Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Upper
ˈəpər
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
上部 (じょうぶ), 上級 (じょうきゅう), 上 (うえ), 上着 (うわぎ)
Ý nghĩa của Upper bằng tiếng Nhật
上部 (じょうぶ)
Ví dụ:
The upper part of the building is under renovation.
その建物の上部は改装中です。
Please refer to the upper section of the document.
ドキュメントの上部のセクションを参照してください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in architectural, structural, or document-related contexts.
Ghi chú: This term is often used in technical descriptions and can refer to physical locations or sections.
上級 (じょうきゅう)
Ví dụ:
She is taking an upper-level course in mathematics.
彼女は数学の上級コースを受講しています。
This book is intended for upper-intermediate learners.
この本は上級者向けに作られています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings to describe levels of proficiency or difficulty.
Ghi chú: It refers to advanced levels in various subjects or skills.
上 (うえ)
Ví dụ:
The upper shelf is too high for me to reach.
上の棚は私には届かないくらい高いです。
The upper half of the painting is more colorful.
その絵の上の半分はもっとカラフルです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday language to refer to something being physically above another object.
Ghi chú: This is a more general term that can be used in various contexts.
上着 (うわぎ)
Ví dụ:
I need to buy a new upper garment for the winter.
冬用の新しい上着を買う必要があります。
He wore a stylish upper over his shirt.
彼はシャツの上にスタイリッシュな上着を着ていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to clothing, specifically outerwear that is worn on the upper body.
Ghi chú: This term is used in fashion or discussions about clothing.
Từ đồng nghĩa của Upper
higher
Higher means situated above something else or at a greater height.
Ví dụ: The higher shelves are difficult to reach.
Ghi chú: Higher is more commonly used to describe vertical distance or elevation compared to 'upper.'
top
Top refers to the highest part or point of something.
Ví dụ: The top floor of the building offers a great view.
Ghi chú: Top can imply the highest point in a hierarchy or physical structure, whereas 'upper' is more general.
superior
Superior means higher in rank, quality, or importance.
Ví dụ: The superior rooms in the hotel have better views.
Ghi chú: Superior often conveys a sense of being better or of higher quality, while 'upper' typically denotes physical position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Upper
upper hand
To have the upper hand means to have a position of advantage or control in a situation.
Ví dụ: In negotiations, it's important to have the upper hand to get a better deal.
Ghi chú: The original word 'upper' refers to higher or superior in position, while 'upper hand' refers to having an advantage over others.
upper crust
Upper crust refers to the highest social class or the most wealthy and privileged people in society.
Ví dụ: She always socializes with the upper crust of society.
Ghi chú: The original word 'upper' refers to higher, while 'upper crust' refers to the elite or upper class of society.
upper class
Upper class refers to the social class consisting of people who hold the highest social status and wealth.
Ví dụ: He comes from an upper-class background and is used to a certain lifestyle.
Ghi chú: The original word 'upper' refers to higher or superior, while 'upper class' specifically denotes a social class based on wealth and social status.
upper body
The upper body refers to the part of the body above the waist, including the chest, shoulders, arms, and back.
Ví dụ: To improve your posture, focus on exercises that target the upper body.
Ghi chú: The original word 'upper' refers to higher in position, while 'upper body' refers to a specific anatomical region of the body.
upper lip
To keep a stiff upper lip means to remain brave and not show one's emotions or feelings, especially in difficult situations.
Ví dụ: Despite the pain, he maintained a stiff upper lip and carried on with his work.
Ghi chú: The original word 'upper' refers to higher or superior, while 'upper lip' is used metaphorically to suggest emotional resilience and strength.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Upper
upper
In British slang, 'upper' refers to the upstairs level of a double-decker bus. It is used to specify that someone is sitting upstairs on the bus.
Ví dụ: I've got an upper decker on my bus ticket.
Ghi chú: The slang term 'upper' specifically refers to the top level of a double-decker bus, whereas the original word 'upper' generally refers to something higher or superior.
uppercut
An 'uppercut' is a boxing punch thrown from the side and upward, aimed at the opponent's chin.
Ví dụ: He delivered a stunning uppercut in the final round of the match.
Ghi chú: The term 'uppercut' is specifically used in the context of boxing to describe a type of punch, while the original word 'upper' generally refers to something higher or superior.
Upper - Ví dụ
The upper floor of the building is reserved for offices.
She comes from an upper class family.
The upper part of the dress is made of lace.
Ngữ pháp của Upper
Upper - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: upper
Chia động từ
Tính từ (Adjective): upper
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): uppers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): upper
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
upper chứa 2 âm tiết: up • per
Phiên âm ngữ âm: ˈə-pər
up per , ˈə pər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Upper - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
upper: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.