Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Username

ˈjuzərˌneɪm
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ユーザー名, ログイン名, アカウント名

Ý nghĩa của Username bằng tiếng Nhật

ユーザー名

Ví dụ:
Please enter your username to log in.
ログインするためにユーザー名を入力してください。
I forgot my username for this website.
このウェブサイトのユーザー名を忘れました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Online accounts, social media platforms, and forums where users need to identify themselves.
Ghi chú: A username is often a unique identifier for a person in digital spaces. It can be a combination of letters, numbers, and symbols.

ログイン名

Ví dụ:
You need a login name to access the system.
システムにアクセスするにはログイン名が必要です。
Your login name should be kept confidential.
ログイン名は秘密にしておくべきです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Corporate environments, software applications requiring secure access.
Ghi chú: This term emphasizes the function of the username in the context of logging into a system.

アカウント名

Ví dụ:
Make sure your account name is unique.
アカウント名がユニークであることを確認してください。
You can change your account name in the settings.
設定でアカウント名を変更できます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social media, gaming, and online services where users have personal accounts.
Ghi chú: This term can refer to the name associated with a user's account, which may be different from the username.

Từ đồng nghĩa của Username

account name

An account name is the name associated with a specific account, often used for login purposes.
Ví dụ: Your account name is the same as your username.
Ghi chú: Account name can refer to the name associated with an account in general, while a username is specifically used for logging in.

login name

A login name is the name used to gain access to a system or service.
Ví dụ: Please provide your login name to access the system.
Ghi chú: Login name specifically refers to the name used for logging in, while a username can have broader applications beyond just logging in.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Username

Create a username

To come up with a unique identifier for online accounts or systems.
Ví dụ: Please create a username to access the website.
Ghi chú: Username specifically refers to the unique identifier, while 'create' emphasizes the action of making one.

User ID

A unique identifier used to access a system or website.
Ví dụ: Please enter your user ID to log in.
Ghi chú: User ID is a more formal term that often includes a combination of letters and numbers, while a username may be more user-friendly and can be a word or phrase.

Login credentials

Information required to authenticate a user's identity, including a username and password.
Ví dụ: Make sure you have the correct login credentials before signing in.
Ghi chú: Login credentials encompass both the username and password, emphasizing the combination of information needed to access an account.

User handle

A name or identifier used by a person in online communities or social media.
Ví dụ: What's your user handle on the forum?
Ghi chú: User handle is often used in the context of social media or online forums, where a username may be used in a broader range of online platforms.

Online alias

A name used by a person online that is different from their real name.
Ví dụ: He goes by the online alias 'TechWizard123'.
Ghi chú: An online alias can be more anonymous and creative compared to a username, which is typically more straightforward.

Screen name

A name used by an individual in online settings, especially in chat rooms or multiplayer games.
Ví dụ: My screen name for the game is 'ShadowHunter'.
Ghi chú: Screen name is often associated with interactive online environments like gaming or chat rooms, while a username is a more general term used across various platforms.

Handle

A name or nickname used by a person in online contexts.
Ví dụ: I use the handle 'MusicLover92' on my social media accounts.
Ghi chú: Handle is a more informal term that can refer to various types of online identifiers, including usernames, user handles, or aliases.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Username

Nickname

A nickname is an informal name or alias used instead of or alongside a person's real name. It can also refer to a unique identifier in online contexts.
Ví dụ: I go by the nickname 'TechWizard' on forums.
Ghi chú: A nickname may be more closely associated with personal characteristics or interests, while 'username' is typically a more formal and generic identifier.

Tag

A tag is a label or identifier used to distinguish oneself, especially in online gaming or social media platforms.
Ví dụ: I couldn't log in because I forgot my tag.
Ghi chú: While 'tag' can sometimes refer to a specific identifier within a game or community, 'username' is a more general term applied across various online platforms.

Profile name

A profile name is the name associated with one's account or public persona on a website or application.
Ví dụ: Please enter your profile name to access your account.
Ghi chú: Unlike 'username', which is used mainly for logging in, a profile name may encompass additional personal or public information beyond just a login identifier.

Moniker

A moniker is a name or nickname that someone uses or is known by in a particular setting or community.
Ví dụ: His online moniker is 'TheRealDeal.'
Ghi chú: A moniker can carry connotations of uniqueness or distinctiveness, often implying a more distinctive or singular identity compared to a standard 'username.'

ID

ID stands for 'identification' and is commonly used to refer to one's online identifier or username.
Ví dụ: What's your ID for the forum?
Ghi chú: While 'ID' is often used interchangeably with 'username,' it can also encompass other forms of identification beyond just a login credential.

Call sign

A call sign is a unique designation used to identify oneself in communication or broadcasting, often applied to usernames in online gaming or military contexts.
Ví dụ: Each player in the game has a unique call sign displayed above their character.
Ghi chú: Call sign may suggest a more dynamic or active role compared to 'username,' which is typically a static identifier used for logins and communication.

Username - Ví dụ

My username on this website is johnsmith.
Please enter your username and password to log in.
The username must be at least 6 characters long.

Ngữ pháp của Username

Username - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: username
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
username chứa 3 âm tiết: us • er • name
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-zər-ˌnām
us er name , ˈyü zər ˌnām (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Username - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
username: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.