi chú: Bind implies being tightly constrained or restricted by a predicament.

Fix

To be in a difficult situation or facing trouble.
Ví dụ: She's in a real fix now that she's lost her passport right before the trip.
Ghi chú: Fix implies a problematic situation that needs resolving or rectifying.

Predicament

A difficult, unpleasant, or embarrassing situation.
Ví dụ: He's in quite a predicament after finding out he missed the exam.
Ghi chú: Predicament is a more formal term emphasizing a problematic situation with potentially serious consequences.

Trouble - Ví dụ

Trouble seems to follow him wherever he goes.
I'm having trouble understanding this math problem.
She caused a lot of trouble at the party last night.

Ngữ pháp của Trouble

Trouble - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: trouble
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): troubles, trouble
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): trouble
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): troubled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): troubling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): troubles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): trouble
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): trouble
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
trouble chứa 2 âm tiết: trou • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈtrə-bəl
trou ble , ˈtrə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Trouble - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
trouble: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.